XSMT - Kết Quả Xổ Số miền Trung - KQXSMT tại XSHN

XSMT - Xổ số miền Trung 13/10/2024

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024
Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
98
76
56
G7
284
520
651
G6
6814
3308
0491
7530
0665
3503
7637
4491
3409
G5
9525
2827
6395
G4
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G3
45097
90515
77377
18774
93246
47775
G2
16511
52830
13577
G1
91578
43574
30352
ĐB
275950
102182
491090
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 5,8 3,8,8 9
1 1,4,5,8
2 5 0,7
3 0,0 4,7
4 6
5 0,5 3 1,2,6,7
6 2,3 5 7
7 8,9 4,4,4,6,7,9 4,5,7
8 4 1,2 0,0
9 1,6,7,8 3 0,1,5,9

KQXSMT - Xổ số đài miền Trung 12/10/2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/10/2024
Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
42
25
97
G7
257
335
124
G6
0707
2368
4773
5840
8380
1257
5238
2878
0457
G5
2405
6649
5155
G4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
G3
01203
96588
80803
54144
18464
61568
G2
14761
59796
34107
G1
60910
12665
73695
ĐB
753517
581844
847643
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 1,3,5,6,7 3,3,8 7
1 0,5,7 0
2 9 5 0,4
3 5 8
4 2 0,1,4,4,9 2,3
5 1,1,7 4,7 5,7
6 1,8 5 4,8,8
7 3 3,8
8 8 0,2,7 4
9 5 6 5,5,7,7
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

SXMT - XS miền Trung 11/10/2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/10/2024
Gia Lai Ninh Thuận
G8
61
55
G7
643
868
G6
7496
8873
0100
4374
1030
6026
G5
4629
4624
G4
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
G3
34106
36637
27069
49296
G2
70099
61474
G1
78955
93890
ĐB
127515
032109
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0,6 5,9
1 5
2 2,9 4,6
3 5,7 0,5
4 3 0,1,8
5 5,5,7 2,5
6 1,9 8,9
7 3,3 4,4
8
9 6,8,9 0,2,6

XSKTMT - Xổ số kiến thiết miền Trung 10/10/2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/10/2024
Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
74
65
20
G7
708
647
887
G6
0815
2495
9921
2731
4636
5871
9409
9825
9520
G5
1169
8419
3275
G4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
G3
67509
31817
41416
14230
30424
56097
G2
80794
99456
11122
G1
75026
51904
73414
ĐB
678316
110727
052033
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 3,5,8,9 4 1,9
1 5,6,7 1,6,9 1,4
2 1,6 6,7 0,0,2,4,5,8
3 2 0,1,6 3
4 9 5,7
5 6,8
6 3,9 2,5 7,8
7 4 1,7 0,5
8 5,7
9 2,2,4,5 3 7

KQSXMT - KQXS miền Trung 09/10/2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
10
35
G7
983
917
G6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G5
6492
5374
G4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G3
97358
64163
91118
12653
G2
60740
42216
G1
43682
90493
ĐB
501185
932806
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 6
1 0,2,4,5 6,7,8
2 0,6 1,5,8
3 1 5,8
4 0,7 4,8
5 4,6,8 3,9
6 3 5,7
7 4
8 2,3,5 0
9 2,8 3

SSMT - SX miền Trung 08/10/2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024
Đắk Lắk Quảng Nam
G8
43
77
G7
590
055
G6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G5
4587
5078
G4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G3
49481
43514
03337
86343
G2
46924
44568
G1
56511
78410
ĐB
855757
205857
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 3,8
1 1,4,5 0,1,2
2 4,6 3
3 7
4 3,7 3
5 7,7 5,7
6 0,8 4,8
7 6,7,8
8 1,4,6,7 3,6
9 0 0,5,9

XSNM - So xo mien Trung 07/10/2024

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024
Phú Yên Huế
G8
97
01
G7
675
207
G6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G5
8126
7624
G4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G3
28474
25314
90757
49957
G2
33013
59063
G1
84969
07317
ĐB
502848
021412
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 6 1,7
1 3,4 2,6,7
2 0,6 0,4
3 2 8
4 8
5 3,4 2,7,7
6 3,8,9 3,3
7 4,4,5,5 7,8
8 7,7
9 1,7 6