Thống kê lô gan An Giang - Danh sách bộ số lâu chưa ra

Thống kê lô gan An Giang là bảng dữ liệu giúp người chơi nắm bắt các bộ số chưa ra trong nhiều kỳ quay gần đây tại đài An Giang.

Tại đây, bạn có thể theo dõi thống kê lô gan An Giang cập nhật mỗi ngày, hiển thị thông tin ngày về gần nhất, số ngày gan hiện tại và gan cực đại của từng con lô.

Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ thống kê lô gan chi tiết, chính xác cho từng tỉnh thì đây là trang đáng để bookmark theo dõi thường xuyên.

Thống kê lô tô gan An Giang ngày 12/07/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
87 23/01/2025 24 23
21 30/01/2025 23 31
04 06/02/2025 22 27
76 27/02/2025 19 55
07 27/02/2025 19 34
93 27/02/2025 19 22
96 13/03/2025 17 32
00 20/03/2025 16 28
54 20/03/2025 16 35
02 27/03/2025 15 21
39 03/04/2025 14 25
06 10/04/2025 13 30
90 10/04/2025 13 28
37 17/04/2025 12 24
35 24/04/2025 11 33
99 24/04/2025 11 30
29 01/05/2025 10 31
70 01/05/2025 10 31

Cặp lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
39-93 03/04/2025 14 14
07-70 01/05/2025 10 19
69-96 29/05/2025 6 15
00-55 29/05/2025 6 15
89-98 05/06/2025 5 16
79-97 05/06/2025 5 21
12-21 12/06/2025 4 15
37-73 12/06/2025 4 19
06-60 12/06/2025 4 14
57-75 12/06/2025 4 18
11-66 12/06/2025 4 14
36-63 19/06/2025 3 14
14-41 19/06/2025 3 13
38-83 19/06/2025 3 14
15-51 19/06/2025 3 17
28-82 19/06/2025 3 10

Gan cực đại An Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
76 55 21/01/2010 đến 10/02/2011 20/03/2025
69 49 13/12/2012 đến 21/11/2013 10/07/2025
45 44 09/12/2010 đến 13/10/2011 27/03/2025
73 43 10/05/2012 đến 07/03/2013 10/07/2025
98 42 13/12/2012 đến 03/10/2013 06/02/2025
46 40 23/03/2017 đến 28/12/2017 29/05/2025
55 40 07/06/2018 đến 14/03/2019 10/04/2025
78 40 02/04/2015 đến 07/01/2016 27/02/2025
42 39 15/12/2016 đến 14/09/2017 03/07/2025
51 39 28/06/2012 đến 28/03/2013 26/06/2025
12 38 06/08/2015 đến 28/04/2016 26/06/2025
17 38 31/03/2016 đến 22/12/2016 12/06/2025
44 38 17/02/2011 đến 10/11/2011 12/06/2025
13 36 08/03/2018 đến 15/11/2018 10/07/2025
16 36 01/10/2015 đến 09/06/2016 19/06/2025
82 35 02/12/2021 đến 04/08/2022 19/06/2025
50 35 04/10/2018 đến 06/06/2019 03/07/2025
54 35 11/09/2014 đến 14/05/2015 03/07/2025
27 35 22/04/2021 đến 07/04/2022 26/06/2025
10 34 01/09/2011 đến 26/04/2012 03/07/2025
07 34 06/05/2010 đến 30/12/2010 26/06/2025
61 34 05/09/2019 đến 28/05/2020 30/01/2025
25 34 04/04/2019 đến 28/11/2019 10/07/2025
24 33 17/12/2015 đến 04/08/2016 03/07/2025
35 33 06/03/2014 đến 23/10/2014 26/06/2025
26 33 23/04/2015 đến 10/12/2015 10/07/2025
86 32 01/09/2022 đến 13/04/2023 22/05/2025
91 32 25/03/2010 đến 04/11/2010 29/05/2025
34 32 16/02/2012 đến 27/09/2012 19/06/2025
95 32 12/03/2020 đến 19/11/2020 01/05/2025
96 32 18/11/2021 đến 30/06/2022 03/07/2025
29 31 06/08/2009 đến 11/03/2010 10/07/2025
21 31 23/09/2010 đến 28/04/2011 12/06/2025
05 31 23/05/2019 đến 26/12/2019 10/07/2025
20 31 13/02/2014 đến 18/09/2014 26/06/2025
70 31 11/02/2010 đến 16/09/2010 24/04/2025
72 31 08/09/2022 đến 13/04/2023 19/06/2025
99 30 07/03/2013 đến 03/10/2013 17/04/2025
43 30 20/06/2019 đến 16/01/2020 05/06/2025
65 30 09/09/2010 đến 07/04/2011 03/04/2025
68 30 11/08/2022 đến 09/03/2023 03/07/2025
79 30 02/07/2015 đến 28/01/2016 05/06/2025
03 30 11/11/2021 đến 09/06/2022 22/05/2025
06 30 29/09/2016 đến 27/04/2017 26/06/2025
11 30 07/04/2011 đến 03/11/2011 26/06/2025
14 30 13/12/2012 đến 11/07/2013 26/06/2025
47 29 23/06/2016 đến 12/01/2017 05/06/2025
75 29 10/04/2014 đến 30/10/2014 19/06/2025
22 29 13/10/2016 đến 04/05/2017
64 29 08/10/2009 đến 29/04/2010 19/06/2025
63 29 04/09/2014 đến 26/03/2015 26/06/2025
30 29 11/01/2018 đến 02/08/2018 08/05/2025
71 28 09/04/2015 đến 22/10/2015 10/07/2025
00 28 26/11/2020 đến 10/06/2021 10/07/2025
90 28 26/01/2017 đến 10/08/2017 20/03/2025
09 28 13/02/2014 đến 28/08/2014 29/05/2025
66 28 23/05/2019 đến 05/12/2019 08/05/2025
56 28 26/09/2013 đến 10/04/2014 05/06/2025
97 27 15/09/2022 đến 23/03/2023 10/07/2025
36 27 25/11/2021 đến 02/06/2022 15/05/2025
31 27 29/03/2012 đến 04/10/2012 12/06/2025
32 27 04/04/2013 đến 10/10/2013 22/05/2025
04 27 28/10/2021 đến 05/05/2022 03/07/2025
83 27 21/07/2016 đến 26/01/2017 22/05/2025
84 27 20/10/2011 đến 26/04/2012 10/07/2025
33 26 21/09/2017 đến 22/03/2018 03/07/2025
28 26 10/06/2010 đến 09/12/2010 15/05/2025
92 26 21/11/2013 đến 22/05/2014 10/07/2025
67 26 14/09/2017 đến 15/03/2018 03/07/2025
49 25 10/12/2015 đến 02/06/2016 29/05/2025
77 25 20/05/2021 đến 24/02/2022 01/05/2025
08 25 26/03/2020 đến 15/10/2020 12/06/2025
41 25 18/02/2016 đến 11/08/2016 03/07/2025
52 25 05/03/2020 đến 24/09/2020 12/06/2025
94 25 20/07/2017 đến 11/01/2018 26/06/2025
39 25 14/10/2010 đến 07/04/2011 12/06/2025
37 24 30/03/2017 đến 14/09/2017 27/02/2025
57 24 20/12/2012 đến 06/06/2013 26/06/2025
40 24 30/12/2010 đến 16/06/2011 03/07/2025
58 24 29/10/2020 đến 15/04/2021 29/05/2025
62 24 26/03/2020 đến 08/10/2020 10/07/2025
53 24 28/11/2019 đến 11/06/2020 03/07/2025
23 24 05/09/2019 đến 20/02/2020 22/05/2025
48 24 18/10/2012 đến 04/04/2013 19/06/2025
89 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 10/07/2025
01 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 05/06/2025
59 23 31/10/2019 đến 07/05/2020 26/06/2025
60 23 11/04/2013 đến 19/09/2013 23/01/2025
38 23 20/08/2009 đến 28/01/2010 19/06/2025
87 23 17/03/2022 đến 25/08/2022 05/06/2025
15 23 18/11/2021 đến 28/04/2022 10/04/2025
74 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 26/06/2025
81 23 13/02/2020 đến 20/08/2020 10/07/2025
80 23 16/07/2009 đến 24/12/2009 27/02/2025
19 22 04/06/2015 đến 05/11/2015 03/07/2025
93 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 10/07/2025
18 22 18/03/2021 đến 02/12/2021 13/03/2025
02 21 21/11/2013 đến 17/04/2014 05/06/2025
88 20 22/10/2015 đến 10/03/2016
85 20 17/10/2019 đến 05/03/2020 24/04/2025

Gan cực đại An Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
46-64 28 15/10/2009 đến 29/04/2010 10/07/2025
22-77 28 09/08/2018 đến 21/02/2019 26/06/2025
68-86 27 01/09/2022 đến 09/03/2023 10/07/2025
59-95 22 03/11/2011 đến 05/04/2012 03/07/2025
79-97 21 20/08/2015 đến 14/01/2016 26/06/2025
24-42 21 15/12/2016 đến 11/05/2017 12/06/2025
29-92 20 08/09/2022 đến 26/01/2023 01/05/2025
17-71 20 29/12/2016 đến 18/05/2017 10/07/2025
33-88 20 02/08/2018 đến 20/12/2018 26/06/2025
03-30 20 15/03/2018 đến 02/08/2018 12/06/2025
07-70 19 06/05/2010 đến 16/09/2010 10/07/2025
37-73 19 25/10/2012 đến 07/03/2013 19/06/2025
57-75 18 31/03/2022 đến 04/08/2022 19/06/2025
45-54 18 26/10/2017 đến 01/03/2018 03/07/2025
15-51 17 08/10/2015 đến 04/02/2016 03/07/2025
05-50 17 19/03/2015 đến 16/07/2015 03/07/2025
48-84 17 04/01/2018 đến 03/05/2018 03/07/2025
67-76 16 06/08/2009 đến 26/11/2009 03/07/2025
09-90 16 02/03/2017 đến 22/06/2017 26/06/2025
49-94 16 27/06/2019 đến 17/10/2019 10/07/2025
89-98 16 21/04/2011 đến 11/08/2011 03/07/2025
00-55 15 27/01/2022 đến 12/05/2022 03/07/2025
69-96 15 03/09/2015 đến 17/12/2015 19/06/2025
44-99 15 06/09/2018 đến 20/12/2018 10/07/2025
34-43 15 18/11/2010 đến 03/03/2011 26/06/2025
04-40 15 27/01/2011 đến 12/05/2011 10/07/2025
12-21 15 10/12/2015 đến 24/03/2016 19/06/2025
18-81 15 12/04/2018 đến 26/07/2018 12/06/2025
36-63 14 04/09/2014 đến 11/12/2014 19/06/2025
11-66 14 28/06/2018 đến 04/10/2018 03/04/2025
38-83 14 03/09/2009 đến 10/12/2009 26/06/2025
39-93 14 13/02/2020 đến 18/06/2020 10/07/2025
06-60 14 11/04/2013 đến 18/07/2013 26/06/2025
08-80 14 17/09/2009 đến 24/12/2009 10/07/2025
13-31 14 15/12/2022 đến 23/03/2023 03/07/2025
56-65 14 13/06/2013 đến 19/09/2013 03/07/2025
01-10 13 13/08/2020 đến 12/11/2020 12/06/2025
14-41 13 05/12/2013 đến 06/03/2014 10/07/2025
19-91 13 05/02/2015 đến 07/05/2015 10/07/2025
25-52 13 25/06/2020 đến 24/09/2020 10/07/2025
47-74 13 20/12/2018 đến 21/03/2019 03/07/2025
26-62 13 18/11/2010 đến 17/02/2011 29/05/2025
27-72 13 13/10/2022 đến 12/01/2023 03/07/2025
35-53 12 31/07/2014 đến 23/10/2014 05/06/2025
23-32 12 25/04/2013 đến 18/07/2013 05/06/2025
16-61 12 26/11/2015 đến 18/02/2016 29/05/2025
02-20 12 20/06/2013 đến 12/09/2013 12/06/2025
78-87 11 04/08/2011 đến 20/10/2011 10/07/2025
58-85 11 20/11/2014 đến 05/02/2015 10/07/2025
28-82 10 01/12/2022 đến 09/02/2023 26/06/2025

Thống kê giải đặc biệt An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 227 ngày 394 ngày
01 41 ngày 194 ngày
02 169 ngày 345 ngày
03 24 ngày 318 ngày
04 22 ngày 204 ngày
05 107 ngày 399 ngày
06 317 ngày 201 ngày
07 48 ngày 232 ngày
08 94 ngày 173 ngày
09 2 ngày 366 ngày
10 95 ngày 233 ngày
11 16 ngày 160 ngày
12 325 ngày 225 ngày
13 315 ngày 353 ngày
14 3 ngày 285 ngày
15 21 ngày 246 ngày
16 29 ngày 245 ngày
17 83 ngày 315 ngày
18 210 ngày 129 ngày
19 27 ngày 256 ngày
20 88 ngày 308 ngày
21 177 ngày 292 ngày
22 104 ngày 208 ngày
23 12 ngày 267 ngày
24 51 ngày 290 ngày
25 7 ngày 504 ngày
26 17 ngày 212 ngày
27 9 ngày 238 ngày
28 65 ngày 455 ngày
29 73 ngày 216 ngày
31 410 ngày 294 ngày
32 90 ngày 264 ngày
33 0 ngày 360 ngày
34 113 ngày 213 ngày
35 128 ngày 301 ngày
36 75 ngày 262 ngày
37 37 ngày 561 ngày
38 62 ngày 389 ngày
39 203 ngày 277 ngày
40 34 ngày 316 ngày
41 33 ngày 314 ngày
42 11 ngày 218 ngày
43 55 ngày 254 ngày
44 42 ngày 162 ngày
45 137 ngày 225 ngày
46 69 ngày 221 ngày
47 416 ngày 300 ngày
48 144 ngày 222 ngày
49 52 ngày 210 ngày
50 18 ngày 397 ngày
51 142 ngày 186 ngày
52 184 ngày 200 ngày
53 89 ngày 309 ngày
54 120 ngày 224 ngày
55 79 ngày 310 ngày
56 23 ngày 205 ngày
57 68 ngày 322 ngày
58 15 ngày 333 ngày
59 8 ngày 169 ngày
60 76 ngày 215 ngày
61 311 ngày 195 ngày
62 159 ngày 183 ngày
63 36 ngày 158 ngày
64 20 ngày 323 ngày
65 116 ngày 277 ngày
66 58 ngày 190 ngày
67 101 ngày 304 ngày
68 46 ngày 257 ngày
69 288 ngày 177 ngày
70 114 ngày 213 ngày
71 4 ngày 261 ngày
72 45 ngày 211 ngày
73 6 ngày 275 ngày
74 43 ngày 129 ngày
75 14 ngày 243 ngày
76 82 ngày 226 ngày
77 119 ngày 116 ngày
78 122 ngày 276 ngày
79 78 ngày 208 ngày
80 109 ngày 208 ngày
81 1 ngày 328 ngày
82 13 ngày 332 ngày
83 10 ngày 267 ngày
84 135 ngày 214 ngày
85 155 ngày 316 ngày
86 91 ngày 293 ngày
87 267 ngày 250 ngày
88 221 ngày 217 ngày
89 25 ngày 329 ngày
90 19 ngày 118 ngày
91 143 ngày 365 ngày
92 188 ngày 154 ngày
93 38 ngày 163 ngày
94 54 ngày 218 ngày
95 145 ngày 170 ngày
96 284 ngày 174 ngày
97 5 ngày 385 ngày
98 97 ngày 288 ngày
99 63 ngày 163 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt An Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 55 ngày
1 3 ngày 58 ngày
2 7 ngày 55 ngày
3 0 ngày 45 ngày
4 11 ngày 41 ngày
5 8 ngày 65 ngày
6 20 ngày 32 ngày
7 4 ngày 33 ngày
8 1 ngày 42 ngày
9 5 ngày 40 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 18 ngày 55 ngày
1 1 ngày 58 ngày
2 11 ngày 55 ngày
3 0 ngày 45 ngày
4 3 ngày 41 ngày
5 7 ngày 65 ngày
6 17 ngày 32 ngày
7 5 ngày 33 ngày
8 15 ngày 42 ngày
9 2 ngày 40 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 55 ngày
1 10 ngày 58 ngày
2 14 ngày 55 ngày
3 15 ngày 45 ngày
4 8 ngày 41 ngày
5 3 ngày 65 ngày
6 0 ngày 32 ngày
7 7 ngày 33 ngày
8 4 ngày 42 ngày
9 1 ngày 40 ngày