XSMT 90 Ngày - KQXSMT 90 Ngày - Xổ Số Miền Trung 90 Ngày Gần Đây

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 90 ngày - KQXSMT 90 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 09/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
39
88
G7
845
164
G6
3642
5531
4725
0429
0464
6960
G5
7729
2359
G4
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
G3
93413
21546
03441
85825
G2
19540
95035
G1
71922
16857
ĐB
317206
169025
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6,9 6
1 3 1
2 1,1,2,5,9 3,5,5,9,9
3 1,9 1,5
4 0,2,5,6 1
5 7,9
6 0 0,4,4
7 4
8 1,8
9 6,8 5

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 08/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
91
16
G7
152
148
022
G6
7844
9574
4445
3121
5672
5633
5366
5829
3937
G5
3389
5535
9729
G4
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
G3
37474
39659
47115
75496
32820
95945
G2
66589
85804
59435
G1
19032
16516
28627
ĐB
599633
457515
788909
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 1,4 9
1 2,5,5,6 1,4,6
2 2 1 0,2,7,9,9
3 2,3 3,5 5,6,7,9
4 4,5,5 8 5
5 2,8,9,9 9
6 8 6,8
7 2,4,4,7,9 0,2
8 9,9 0,9 9
9 1,2,3,6

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 07/05/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
28
22
G7
589
066
G6
9186
8141
6532
6511
8072
3820
G5
7636
6206
G4
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
G3
34454
71675
53194
66217
G2
78148
54143
G1
34195
05206
ĐB
777406
736870
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 6,7 6,6,8,9
1 1,7
2 8 0,2,3
3 2,6
4 1,5,6,8 3
5 3,4
6 6
7 5 0,2,2
8 6,9 2
9 4,5,8,9 2,4,9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 06/05/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
72
87
G7
765
646
G6
7931
5983
8413
0429
0072
7659
G5
1640
8582
G4
86914
11865
94062
99982
75401
23113
60055
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
G3
63959
94623
57054
46553
G2
59316
09379
G1
37989
05071
ĐB
949808
742562
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 1,8
1 3,3,4,6 1
2 3 8,9
3 1
4 0 5,6
5 5,9 3,4,6,9
6 2,5,5 2,7
7 2 1,2,4,9,9
8 2,3,9 2,7
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 05/05/2025

Huế Phú Yên
G8
04
96
G7
080
926
G6
4397
2491
1054
5753
2817
0148
G5
0212
5687
G4
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
G3
60715
11143
65653
39249
G2
08301
04151
G1
83303
37618
ĐB
989107
742066
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Phú Yên
0 1,3,4,7 0,5,9
1 2,5 5,7,8
2 0,6,9
3 9
4 3 8,9
5 4 1,3,3
6 4 6
7 0,2
8 0,4,8 7
9 1,3,7 5,6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 04/05/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
18
14
90
G7
307
562
717
G6
8690
5299
0896
1347
1145
5368
7482
7135
8429
G5
8336
9140
6232
G4
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
G3
17282
41206
71829
93000
77076
84923
G2
01879
39272
01288
G1
52069
05055
20733
ĐB
490294
592858
628457
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 4,6,7 0,2
1 6,8 4 7
2 5,9 3,6,9
3 6,7 1,2,3,5
4 0,5,6,7 2
5 1 5,8 3,6,7
6 9,9 2,3,8
7 5,9 2,8,8 6
8 2,3 7 2,4,8
9 0,4,6,9 0,9

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 03/05/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
89
32
53
G7
605
266
292
G6
0919
4609
8965
0820
7394
7754
6988
4404
5144
G5
2805
4276
1331
G4
54484
46601
34629
64649
31356
10530
73263
29017
67913
15029
76898
52462
01559
90392
28557
47807
96052
70793
19403
45106
84674
G3
62305
86099
78232
84807
19506
66337
G2
58668
32975
55168
G1
39403
33205
58499
ĐB
749103
272426
435420
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 1,3,3,5,5,5,9 5,7 3,4,6,6,7
1 9 3,7
2 9 0,6,9 0
3 0 2,2 1,7
4 9 4
5 6 4,9 2,3,7
6 3,5,8 2,6 8
7 5,6 4
8 4,9 8
9 9 2,4,8 2,3,9

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 02/05/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
86
18
G7
963
584
G6
9891
7404
6605
8152
4909
8246
G5
6465
4676
G4
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
G3
41362
02296
60022
80394
G2
89987
64777
G1
53423
10546
ĐB
024742
264208
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 4,5 5,8,9
1 1,8
2 3,9 2
3 7
4 2 6,6
5 2 2
6 2,3,5 3
7 5 4,6,7
8 0,0,6,7 1,3,4,7
9 1,5,6 4

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 01/05/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
74
60
36
G7
963
724
079
G6
0006
6329
8454
6829
0326
3699
2646
2557
5916
G5
7488
9314
2909
G4
41873
47773
06955
17338
72672
27934
45855
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
14771
93367
37361
27218
35884
54480
37727
G3
78673
18711
74778
60596
73378
95434
G2
02286
56316
60774
G1
13342
82807
17869
ĐB
183290
672897
669520
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 6 7 9
1 1 4,4,6,6 6,8
2 9 4,4,6,9 0,7
3 4,8 7 4,6
4 2 6
5 4,5,5 4 7
6 3 0 1,7,9
7 2,3,3,3,4 7,8,8 1,4,8,9
8 6,8 0,4
9 0 6,7,9

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
19
33
G7
483
964
G6
5065
1696
9762
9319
5532
8408
G5
0061
0904
G4
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
G3
96686
50012
74772
56831
G2
43677
67837
G1
42396
89692
ĐB
719219
828672
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 4,8
1 2,9,9 8,9
2 0
3 0,9 0,1,2,3,7,7
4 1 3
5 7
6 1,2,5 4
7 7,7 0,2,2,4
8 3,6,8
9 6,6 2,2