Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần

Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần ( XSMT Chủ Nhật ), là tổng hợp Kết Quả Quay SốTrực Tiếp của các tỉnh: Huế, Khánh Hòa, Kon Tum Xem chi tiết bên dưới!

⬇️Xem Bảng Thống Kê Nhanh⬇️

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/07/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
74
00
57
G7
384
862
291
G6
6635
1409
0361
1669
6426
1938
8619
9136
5245
G5
6099
0997
5031
G4
29020
12489
21072
52667
03729
21708
29039
73665
39717
99000
21899
50113
65016
45518
14911
52208
23357
10865
46675
96525
27199
G3
44500
07117
19744
64967
18528
75577
G2
05190
09606
11766
G1
34444
18768
40067
ĐB
152011
838485
849115
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0,8,9 0,0,6 8
1 1,7 3,6,7,8 1,5,9
2 0,9 6 5,8
3 5,9 8 1,6
4 4 4 5
5 7,7
6 1,7 2,5,7,8,9 5,6,7
7 2,4 5,7
8 4,9 5
9 0,9 7,9 1,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/07/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
35
90
52
G7
643
881
929
G6
1943
4001
3150
1204
7447
0665
8085
0136
6840
G5
0097
0209
5523
G4
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
G3
27624
16398
71289
09418
50056
20400
G2
65060
67881
28244
G1
62317
55266
58543
ĐB
020311
618030
166774
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 1 4,6,9 0
1 1,7 8 0,5,6
2 4 3,9
3 5 0,2,7 6
4 3,3 7 0,3,4
5 0,0 7,9 2,2,6
6 0,0,9 5,6
7 4 9 4,4
8 1,1,6,9 2,5
9 0,5,7,8,9 0 3
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
43
42
52
G7
545
639
894
G6
6990
1297
1301
5456
4844
8432
6069
4234
9299
G5
2845
1541
6237
G4
84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
G3
07856
61379
75287
22600
90521
28938
G2
90139
43191
78837
G1
19898
73125
51019
ĐB
699541
594188
967656
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0,1 0 0,7,9
1 9,9 9
2 4 5 1
3 7,9 2,6,9 4,7,7,8
4 1,3,5,5 1,2,3,4,7,8
5 5,6,7 1,6 2,6,6,6,9
6 9
7 9 1
8 7,8
9 0,7,8 1,2 4,4,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
75
96
06
G7
697
005
158
G6
5637
6926
3967
4942
7110
4251
6688
7476
9838
G5
4139
6078
7499
G4
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
13652
38632
17980
72973
10203
99281
16874
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
G3
29277
89990
91203
26654
36417
65881
G2
74414
08887
26332
G1
07076
83750
59195
ĐB
435534
809863
057334
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 3,3,5 6
1 4,5 0 7
2 6
3 2,4,7,9 2 2,4,8
4 2 2,7
5 0,5 0,1,2,4 1,6,8
6 7 3 7
7 3,5,5,6,7 3,4,8 6
8 9 0,1,7 1,1,8
9 0,7 6 5,5,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
93
81
21
G7
336
474
659
G6
7463
1010
4474
7612
1064
3186
2151
9746
3915
G5
1033
6455
1755
G4
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
G3
25901
00446
07081
14307
92516
56438
G2
43280
39365
30729
G1
80334
72332
79326
ĐB
285872
155465
901692
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 1 7
1 0,9 2 5,6
2 3,5 1,4,6,9
3 3,4,6,9 2,3 8
4 6,9 6,8
5 5,6 1,5,9
6 3 0,4,5,5 8,9
7 2,4 4 5
8 0,5,7 1,1,2,5,6 3,8
9 3 7,8 2

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
81
22
89
G7
016
980
827
G6
2420
4395
0665
6296
9827
5373
4963
1474
9143
G5
4370
5263
0152
G4
12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
G3
19208
04189
08242
28824
10689
30019
G2
35948
54503
17677
G1
51122
05388
40980
ĐB
378570
791986
045477
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 8 3,3,4 4,7
1 0,6,9 4 9
2 0,2,3,5 2,4,7,9 7
3 4
4 1,7,8 2,2 3
5 9 2,7
6 5 3 3
7 0,0,8 3 4,7,7,8,8
8 1,9 0,6,8 0,2,9,9
9 5 6,6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/06/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
10
50
64
G7
341
206
784
G6
2310
0908
5185
6306
4512
2910
9351
4796
1364
G5
3447
2443
4029
G4
64767
68092
18892
30563
36553
54320
53900
65044
49528
37205
65495
42435
80813
31573
27176
62815
29327
83887
77824
60726
65153
G3
18830
80823
57601
54713
75158
14420
G2
94245
27429
60819
G1
10103
12768
56882
ĐB
372927
737323
578817
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0,3,8 1,5,6,6
1 0,0 0,2,3,3 5,7,9
2 0,3,7 3,8,9 0,4,6,7,9
3 0 5
4 1,5,7 3,4
5 3 0 1,3,8
6 3,7 8 4,4
7 3 6
8 5 2,4,7
9 2,2 5 6

Thống Kê Nhanh Xổ Số Huế 15/07/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
82: 15 lần 09: 13 lần 69: 12 lần 96: 12 lần 19: 11 lần
27: 11 lần 40: 11 lần 03: 11 lần 00: 11 lần 11: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
71: 2 lần 14: 2 lần 48: 2 lần 02: 2 lần 28: 3 lần
86: 3 lần 35: 4 lần 79: 4 lần 64: 4 lần 10: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_3: 33 ngày 8: 22 ngày 6_3: 10 ngày 5: 10 ngày 4_4: 7 ngày
4_2: 7 ngày 4_1: 5 ngày 7: 4 ngày 3_1: 3 ngày 4_6: 3 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
02: 39 ngày 73: 24 ngày 97: 20 ngày 86: 17 ngày 41: 17 ngày
71: 14 ngày 87: 13 ngày 64: 13 ngày 03: 12 ngày 79: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 81 lần 1: 69 lần 2: 76 lần 3: 77 lần 4: 69 lần
5: 70 lần 6: 67 lần 7: 71 lần 8: 65 lần 9: 75 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 75 lần 1: 63 lần 2: 67 lần 3: 74 lần 4: 70 lần
5: 62 lần 6: 76 lần 7: 84 lần 8: 66 lần 9: 83 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Khánh Hòa 15/07/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
39: 14 lần 90: 14 lần 69: 13 lần 92: 13 lần 50: 12 lần
75: 12 lần 32: 11 lần 55: 11 lần 37: 10 lần 23: 10 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
02: 2 lần 38: 2 lần 31: 2 lần 40: 3 lần 68: 3 lần
21: 3 lần 28: 4 lần 01: 4 lần 42: 4 lần 29: 5 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
1: 9 ngày 4_4: 8 ngày 6_2: 7 ngày 4_5: 6 ngày 8: 5 ngày
3_2: 3 ngày 7: 3 ngày 5: 3 ngày ĐB: 2 ngày 4_2: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
02: 27 ngày 38: 25 ngày 94: 19 ngày 58: 16 ngày 51: 16 ngày
04: 15 ngày 31: 15 ngày 05: 14 ngày 07: 13 ngày 30: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 61 lần 1: 68 lần 2: 65 lần 3: 73 lần 4: 66 lần
5: 69 lần 6: 71 lần 7: 92 lần 8: 69 lần 9: 86 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 84 lần 1: 61 lần 2: 72 lần 3: 75 lần 4: 69 lần
5: 72 lần 6: 67 lần 7: 73 lần 8: 66 lần 9: 81 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Kon Tum 15/07/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
62: 15 lần 59: 13 lần 32: 13 lần 87: 12 lần 30: 11 lần
09: 11 lần 86: 11 lần 44: 11 lần 15: 10 lần 55: 10 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
49: 1 lần 45: 2 lần 94: 3 lần 08: 3 lần 76: 3 lần
22: 3 lần 02: 3 lần 24: 4 lần 72: 4 lần 71: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_3: 14 ngày 6_2: 13 ngày 5: 11 ngày 4_1: 8 ngày 4_6: 8 ngày
4_4: 6 ngày 4_7: 5 ngày ĐB: 4 ngày 3_1: 3 ngày 1: 3 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
08: 26 ngày 31: 22 ngày 49: 19 ngày 53: 18 ngày 34: 16 ngày
61: 15 ngày 76: 15 ngày 94: 15 ngày 75: 14 ngày 19: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 71 lần 1: 76 lần 2: 64 lần 3: 87 lần 4: 59 lần
5: 82 lần 6: 80 lần 7: 61 lần 8: 73 lần 9: 67 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 73 lần 1: 65 lần 2: 72 lần 3: 77 lần 4: 66 lần
5: 69 lần 6: 78 lần 7: 85 lần 8: 68 lần 9: 67 lần