Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần

Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần ( XSMT Chủ Nhật ), là tổng hợp Kết Quả Quay SốTrực Tiếp của các tỉnh: Huế, Khánh Hòa, Kon Tum Xem chi tiết bên dưới!

⬇️Xem Bảng Thống Kê Nhanh⬇️

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
71
11
10
G7
928
684
023
G6
7121
6307
4147
4722
0799
9437
6319
6300
2617
G5
8762
4714
6312
G4
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
G3
57368
12262
67510
71482
99797
03177
G2
11913
00403
28621
G1
71150
92044
04617
ĐB
296358
094610
395309
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 6,7,7,9 3 0,5,9
1 1,3,5,5 0,0,1,4,8 0,2,7,7,9
2 1,8 2 1,3
3 2,7 4
4 7 4
5 0,8,9 9 5
6 2,2,8 9 2,8
7 1 8 6,7
8 2,4,5 6
9 6,9 7

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
41
15
26
G7
780
004
398
G6
0255
6139
3494
5244
2369
6031
9004
1364
4147
G5
6315
7070
9675
G4
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G3
69578
96480
34731
02906
21826
94781
G2
55560
08745
54197
G1
78816
38767
83881
ĐB
674256
013901
589281
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 1,4,4,6,6 4,6
1 5,6,8 5,7
2 5,6,6
3 9 1,1 2
4 1 4,5 7
5 4,5,6 9
6 0,5 1,3,7,7,9 4
7 8 0 5
8 0,0,5 6 1,1,1
9 0,4,6,6 0,2,7,8,8
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
01
60
45
G7
346
612
727
G6
8368
2302
8479
8800
1649
4816
7421
2918
9923
G5
3269
5045
1338
G4
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G3
74977
76154
55190
77052
16099
09654
G2
41761
28825
79982
G1
88702
83371
65092
ĐB
221981
134441
980109
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 1,2,2 0,2 0,5,9
1 4 2,6,6,9 8,8
2 7 5 1,3,7,7
3 4 7 8
4 6,9 1,5,9 5
5 0,4 2,9 4,5
6 1,8,9 0,4 8
7 7,7,9 1
8 1 2
9 5 0,9 2,5,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
61
59
49
G7
724
881
594
G6
5629
7074
6678
4096
4788
3507
8246
3191
6739
G5
8247
6440
2905
G4
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
G3
01988
20167
49456
34503
34687
09224
G2
47651
66736
33454
G1
03124
34240
47885
ĐB
129568
185435
502074
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 4 3,7 5
1 6 4
2 0,4,4,8,9 4,4
3 9 2,5,6 9
4 6,7 0,0,4 6,9
5 1 2,6,9 3,4
6 1,7,8 6
7 0,4,5,8 2,4,9
8 8 1,5,8 5,5,7,7
9 1,6 1,4

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/09/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
14
20
24
G7
712
150
431
G6
6541
9513
2010
3519
8515
3592
5657
8612
9998
G5
0979
3004
6105
G4
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
G3
68828
87577
19346
79234
71502
30413
G2
05703
51178
43020
G1
59905
40043
75309
ĐB
264453
728799
900670
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 3,5,8 1,4,4,9 2,5,9
1 0,2,3,4 5,8,9 2,3
2 3,8 0 0,0,4
3 4 0,1
4 1,4 3,6
5 3,7 0 7
6 9 0,3
7 4,7,9,9 3,8 0
8 4 0,2
9 2,4,9 7,8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
65
74
80
G7
322
039
452
G6
9787
3834
2273
7590
3167
0720
6995
0606
4276
G5
3786
3074
9012
G4
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
G3
22828
73519
01292
34827
47823
35671
G2
66446
42336
96742
G1
70139
61221
19534
ĐB
336943
243147
961086
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 2 4 6
1 9 2,2,6,6
2 0,2,8 0,1,7,7 3
3 4,9 0,6,9 4,4
4 2,3,6 1,7 0,2
5 0,1 2
6 5,8 7 6
7 3 4,4,7 1,6
8 6,7,9 0,6
9 0,2,8,9 0,5

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/08/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
91
93
33
G7
524
273
168
G6
2482
3573
9187
6475
9226
7926
9555
0408
6608
G5
4565
0357
9120
G4
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
G3
06754
86209
09830
40324
79884
13487
G2
60779
67901
56509
G1
39319
72314
66825
ĐB
150300
668404
711687
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0,9 1,4,4 8,8,8,9
1 9 4,6 5
2 3,4,4 4,6,6 0,5
3 0,4 3,3
4 9 9
5 4 7 5
6 3,5,9 1,8
7 3,4,9 1,3,3,5,5 6
8 2,2,7 4,7,7
9 1,4 3 6

Thống Kê Nhanh Xổ Số Huế 25/10/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
24: 14 lần 27: 13 lần 75: 13 lần 05: 12 lần 09: 12 lần
56: 12 lần 19: 12 lần 98: 12 lần 34: 11 lần 23: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
58: 1 lần 73: 2 lần 48: 3 lần 32: 3 lần 46: 3 lần
71: 3 lần 28: 3 lần 53: 3 lần 89: 4 lần 22: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
3_1: 24 ngày 4_3: 15 ngày 6_2: 11 ngày 2: 7 ngày 5: 6 ngày
7: 5 ngày 4_5: 4 ngày 4_4: 4 ngày ĐB: 3 ngày 1: 3 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
58: 34 ngày 83: 23 ngày 48: 21 ngày 28: 19 ngày 50: 18 ngày
69: 16 ngày 33: 14 ngày 51: 13 ngày 89: 13 ngày 52: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 84 lần 1: 81 lần 2: 84 lần 3: 68 lần 4: 61 lần
5: 70 lần 6: 61 lần 7: 66 lần 8: 72 lần 9: 73 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 71 lần 1: 61 lần 2: 61 lần 3: 61 lần 4: 85 lần
5: 83 lần 6: 76 lần 7: 84 lần 8: 65 lần 9: 73 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Khánh Hòa 25/10/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
34: 14 lần 61: 14 lần 43: 13 lần 39: 13 lần 45: 12 lần
50: 12 lần 01: 12 lần 73: 12 lần 25: 11 lần 69: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
30: 1 lần 13: 2 lần 38: 2 lần 53: 2 lần 05: 2 lần
58: 3 lần 21: 3 lần 27: 3 lần 71: 3 lần 62: 3 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_7: 12 ngày 6_2: 11 ngày 1: 9 ngày 3_2: 9 ngày 4_2: 8 ngày
5: 6 ngày 4_4: 6 ngày ĐB: 4 ngày 4_3: 4 ngày 6_3: 3 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
53: 33 ngày 13: 24 ngày 05: 19 ngày 48: 18 ngày 30: 17 ngày
55: 16 ngày 95: 16 ngày 72: 15 ngày 75: 15 ngày 26: 15 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 63 lần 1: 76 lần 2: 69 lần 3: 71 lần 4: 80 lần
5: 63 lần 6: 84 lần 7: 73 lần 8: 75 lần 9: 66 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 75 lần 1: 78 lần 2: 63 lần 3: 69 lần 4: 77 lần
5: 73 lần 6: 75 lần 7: 64 lần 8: 57 lần 9: 89 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Kon Tum 25/10/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
30: 14 lần 28: 12 lần 74: 12 lần 96: 12 lần 39: 11 lần
47: 11 lần 59: 11 lần 68: 11 lần 01: 11 lần 32: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
22: 1 lần 76: 1 lần 37: 3 lần 43: 3 lần 08: 3 lần
61: 3 lần 45: 3 lần 94: 3 lần 93: 3 lần 49: 3 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
6_2: 26 ngày 4_7: 18 ngày 6_3: 13 ngày 4_3: 10 ngày 6_1: 10 ngày
7: 10 ngày 4_1: 9 ngày 2: 8 ngày 1: 7 ngày 4_5: 6 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
76: 28 ngày 72: 23 ngày 84: 20 ngày 35: 19 ngày 22: 18 ngày
33: 17 ngày 43: 15 ngày 91: 15 ngày 32: 14 ngày 66: 14 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 74 lần 1: 76 lần 2: 71 lần 3: 76 lần 4: 66 lần
5: 80 lần 6: 83 lần 7: 71 lần 8: 64 lần 9: 59 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 76 lần 1: 73 lần 2: 65 lần 3: 68 lần 4: 70 lần
5: 68 lần 6: 75 lần 7: 81 lần 8: 71 lần 9: 73 lần