Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần

Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần ( XSMT Chủ Nhật ), là tổng hợp Kết Quả Quay SốTrực Tiếp của các tỉnh: Huế, Khánh Hòa, Kon Tum Xem chi tiết bên dưới!

⬇️Xem Bảng Thống Kê Nhanh⬇️

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 30/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
44
87
17
G7
724
413
851
G6
0982
0538
1824
4139
8982
2096
3176
4050
7510
G5
3213
0070
4677
G4
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
G3
87218
07790
50274
98634
90161
75517
G2
37051
99492
88126
G1
60429
12547
13323
ĐB
794909
229641
858266
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 9
1 0,1,3,5,8 3 0,7,7
2 4,4,4,9 3,4,6
3 0,8,8 4,9 2
4 4,8 1,7 1,3,9
5 1 3 0,1
6 4,9 1,6
7 0,3,4,4,5 6,7
8 2 2,5,7 3,5
9 0 2,6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
17
81
67
G7
911
150
130
G6
7640
4309
8039
0513
3058
2411
6786
6930
4687
G5
2951
8282
7762
G4
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
G3
70791
78986
77739
03974
17196
10168
G2
88236
15225
67725
G1
98330
81003
35856
ĐB
893513
847965
491338
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 9 3
1 1,3,7 0,1,3 1
2 5 4,5 2,5
3 0,6,7,9 9 0,0,3,8
4 0 0
5 1,2 0,1,8 5,6,8
6 7,9 2,2,3,5 2,7,8
7 5 4,5
8 6,7 1,2 6,7
9 1 0,6
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
11
54
34
G7
136
165
938
G6
1771
1081
6797
0090
1275
8137
4894
5200
5251
G5
5141
7179
5261
G4
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
G3
11203
92814
04207
38666
70611
27298
G2
53750
51010
76912
G1
93110
65255
79366
ĐB
372661
097725
689946
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 3 7,7 0
1 0,1,4 0,2,3 1,2
2 3 5,7 1
3 6 7 2,4,8
4 1 6,7
5 0,7 4,5 1,4
6 1,6,7 5,6 1,6
7 1,6 1,5,7,8,9 7,8,8
8 1
9 2,4,7 0 4,8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
68
69
73
G7
544
646
350
G6
6862
3973
4957
8415
9498
5908
4559
7099
8161
G5
3929
8908
1803
G4
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
10558
51093
14672
27471
52171
65338
13869
05705
43597
85901
98421
98208
70568
33412
G3
99405
97260
47894
20904
31740
65100
G2
93216
40632
55744
G1
13230
15528
03745
ĐB
655518
010529
477216
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 2,5 4,8,8 0,1,3,5,8
1 6,8 5 2,6
2 6,9 8,9 1
3 0,4 2,8
4 4,6 6 0,4,5
5 7,7 8 0,9
6 0,2,5,8 9,9 1,8
7 3 1,1,2 3
8
9 1 3,4,8 7,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
96
86
09
G7
973
848
508
G6
3287
2026
6677
9686
9239
7969
7998
1522
2944
G5
2772
1697
5313
G4
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
70998
42116
55417
65873
20655
20861
27046
57624
55972
09453
00527
29745
31629
88604
G3
43448
04840
65533
98042
70340
68229
G2
96660
64127
95608
G1
89662
76754
07479
ĐB
631974
280890
621541
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 9 4,8,8,9
1 6,7 3
2 1,6 7 2,4,7,9,9
3 3 3,9
4 0,0,8 2,6,8 0,1,4,5
5 1,6 4,5 3
6 0,2 1,9
7 2,3,4,7,7 3 2,9
8 7 6,6
9 6 0,7,8 8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
32
43
34
G7
910
137
934
G6
6435
1274
2614
6173
8118
3298
3641
5731
9571
G5
7430
5789
3474
G4
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
21455
14927
01759
55137
21554
76255
82713
76469
62290
75241
90380
23168
51109
34942
G3
42328
96558
99247
75422
26337
83030
G2
80415
82642
79682
G1
53868
30825
55323
ĐB
547319
101247
913272
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 3 9
1 0,4,5,9 3,8
2 8 2,5,7 3
3 0,0,2,5,5 7,7 0,1,4,4,7
4 0,7 2,3,7,7 1,1,2
5 3,8 4,5,5,9
6 8 8,9
7 4 3 1,2,4
8 9 0,2
9 2 8 0

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
47
57
70
G7
116
114
368
G6
0468
0632
5601
9787
3936
1092
2312
2702
3559
G5
0949
5271
9809
G4
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
G3
21587
68712
18368
60228
76681
27458
G2
85884
25621
29453
G1
99157
74783
77287
ĐB
401870
392530
265759
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 1,4 5 2,2,6,9
1 2,2,6 2,4 2,2
2 3 1,6,8 0
3 2 0,6,9
4 0,7,9 1
5 7 7 3,8,9,9
6 3,4,8 1,8 8
7 0,9 1 0,0,4
8 4,7 3,7 1,7
9 0,2 8

Thống Kê Nhanh Xổ Số Huế 31/03/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
77: 16 lần 40: 12 lần 58: 12 lần 04: 12 lần 97: 12 lần
12: 11 lần 37: 10 lần 11: 10 lần 53: 10 lần 56: 10 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
81: 3 lần 39: 3 lần 92: 3 lần 07: 3 lần 54: 3 lần
83: 4 lần 21: 4 lần 80: 4 lần 48: 4 lần 05: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
ĐB: 25 ngày 6_1: 16 ngày 5: 7 ngày 4_3: 6 ngày 4_7: 4 ngày
3_2: 4 ngày 3_1: 4 ngày 8: 4 ngày 4_1: 3 ngày 6_2: 3 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
60: 21 ngày 89: 21 ngày 35: 16 ngày 14: 16 ngày 15: 16 ngày
65: 15 ngày 48: 14 ngày 52: 13 ngày 39: 13 ngày 81: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 64 lần 1: 73 lần 2: 76 lần 3: 74 lần 4: 75 lần
5: 76 lần 6: 71 lần 7: 79 lần 8: 59 lần 9: 73 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 77 lần 1: 69 lần 2: 68 lần 3: 69 lần 4: 67 lần
5: 62 lần 6: 75 lần 7: 82 lần 8: 82 lần 9: 69 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Khánh Hòa 31/03/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
13: 13 lần 58: 13 lần 39: 12 lần 16: 12 lần 69: 12 lần
72: 12 lần 84: 12 lần 33: 11 lần 08: 11 lần 73: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
60: 2 lần 17: 3 lần 35: 3 lần 01: 3 lần 92: 3 lần
45: 4 lần 65: 4 lần 38: 4 lần 63: 4 lần 95: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_2: 12 ngày 6_3: 6 ngày 4_5: 4 ngày 4_7: 4 ngày 2: 4 ngày
7: 4 ngày 4_1: 3 ngày 6_2: 3 ngày 8: 3 ngày 4_6: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
31: 22 ngày 01: 20 ngày 95: 17 ngày 45: 16 ngày 40: 16 ngày
20: 13 ngày 36: 11 ngày 57: 11 ngày 68: 11 ngày 83: 11 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 72 lần 1: 71 lần 2: 72 lần 3: 70 lần 4: 80 lần
5: 66 lần 6: 60 lần 7: 79 lần 8: 83 lần 9: 67 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 69 lần 1: 64 lần 2: 67 lần 3: 74 lần 4: 78 lần
5: 57 lần 6: 83 lần 7: 68 lần 8: 83 lần 9: 77 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Kon Tum 31/03/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
62: 14 lần 36: 13 lần 44: 13 lần 09: 13 lần 77: 12 lần
82: 12 lần 07: 11 lần 65: 11 lần 59: 10 lần 15: 10 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
49: 2 lần 54: 3 lần 22: 3 lần 45: 3 lần 80: 4 lần
88: 4 lần 10: 4 lần 58: 4 lần 85: 4 lần 94: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_2: 22 ngày 4_1: 15 ngày 3_1: 12 ngày 4_7: 11 ngày 3_2: 10 ngày
4_5: 9 ngày 4_6: 7 ngày 4_4: 6 ngày 6_1: 5 ngày 2: 3 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
22: 20 ngày 00: 14 ngày 54: 14 ngày 99: 14 ngày 08: 13 ngày
95: 12 ngày 45: 12 ngày 93: 11 ngày 20: 11 ngày 98: 11 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 82 lần 1: 76 lần 2: 65 lần 3: 84 lần 4: 67 lần
5: 70 lần 6: 73 lần 7: 70 lần 8: 66 lần 9: 67 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 68 lần 1: 68 lần 2: 82 lần 3: 74 lần 4: 68 lần
5: 71 lần 6: 71 lần 7: 74 lần 8: 68 lần 9: 76 lần