XSMT 90 Ngày - KQXSMT 90 Ngày - Xổ Số Miền Trung 90 Ngày Gần Đây

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 90 ngày - KQXSMT 90 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/10/2025

Phú Yên Huế
G8
20
03
G7
475
264
G6
4601
4307
7413
4634
7241
8885
G5
1885
2671
G4
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
G3
76322
74963
37716
06422
G2
75845
88727
G1
42642
87740
ĐB
201723
931457
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 1,4,7 2,3,8
1 3 6,9
2 0,2,3 2,7
3 1 4
4 2,5,5 0,1,1
5 0,2 7
6 3 4,7
7 5,6 1
8 5 1,5
9 5 3

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
71
11
10
G7
928
684
023
G6
7121
6307
4147
4722
0799
9437
6319
6300
2617
G5
8762
4714
6312
G4
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
G3
57368
12262
67510
71482
99797
03177
G2
11913
00403
28621
G1
71150
92044
04617
ĐB
296358
094610
395309
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 6,7,7,9 3 0,5,9
1 1,3,5,5 0,0,1,4,8 0,2,7,7,9
2 1,8 2 1,3
3 2,7 4
4 7 4
5 0,8,9 9 5
6 2,2,8 9 2,8
7 1 8 6,7
8 2,4,5 6
9 6,9 7

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
53
86
G7
017
157
281
G6
9473
8936
2288
3010
8127
0100
4653
8466
1748
G5
4706
7877
3502
G4
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
G3
62559
23972
21083
44623
93699
73109
G2
69662
08089
53707
G1
65875
22827
32904
ĐB
636674
779404
351574
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 3,6 0,1,4 2,4,7,9
1 5,7 0,4 0,3,4
2 8 3,6,6,7,7,9 5
3 6 2
4 7,9 6 8
5 8,9 3,7 1,3
6 2,3 6
7 2,3,4,5 7 4
8 8 3,9 1,6
9 3 0,1,9

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/10/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
15
11
G7
878
486
G6
7701
9382
5690
9254
0011
0347
G5
1353
4156
G4
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
G3
74575
08379
61445
50173
G2
73722
93309
G1
90990
88408
ĐB
179313
851840
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1 3,8,9
1 1,3,5,6,7 0,1,1
2 2 6
3 4
4 0,5,7
5 3,4 4,4,6
6 5,8 9,9
7 5,8,9 0,3
8 2 6
9 0,0

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/10/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
96
31
52
G7
824
106
855
G6
4916
0329
3842
9118
1020
5757
2974
7837
4343
G5
0902
2231
3730
G4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
G3
67688
46319
35786
01805
92147
51537
G2
11950
94902
71158
G1
37217
20646
87959
ĐB
826578
033339
524605
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 2,3,5 2,5,6,6 0,5
1 6,7,9 7,8
2 4,9,9 0 3
3 7 1,1,9 0,7,7
4 2 6 3,7,8
5 0 2,7,7 2,5,8,9
6 0 1,7 1
7 8 4
8 0,8 0,6 3,3,9
9 6,8

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/10/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
83
15
G7
562
960
G6
2091
7973
2836
3039
3631
8651
G5
2521
7479
G4
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
G3
03077
86284
63836
59489
G2
10291
44193
G1
21550
83543
ĐB
554487
077346
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 1,5
2 1,9
3 6 1,4,6,9
4 2 3,6
5 0 0,1,1
6 2,7 0
7 2,3,7,7 9
8 2,3,4,7,9 5,5,9
9 1,1 3,8

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/10/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
22
76
G7
359
581
G6
2657
4234
3040
8457
1106
2519
G5
4169
9290
G4
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
G3
18558
84882
50505
73414
G2
77445
29259
G1
76454
38924
ĐB
248337
634623
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 3 5,6,6
1 0 4,9
2 2 3,4
3 4,7,9
4 0,5
5 2,4,7,8,9 4,7,9
6 4,9,9 6
7 8 6,9
8 2 0,1,6
9 0,3

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/10/2025

Phú Yên Huế
G8
16
12
G7
662
639
G6
2001
3849
7646
9324
3381
2830
G5
6364
5647
G4
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
G3
23079
33050
68970
90206
G2
69444
82720
G1
47724
95996
ĐB
999148
995118
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 1,5 6
1 6 2,8,9
2 4 0,4,5
3 0,9
4 4,6,8,8,9 4,5,7
5 0,4 5
6 2,4
7 1,9 0
8 0,8 1,4
9 6 5,6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/10/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
41
15
26
G7
780
004
398
G6
0255
6139
3494
5244
2369
6031
9004
1364
4147
G5
6315
7070
9675
G4
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G3
69578
96480
34731
02906
21826
94781
G2
55560
08745
54197
G1
78816
38767
83881
ĐB
674256
013901
589281
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 1,4,4,6,6 4,6
1 5,6,8 5,7
2 5,6,6
3 9 1,1 2
4 1 4,5 7
5 4,5,6 9
6 0,5 1,3,7,7,9 4
7 8 0 5
8 0,0,5 6 1,1,1
9 0,4,6,6 0,2,7,8,8

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/10/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
40
89
72
G7
139
702
911
G6
1154
8845
7521
7484
5569
2165
5684
2784
8023
G5
9719
9502
9569
G4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
G3
29641
89862
85926
52879
32060
60746
G2
59231
54541
16823
G1
44392
28622
50891
ĐB
086699
197666
211516
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 1 2,2 0
1 9 1,6
2 1 2,6 3,3
3 1,7,9 1
4 0,1,5 1 3,6,9
5 4 5
6 2,9 5,6,7,9 0,3,9
7 6 6,7,8,9 2
8 0 2,4,9 4,4
9 2,5,8,9 0 0,1,7