Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần

Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần ( XSMT Chủ Nhật ), là tổng hợp Kết Quả Quay SốTrực Tiếp của các tỉnh: Huế, Khánh Hòa, Kon Tum Xem chi tiết bên dưới!

⬇️Xem Bảng Thống Kê Nhanh⬇️

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
98
76
56
G7
284
520
651
G6
6814
3308
0491
7530
0665
3503
7637
4491
3409
G5
9525
2827
6395
G4
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G3
45097
90515
77377
18774
93246
47775
G2
16511
52830
13577
G1
91578
43574
30352
ĐB
275950
102182
491090
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 5,8 3,8,8 9
1 1,4,5,8
2 5 0,7
3 0,0 4,7
4 6
5 0,5 3 1,2,6,7
6 2,3 5 7
7 8,9 4,4,4,6,7,9 4,5,7
8 4 1,2 0,0
9 1,6,7,8 3 0,1,5,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
17
10
13
G7
076
070
741
G6
1817
1333
9901
7878
2680
8094
7816
0862
0723
G5
2459
1229
4711
G4
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G3
56986
85035
30664
00146
58887
83127
G2
56500
49727
90088
G1
55955
74051
82964
ĐB
691400
905378
025694
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 0,0,1,5,5 5 2,7
1 7,7 0 1,3,3,6
2 7,9 3,7
3 3,5,8 2,3 3
4 6 1
5 4,5,9 1
6 2 4 2,4,4,4
7 6 0,1,8,8
8 6 0,0,2 7,8
9 0,1 4,9 4,9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
67
15
G7
323
841
054
G6
9094
7905
9900
9343
5304
6677
6531
8349
1469
G5
4597
6462
7532
G4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
G3
05428
21901
93966
56534
54536
29142
G2
70333
20465
68615
G1
29487
03128
26811
ĐB
854940
978865
509044
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0,1,4,5,8 4,7
1 8 0,1,4,5,5
2 0,3,8 8
3 3,5,9 4,6 0,1,2,2,6
4 0 1,3 2,4,9
5 7 4
6 0,2,5,5,6,7 9
7 7
8 4,7 4,8,9 4,5,6
9 4,6,7

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
29
12
36
G7
020
282
992
G6
4399
2704
5678
7589
1669
5349
4134
5022
3424
G5
7035
9084
4992
G4
84128
85454
65066
71625
37110
62863
24336
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
G3
13124
43093
71082
29548
55585
01945
G2
00545
07922
03386
G1
35455
04569
52230
ĐB
297118
433672
448925
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 4 2,4
1 0,8 2,3 4
2 0,4,5,8,9 2,9 2,4,5
3 5,6 0,4,6,6
4 5 5,8,8,9 4,5
5 4,5 9
6 3,6 9,9 1
7 8 2,8 3
8 2,2,4,9 5,6
9 3,9 2,2,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
58
11
42
G7
139
702
388
G6
1608
2350
0509
1093
3050
2116
7977
7652
1968
G5
6908
6239
5563
G4
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
G3
44629
24166
65536
81865
58380
46578
G2
07736
62812
11544
G1
74009
34965
05977
ĐB
683737
601281
942153
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 8,8,9,9 1,1,2,2 2
1 1,1,2,6,6 8
2 2,9 5,7
3 6,6,6,7,9 6,9 5
4 2,4,9
5 0,8 0 2,3
6 0,6 5,5 3,8
7 7,7,8
8 0,5 1,4 0,8
9 7 3,9 8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
77
77
34
G7
977
499
487
G6
5315
9940
7812
7978
5475
0040
7695
2437
4842
G5
7322
6157
3186
G4
56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
G3
53741
25120
67612
10703
00441
02636
G2
90125
87295
26241
G1
91512
62116
25612
ĐB
616209
130907
332069
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 1,9 3,3,7,7
1 2,2,5 2,6 2,7
2 0,2,5 5 6,8
3 0,5 0,6 4,6,7
4 0,1,4,6 0 1,1,2
5 4 5,7 1,2
6 2 2 0,9
7 7,7 5,7,8
8 6,7
9 5,9 5,8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
42
75
66
G7
057
937
803
G6
8489
5155
6852
0702
4143
2807
7297
5625
3102
G5
3757
4123
9219
G4
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
G3
00198
44431
13802
86142
25679
08537
G2
47413
27819
00249
G1
93132
02457
52664
ĐB
355094
001858
928354
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0,2,2,6,7 0,2,3
1 3 9 1,9
2 0,3 4,5
3 1,2 7 7
4 2,7 0,2,3 3,9
5 1,2,5,7,7 7,8 4
6 9 5 4,5,6
7 1,2,2,5 4,5 9
8 9
9 4,8 5 5,7,9

Thống Kê Nhanh Xổ Số Huế 14/10/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
97: 16 lần 44: 15 lần 57: 14 lần 63: 12 lần 77: 12 lần
37: 12 lần 24: 11 lần 65: 11 lần 51: 11 lần 23: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
70: 1 lần 50: 2 lần 08: 3 lần 53: 3 lần 43: 4 lần
15: 4 lần 76: 4 lần 66: 4 lần 74: 4 lần 29: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
6_2: 15 ngày 7: 12 ngày 2: 11 ngày 4_6: 8 ngày 8: 8 ngày
5: 7 ngày 4_5: 6 ngày 1: 5 ngày 4_4: 5 ngày 4_3: 4 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
40: 30 ngày 93: 26 ngày 83: 23 ngày 04: 19 ngày 50: 19 ngày
06: 17 ngày 81: 16 ngày 48: 14 ngày 82: 14 ngày 70: 14 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 66 lần 1: 74 lần 2: 77 lần 3: 81 lần 4: 72 lần
5: 66 lần 6: 75 lần 7: 64 lần 8: 68 lần 9: 77 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 63 lần 1: 74 lần 2: 70 lần 3: 68 lần 4: 82 lần
5: 70 lần 6: 63 lần 7: 98 lần 8: 62 lần 9: 70 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Khánh Hòa 14/10/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
33: 13 lần 73: 13 lần 08: 12 lần 47: 12 lần 55: 12 lần
20: 12 lần 79: 11 lần 35: 10 lần 36: 10 lần 38: 10 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
56: 2 lần 00: 3 lần 68: 3 lần 63: 3 lần 49: 3 lần
16: 3 lần 70: 3 lần 45: 4 lần 05: 4 lần 19: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
3_1: 19 ngày 4_1: 9 ngày 4_6: 9 ngày 4_3: 7 ngày 2: 7 ngày
4_2: 6 ngày ĐB: 5 ngày 6_1: 5 ngày 8: 4 ngày 6_3: 3 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
19: 20 ngày 34: 20 ngày 02: 19 ngày 90: 15 ngày 68: 14 ngày
14: 14 ngày 26: 13 ngày 43: 13 ngày 13: 12 ngày 72: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 64 lần 1: 65 lần 2: 75 lần 3: 89 lần 4: 70 lần
5: 64 lần 6: 70 lần 7: 79 lần 8: 67 lần 9: 77 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 68 lần 1: 66 lần 2: 72 lần 3: 79 lần 4: 70 lần
5: 73 lần 6: 67 lần 7: 75 lần 8: 82 lần 9: 68 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Kon Tum 14/10/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
02: 14 lần 12: 14 lần 16: 13 lần 84: 13 lần 86: 13 lần
90: 12 lần 78: 11 lần 15: 11 lần 44: 11 lần 65: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
53: 1 lần 34: 2 lần 94: 2 lần 37: 3 lần 58: 3 lần
17: 3 lần 60: 4 lần 88: 4 lần 97: 4 lần 87: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
6_2: 8 ngày 3_2: 6 ngày ĐB: 6 ngày 4_5: 5 ngày 6_3: 5 ngày
8: 5 ngày 3_1: 4 ngày 4_7: 3 ngày 7: 3 ngày 2: 3 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
53: 33 ngày 10: 21 ngày 85: 20 ngày 27: 18 ngày 26: 17 ngày
47: 17 ngày 70: 14 ngày 83: 13 ngày 94: 13 ngày 64: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 81 lần 1: 85 lần 2: 70 lần 3: 61 lần 4: 74 lần
5: 67 lần 6: 77 lần 7: 74 lần 8: 70 lần 9: 61 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 66 lần 1: 65 lần 2: 94 lần 3: 61 lần 4: 73 lần
5: 78 lần 6: 88 lần 7: 55 lần 8: 67 lần 9: 73 lần