XSMT 200 Ngày - KQXSMT 200 Ngày - Xổ Số Miền Trung 200 Ngày Gần Đây

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 200 ngày - KQXSMT 200 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
25
57
54
G7
783
451
524
G6
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
G5
6953
9764
7582
G4
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
G3
98244
03078
33349
09769
66431
72222
G2
83665
85037
46359
G1
38796
09960
95673
ĐB
429217
007725
063322
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 8 4,5
1 7 4
2 1,5 5 2,2,4,8
3 1,9 1,7,9 1,1,4,8
4 1,4,7 2,9 4,6
5 3,6 0,1,7,9 4,4,9
6 3,5 0,4,4,9
7 8 3,4,8 3,6
8 3 2
9 0,5,6

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/10/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
22
33
G7
923
319
G6
7836
1899
0758
9857
5550
3491
G5
3734
7250
G4
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
G3
14992
70394
34007
26683
G2
34882
26619
G1
54788
54493
ĐB
964733
960295
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1,1 5,7
1 0,2 9,9
2 2,3,9
3 3,4,6 3
4 3,8
5 8 0,0,7,9
6 4
7
8 2,4,5,8 1,3
9 2,4,9 1,2,3,5

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
69
18
83
G7
052
638
085
G6
3799
1592
6659
1845
4015
6893
5064
2307
2749
G5
8769
3609
3264
G4
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
G3
76730
06161
43512
41576
93166
25040
G2
80071
33259
18854
G1
39998
94082
30208
ĐB
117930
852571
573568
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 9 7,8
1 3 2,5,8 0,1
2 4,9,9 2,6
3 0,0 8 2
4 5 0,9
5 2,9 9 4
6 1,1,3,5,9,9 7 4,4,6,8
7 1 0,1,6
8 0,2 3,5
9 2,2,5,8,8,9 3,3 1,9

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
59
G7
227
911
G6
8771
7294
9411
2503
7949
1766
G5
1444
1623
G4
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
G3
14464
07488
83161
53810
G2
57012
78347
G1
90535
52656
ĐB
021954
193108
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 6 0,3,8
1 1,2 0,1,1
2 7,7,9 3
3 5 7
4 4 2,7,8,9
5 4,4 6,9
6 4 1,6
7 1,7,9
8 7,8
9 3,4 1,8

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
23
69
G7
910
146
G6
3420
7444
4600
0966
3333
0372
G5
6009
0090
G4
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
G3
78819
79885
84873
95710
G2
61087
47246
G1
59265
53720
ĐB
532702
109333
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 0,2,2,2,9
1 0,9 0,6
2 0,3 0
3 3,3
4 4 6,6
5 2,5 1
6 5 6,9
7 2,3
8 3,5,5,7 0,1,1,5
9 7 0,2

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/09/2024

Huế Phú Yên
G8
71
61
G7
044
456
G6
7376
7709
9555
7638
9072
4950
G5
7300
3629
G4
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
G3
25784
20747
42299
97971
G2
49530
48071
G1
71651
45212
ĐB
474746
445919
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Phú Yên
0 0,5,9
1 2,5,9
2 2 0,9
3 0,0 3,8
4 2,4,6,7 8
5 1,3,5 0,1,6
6 1
7 1,1,6 1,1,2
8 4 8
9 6 2,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
67
15
G7
323
841
054
G6
9094
7905
9900
9343
5304
6677
6531
8349
1469
G5
4597
6462
7532
G4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
G3
05428
21901
93966
56534
54536
29142
G2
70333
20465
68615
G1
29487
03128
26811
ĐB
854940
978865
509044
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 0,1,4,5,8 4,7
1 8 0,1,4,5,5
2 0,3,8 8
3 3,5,9 4,6 0,1,2,2,6
4 0 1,3 2,4,9
5 7 4
6 0,2,5,5,6,7 9
7 7
8 4,7 4,8,9 4,5,6
9 4,6,7

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
37
97
51
G7
970
731
696
G6
9815
3524
3416
8728
6953
4066
2514
3239
6287
G5
3893
1645
8018
G4
08077
03376
59980
25918
77773
26795
06963
51904
07828
59705
93528
22295
40661
26961
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
G3
83918
64123
64690
77746
90851
46875
G2
48823
57074
86632
G1
15740
96506
53981
ĐB
663893
987546
516935
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 4,5,6
1 5,6,8,8 4,8
2 3,3,4 8,8,8 2,2,5
3 7 1 2,2,5,9
4 0 5,6,6 5
5 3 1,1,2
6 3 1,1,6
7 0,3,6,7 4 5,8
8 0 1,7
9 3,3,5 0,5,7 6

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
36
38
G7
669
670
G6
7132
9015
0293
1656
4586
6142
G5
5282
5427
G4
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
G3
04833
37338
77458
16762
G2
90681
00478
G1
04825
17014
ĐB
549742
248220
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1
1 5 4
2 5 0,1,4,7
3 2,3,6,8 2,4,8
4 2,2 2
5 0,5 6,8
6 4,9 2
7 0,8
8 1,2,3 6,9
9 3,6 0,0

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
99
52
75
G7
472
684
134
G6
1872
3774
5823
0928
7819
4213
3819
8723
3381
G5
4939
3697
8340
G4
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
G3
46453
01294
67121
71789
17930
66556
G2
66378
58978
69042
G1
98407
84189
64274
ĐB
581627
248567
158626
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 5,7 3
1 7 3,9 9
2 3,7 1,1,6,8,8 1,3,6
3 9 9 0,4,4
4 6 0,2
5 3,3 2 6
6 2,6 7,9
7 2,2,4,8 8 1,2,4,5
8 4,4,9,9 1,6
9 3,4,9 4,7 4