XSMT 90 Ngày - KQXSMT 90 Ngày - Xổ Số Miền Trung 90 Ngày Gần Đây

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 90 ngày - KQXSMT 90 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
98
07
90
G7
289
515
333
G6
6570
0015
8670
7626
7183
4156
1874
0946
5924
G5
5795
5601
9597
G4
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
G3
68899
09727
12318
94573
66172
30233
G2
54634
64828
06890
G1
47654
23517
37967
ĐB
124642
127835
174951
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 9 1,3,7
1 5,7 5,7,8 5
2 7 6,8 4,5,7
3 4 5,9 3,3
4 2 2,6
5 4 6 1,7
6 0 0,0,9 7
7 0,0 3 0,2,4,4
8 9 3,3
9 0,1,2,5,6,8,9 3 0,0,7

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
17
G7
739
136
G6
8079
2696
4078
2636
3561
3126
G5
2286
1268
G4
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
G3
31958
09110
37912
54354
G2
29020
97740
G1
21191
72595
ĐB
157670
534913
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6,7
1 0,3 2,2,3,7,8
2 0,0,7 1,3,6
3 3,9 6,6
4 0,0
5 8 4,6
6 1,8,8
7 0,8,9
8 6
9 1,3,3,6 5

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
54
11
06
G7
061
049
472
G6
9311
8946
1398
0652
4697
6895
9794
2329
9686
G5
0462
5831
0560
G4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
G3
80194
37972
80495
26173
92312
72286
G2
26386
33681
56169
G1
53568
71370
49606
ĐB
553965
983272
056428
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 1 6,6
1 1,5 1,9 2
2 4,5 5,8,9
3 1,1 3
4 6 9 2,5,8
5 0,4,7 2,2
6 1,2,5,8,8 8 0,9
7 2 0,2,3,9 1,2
8 4,6 1,9 6,6
9 4,8 5,5,7 2,4

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/09/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
47
G7
626
980
G6
3423
3265
8681
3981
5216
4173
G5
2963
6343
G4
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
G3
29088
80125
27283
66878
G2
48438
22258
G1
31576
11925
ĐB
162675
993831
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 6
2 3,5,6 5,5,7
3 5,8 1,4
4 1,3,7,7
5 8
6 1,3,5
7 3,5,6,9 3,8
8 1,1,2,8 0,0,1,3
9 6,9 2

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/09/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
73
12
G7
940
426
G6
7128
0775
6342
1516
1394
0435
G5
1846
7759
G4
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
G3
58886
95034
05255
64783
G2
13248
22468
G1
32239
94772
ĐB
997417
177864
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 2
1 7 2,6,7
2 8,9 6
3 4,9 1,5,6
4 0,2,6,7,8 1
5 5,9
6 4,8,9 4,8
7 3,5 2,8
8 6 1,3
9 0 2,4

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/09/2025

Huế Phú Yên
G8
38
43
G7
606
959
G6
2288
4438
9078
1810
2998
2301
G5
0687
2180
G4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
G3
45837
18774
82899
32888
G2
09426
67972
G1
89156
23642
ĐB
874654
170501
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Phú Yên
0 6,6 1,1
1 8 0
2 6,7 9
3 7,8,8,8 2
4 0 2,3,7
5 4,5,6 9
6 4 5,8
7 4,8 2,4,9
8 7,8 0,8
9 8,9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/09/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
65
74
80
G7
322
039
452
G6
9787
3834
2273
7590
3167
0720
6995
0606
4276
G5
3786
3074
9012
G4
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
G3
22828
73519
01292
34827
47823
35671
G2
66446
42336
96742
G1
70139
61221
19534
ĐB
336943
243147
961086
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 2 4 6
1 9 2,2,6,6
2 0,2,8 0,1,7,7 3
3 4,9 0,6,9 4,4
4 2,3,6 1,7 0,2
5 0,1 2
6 5,8 7 6
7 3 4,4,7 1,6
8 6,7,9 0,6
9 0,2,8,9 0,5

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/09/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
96
98
G7
978
301
593
G6
5321
8695
3618
4459
9312
6594
7775
0361
3720
G5
7805
6858
2299
G4
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
G3
67755
00209
99259
48424
63390
95935
G2
74887
00191
20543
G1
88879
90733
62362
ĐB
711968
579169
091200
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 5,9 1 0,9
1 4,8 2
2 1 4,7 0,7
3 1,8 3,6,9 5
4 7 3,4
5 5 8,9,9 8
6 1,2,8 9 1,2
7 0,2,8,9 5,6 4,5
8 3,7 2
9 5 1,4,6 0,3,8,8,9,9

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/09/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
79
11
G7
166
602
G6
4581
1594
6414
1032
7624
4605
G5
5460
4285
G4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
G3
35719
16098
28666
32678
G2
44782
19987
G1
18023
74137
ĐB
549300
881714
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 1,2,5,6,6
1 1,4,9 1,4,9
2 3 4
3 8,9 2,7
4 1
5 4
6 0,0,4,6 6
7 9 3,7,8
8 1,2 5,7
9 4,8 8

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/09/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
50
59
46
G7
414
571
481
G6
8952
0286
5751
9919
5202
3134
5627
7418
1598
G5
7059
5712
8679
G4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
G3
30995
97729
31548
80246
99198
60589
G2
27916
11510
16058
G1
28027
27518
65373
ĐB
072147
477536
485369
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 2 3
1 1,3,4,6 0,2,4,8,9 0,8
2 2,7,9 9 7
3 7 4,6 0,1
4 2,3,7 6,8 6
5 0,1,2,9 3,9 8
6 3,9 0,7,9
7 1 3,9
8 6 3,3 1,9
9 5,8 7,8,8