XSMT 30 Ngày - KQXSMT 30 Ngày - Xổ Số Miền Trung 30 Ngày Gần Đây

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 30 ngày - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
98
76
56
G7
284
520
651
G6
6814
3308
0491
7530
0665
3503
7637
4491
3409
G5
9525
2827
6395
G4
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G3
45097
90515
77377
18774
93246
47775
G2
16511
52830
13577
G1
91578
43574
30352
ĐB
275950
102182
491090
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 5,8 3,8,8 9
1 1,4,5,8
2 5 0,7
3 0,0 4,7
4 6
5 0,5 3 1,2,6,7
6 2,3 5 7
7 8,9 4,4,4,6,7,9 4,5,7
8 4 1,2 0,0
9 1,6,7,8 3 0,1,5,9

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
42
25
97
G7
257
335
124
G6
0707
2368
4773
5840
8380
1257
5238
2878
0457
G5
2405
6649
5155
G4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
G3
01203
96588
80803
54144
18464
61568
G2
14761
59796
34107
G1
60910
12665
73695
ĐB
753517
581844
847643
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 1,3,5,6,7 3,3,8 7
1 0,5,7 0
2 9 5 0,4
3 5 8
4 2 0,1,4,4,9 2,3
5 1,1,7 4,7 5,7
6 1,8 5 4,8,8
7 3 3,8
8 8 0,2,7 4
9 5 6 5,5,7,7

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
61
55
G7
643
868
G6
7496
8873
0100
4374
1030
6026
G5
4629
4624
G4
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
G3
34106
36637
27069
49296
G2
70099
61474
G1
78955
93890
ĐB
127515
032109
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0,6 5,9
1 5
2 2,9 4,6
3 5,7 0,5
4 3 0,1,8
5 5,5,7 2,5
6 1,9 8,9
7 3,3 4,4
8
9 6,8,9 0,2,6

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
74
65
20
G7
708
647
887
G6
0815
2495
9921
2731
4636
5871
9409
9825
9520
G5
1169
8419
3275
G4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
G3
67509
31817
41416
14230
30424
56097
G2
80794
99456
11122
G1
75026
51904
73414
ĐB
678316
110727
052033
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 3,5,8,9 4 1,9
1 5,6,7 1,6,9 1,4
2 1,6 6,7 0,0,2,4,5,8
3 2 0,1,6 3
4 9 5,7
5 6,8
6 3,9 2,5 7,8
7 4 1,7 0,5
8 5,7
9 2,2,4,5 3 7

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
10
35
G7
983
917
G6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G5
6492
5374
G4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G3
97358
64163
91118
12653
G2
60740
42216
G1
43682
90493
ĐB
501185
932806
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 6
1 0,2,4,5 6,7,8
2 0,6 1,5,8
3 1 5,8
4 0,7 4,8
5 4,6,8 3,9
6 3 5,7
7 4
8 2,3,5 0
9 2,8 3

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
43
77
G7
590
055
G6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G5
4587
5078
G4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G3
49481
43514
03337
86343
G2
46924
44568
G1
56511
78410
ĐB
855757
205857
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 3,8
1 1,4,5 0,1,2
2 4,6 3
3 7
4 3,7 3
5 7,7 5,7
6 0,8 4,8
7 6,7,8
8 1,4,6,7 3,6
9 0 0,5,9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Phú Yên Huế
G8
97
01
G7
675
207
G6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G5
8126
7624
G4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G3
28474
25314
90757
49957
G2
33013
59063
G1
84969
07317
ĐB
502848
021412
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 6 1,7
1 3,4 2,6,7
2 0,6 0,4
3 2 8
4 8
5 3,4 2,7,7
6 3,8,9 3,3
7 4,4,5,5 7,8
8 7,7
9 1,7 6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
17
10
13
G7
076
070
741
G6
1817
1333
9901
7878
2680
8094
7816
0862
0723
G5
2459
1229
4711
G4
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G3
56986
85035
30664
00146
58887
83127
G2
56500
49727
90088
G1
55955
74051
82964
ĐB
691400
905378
025694
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 0,0,1,5,5 5 2,7
1 7,7 0 1,3,3,6
2 7,9 3,7
3 3,5,8 2,3 3
4 6 1
5 4,5,9 1
6 2 4 2,4,4,4
7 6 0,1,8,8
8 6 0,0,2 7,8
9 0,1 4,9 4,9

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
57
54
G7
783
451
524
G6
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
G5
6953
9764
7582
G4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
G3
98244
03078
33349
09769
66431
72222
G2
83665
85037
46359
G1
38796
09960
95673
ĐB
429217
007725
063322
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 8 4,5
1 7 4
2 1,5 5 2,2,4,8
3 1,9 1,7,9 1,1,4,8
4 1,4,7 2,9 4,6
5 3,6 0,1,7,9 4,4,9
6 3,5 0,4,4,9
7 8 3,4,8 3,6
8 3 2
9 0,5,6

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
22
33
G7
923
319
G6
7836
1899
0758
9857
5550
3491
G5
3734
7250
G4
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
G3
14992
70394
34007
26683
G2
34882
26619
G1
54788
54493
ĐB
964733
960295
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1,1 5,7
1 0,2 9,9
2 2,3,9
3 3,4,6 3
4 3,8
5 8 0,0,7,9
6 4
7
8 2,4,5,8 1,3
9 2,4,9 1,2,3,5