XSHN - trực tiếp kết quả xổ số 3 miền Bắc - Trung - Nam mới nhất tại trường quay.
Miền Nam | Miền Trung | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Huế | Hà Nội |
TP.HCM | Phú Yên | Max 3D |
Cà Mau |
15UG - 8UG - 7UG - 14UG - 19UG - 6UG - 11UG - 1UG | ||||||||||||
ĐB | 33964 | |||||||||||
Giải 1 | 08770 | |||||||||||
Giải 2 | 2090795447 | |||||||||||
Giải 3 | 169220568164517487866800711275 | |||||||||||
Giải 4 | 2448690056596688 | |||||||||||
Giải 5 | 787149395190633144530210 | |||||||||||
Giải 6 | 744761353 | |||||||||||
Giải 7 | 10388253 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,7,7 |
1 | 0,0,7 |
2 | 2 |
3 | 1,8,9 |
4 | 4,7,8 |
5 | 3,3,3,9 |
6 | 1,4 |
7 | 0,1,5 |
8 | 1,2,6,8 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,1,1,7,9 | 0 |
3,6,7,8 | 1 |
2,8 | 2 |
5,5,5 | 3 |
4,6 | 4 |
7 | 5 |
8 | 6 |
0,0,1,4 | 7 |
3,4,8 | 8 |
3,5 | 9 |
Đầu 0 | 00 1 lần | 01 1 lần | 02 1 lần | 04 2 lần | 05 1 lần | 06 1 lần | ||||
Đầu 1 | 12 1 lần | 13 1 lần | 14 2 lần | 15 1 lần | 16 1 lần | |||||
Đầu 2 | 20 1 lần | 23 1 lần | 24 1 lần | 29 1 lần | ||||||
Đầu 3 | 30 1 lần | 32 1 lần | 34 1 lần | 35 3 lần | ||||||
Đầu 4 | 43 1 lần | 44 1 lần | 45 1 lần | 47 1 lần | 48 1 lần | |||||
Đầu 5 | 50 1 lần | 53 1 lần | 57 1 lần | |||||||
Đầu 6 | 60 1 lần | 62 2 lần | 63 1 lần | 65 1 lần | 66 2 lần | 69 1 lần | ||||
Đầu 7 | 71 1 lần | 73 2 lần | 75 1 lần | |||||||
Đầu 8 | 83 1 lần | 84 1 lần | 86 1 lần | |||||||
Đầu 9 | 90 1 lần | 92 2 lần | 93 1 lần | 95 2 lần | 96 2 lần | 99 1 lần |
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | C.Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
31163
14/09/24
|
31163
15/09/24
|
|||||
31163
16/09/24
|
31163
17/09/24
|
31163
18/09/24
|
31163
19/09/24
|
31163
20/09/24
|
31163
21/09/24
|
31163
22/09/24
|
31163
23/09/24
|
31163
24/09/24
|
31163
25/09/24
|
31163
26/09/24
|
31163
27/09/24
|
31163
28/09/24
|
31163
29/09/24
|
31163
30/09/24
|
31163
01/10/24
|
31163
02/10/24
|
41294
03/10/24
|
03304
04/10/24
|
33083
05/10/24
|
82858
06/10/24
|
43249
07/10/24
|
87980
08/10/24
|
47219
09/10/24
|
23951
10/10/24
|
06536
11/10/24
|
13763
12/10/24
|
33964
13/10/24
|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
12
|
34
|
90
|
G7 |
344
|
183
|
956
|
G6 |
8820
4942
4216
|
0091
4321
7960
|
4780
3160
7132
|
G5 |
5430
|
7606
|
2250
|
G4 |
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
|
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
|
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
|
G3 |
66563
93919
|
06012
68666
|
03468
48928
|
G2 |
36051
|
38085
|
54685
|
G1 |
20017
|
21688
|
77996
|
ĐB |
061586
|
757785
|
474036
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 | ||
1 | 2,6,7,9 | 2,7 | 6,8 |
2 | 0 | 1 | 5,8 |
3 | 0,8 | 4 | 2,6 |
4 | 2,4,9 | 2 | |
5 | 1,9 | 6,8,9 | 0,4,6 |
6 | 3 | 0,0,3,6 | 0,6,8 |
7 | 5 | ||
8 | 4,6 | 3,5,5,8 | 0,5 |
9 | 8,9 | 1,5 | 0,2,6 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
98
|
76
|
56
|
G7 |
284
|
520
|
651
|
G6 |
6814
3308
0491
|
7530
0665
3503
|
7637
4491
3409
|
G5 |
9525
|
2827
|
6395
|
G4 |
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
|
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
|
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
|
G3 |
45097
90515
|
77377
18774
|
93246
47775
|
G2 |
16511
|
52830
|
13577
|
G1 |
91578
|
43574
|
30352
|
ĐB |
275950
|
102182
|
491090
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 3,8,8 | 9 |
1 | 1,4,5,8 | ||
2 | 5 | 0,7 | |
3 | 0,0 | 4,7 | |
4 | 6 | ||
5 | 0,5 | 3 | 1,2,6,7 |
6 | 2,3 | 5 | 7 |
7 | 8,9 | 4,4,4,6,7,9 | 4,5,7 |
8 | 4 | 1,2 | 0,0 |
9 | 1,6,7,8 | 3 | 0,1,5,9 |
07 | 10 | 13 | 17 | 21 | 45 |
Giá trị Jackpot: 13,369,031,000 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 13,369,031,000 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1,032 | 300.000 | |
Giải ba | 16,708 | 30.000 |
29 | 34 | 35 | 38 | 50 | 51 | 37 |
Giá trị Jackpot 1: 0 đồng Giá trị Jackpot 2: 0 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | ||
Jackpot 2 | | | 0 | |
Giải nhất | 0 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 0 | 500.000 | |
Giải ba | 0 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giá trị | ||||||||||||
ĐB | 977 | 877 | 1tr | |||||||||||
Nhất | 770 | 759 | 776 | 913 | 350N | |||||||||
Nhì | 543 | 190 | 478 | 210N | ||||||||||
468 | 425 | 795 | ||||||||||||
Ba | 860 | 329 | 389 | 921 | 100N | |||||||||
759 | 411 | 430 | 348 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 495 | 620 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 495 | 620 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
776 | 927 | 136 | 364 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
697 | 024 | 609 | ||||||||||||
885 | 198 | 398 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
512 | 429 | 427 | 008 | |||||||||||
816 | 725 | 419 | 840 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |