Thống kê lô gan Đắk Lắk - Danh sách bộ số lâu chưa ra

Thống kê lô gan Đắk Lắk là bảng dữ liệu giúp người chơi nắm bắt các bộ số chưa ra trong nhiều kỳ quay gần đây tại đài Đắk Lắk.

Tại đây, bạn có thể theo dõi thống kê lô gan Đắk Lắk cập nhật mỗi ngày, hiển thị thông tin ngày về gần nhất, số ngày gan hiện tại và gan cực đại của từng con lô.

Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ thống kê lô gan chi tiết, chính xác cho từng tỉnh thì đây là trang đáng để bookmark theo dõi thường xuyên.

Thống kê lô tô gan Đắk Lắk ngày 17/10/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đắk Lắk lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
61 29/04/2025 24 26
97 29/04/2025 24 31
38 27/05/2025 20 25
49 17/06/2025 17 26
12 24/06/2025 16 29
65 24/06/2025 16 40
81 24/06/2025 16 44
19 24/06/2025 16 30
72 01/07/2025 15 28
77 01/07/2025 15 28
13 08/07/2025 14 28
85 08/07/2025 14 23
23 08/07/2025 14 31
66 15/07/2025 13 21
16 15/07/2025 13 29
62 29/07/2025 11 20
87 29/07/2025 11 38
15 29/07/2025 11 30
91 05/08/2025 10 41
96 05/08/2025 10 27
56 05/08/2025 10 35

Cặp lô gan Đắk Lắk lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
16-61 15/07/2025 13 17
19-91 05/08/2025 10 15
56-65 05/08/2025 10 19
15-51 26/08/2025 7 14
07-70 26/08/2025 7 18
11-66 02/09/2025 6 25
48-84 09/09/2025 5 13
14-41 16/09/2025 4 16
05-50 16/09/2025 4 15
29-92 16/09/2025 4 15
02-20 23/09/2025 3 15
38-83 23/09/2025 3 19
17-71 23/09/2025 3 22
08-80 23/09/2025 3 14
68-86 23/09/2025 3 18
00-55 23/09/2025 3 19
26-62 23/09/2025 3 14

Gan cực đại Đắk Lắk các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
71 53 23/07/2019 đến 18/08/2020 16/09/2025
44 50 26/04/2011 đến 10/04/2012 12/08/2025
25 49 16/10/2018 đến 24/09/2019 09/09/2025
37 46 01/11/2016 đến 19/09/2017 07/10/2025
81 44 26/10/2010 đến 30/08/2011 14/10/2025
48 43 31/01/2017 đến 28/11/2017 02/09/2025
21 43 20/10/2020 đến 31/08/2021 16/09/2025
69 42 24/08/2021 đến 14/06/2022
91 41 22/10/2013 đến 05/08/2014 02/09/2025
86 41 18/10/2011 đến 31/07/2012 26/08/2025
02 40 08/10/2019 đến 04/08/2020 07/10/2025
65 40 15/12/2009 đến 21/09/2010 02/09/2025
31 39 22/03/2022 đến 20/12/2022 24/06/2025
06 38 05/07/2016 đến 28/03/2017 08/07/2025
87 38 14/05/2019 đến 04/02/2020 16/09/2025
34 36 03/05/2016 đến 10/01/2017 29/07/2025
11 36 02/02/2016 đến 11/10/2016 15/07/2025
56 35 28/07/2020 đến 30/03/2021 23/09/2025
53 35 04/12/2012 đến 06/08/2013 14/10/2025
84 34 06/10/2009 đến 01/06/2010 24/06/2025
01 33 12/04/2022 đến 29/11/2022 23/09/2025
18 33 18/06/2019 đến 04/02/2020 14/10/2025
05 33 02/06/2009 đến 19/01/2010 07/10/2025
24 33 11/10/2011 đến 29/05/2012 08/07/2025
63 32 07/07/2020 đến 16/02/2021 14/10/2025
88 32 08/01/2013 đến 20/08/2013 14/10/2025
23 31 26/01/2016 đến 30/08/2016 23/09/2025
28 31 01/09/2015 đến 05/04/2016 30/09/2025
97 31 25/04/2017 đến 28/11/2017 14/10/2025
42 30 28/06/2022 đến 24/01/2023 09/09/2025
35 30 23/10/2012 đến 21/05/2013 19/08/2025
68 30 06/11/2018 đến 04/06/2019 30/09/2025
99 30 24/03/2020 đến 10/11/2020 14/10/2025
15 30 13/07/2021 đến 22/02/2022 16/09/2025
19 30 02/06/2015 đến 29/12/2015 07/10/2025
27 30 21/10/2014 đến 19/05/2015 30/09/2025
60 29 06/06/2017 đến 26/12/2017 26/08/2025
12 29 25/12/2012 đến 16/07/2013 07/10/2025
50 29 15/09/2015 đến 05/04/2016 27/05/2025
70 29 15/10/2019 đến 26/05/2020 07/10/2025
16 29 23/06/2015 đến 12/01/2016 07/10/2025
90 29 21/03/2017 đến 10/10/2017 19/08/2025
55 29 19/08/2014 đến 10/03/2015 23/09/2025
94 29 22/03/2011 đến 11/10/2011 30/09/2025
98 29 14/06/2016 đến 03/01/2017 23/09/2025
30 29 10/03/2015 đến 29/09/2015 07/10/2025
83 28 24/11/2020 đến 08/06/2021 14/10/2025
64 28 22/02/2022 đến 06/09/2022 14/10/2025
57 28 03/11/2009 đến 18/05/2010 09/09/2025
59 28 05/02/2013 đến 20/08/2013 17/06/2025
45 28 08/07/2014 đến 20/01/2015 16/09/2025
13 28 20/08/2013 đến 04/03/2014 26/08/2025
41 28 19/08/2014 đến 03/03/2015 07/10/2025
72 28 20/12/2011 đến 03/07/2012 16/09/2025
73 28 18/08/2009 đến 02/03/2010 07/10/2025
77 28 17/05/2011 đến 29/11/2011 23/09/2025
75 28 08/10/2019 đến 12/05/2020 05/08/2025
79 27 07/09/2010 đến 15/03/2011 14/10/2025
82 27 10/11/2015 đến 17/05/2016 07/10/2025
32 27 23/02/2016 đến 30/08/2016 07/10/2025
51 27 05/07/2011 đến 10/01/2012 14/10/2025
26 27 08/11/2016 đến 16/05/2017 29/04/2025
96 27 07/02/2017 đến 15/08/2017 29/07/2025
58 26 21/01/2014 đến 22/07/2014 30/09/2025
61 26 28/06/2022 đến 27/12/2022 07/10/2025
20 26 09/12/2014 đến 09/06/2015 24/06/2025
49 26 02/12/2014 đến 02/06/2015 15/07/2025
22 26 27/08/2019 đến 25/02/2020 30/09/2025
47 26 03/09/2019 đến 03/03/2020 23/09/2025
07 25 10/05/2016 đến 01/11/2016 14/10/2025
92 25 27/03/2018 đến 18/09/2018 26/08/2025
38 25 30/04/2019 đến 22/10/2019 23/09/2025
09 24 30/08/2016 đến 14/02/2017 01/07/2025
08 24 28/04/2015 đến 13/10/2015 09/09/2025
89 24 01/09/2015 đến 16/02/2016 30/09/2025
00 24 29/11/2011 đến 15/05/2012 09/09/2025
74 24 09/07/2013 đến 24/12/2013 26/08/2025
76 24 15/01/2019 đến 02/07/2019 01/07/2025
39 23 12/11/2013 đến 22/04/2014 07/10/2025
40 23 14/05/2013 đến 22/10/2013 30/09/2025
17 23 20/10/2009 đến 30/03/2010 23/09/2025
85 23 08/11/2022 đến 18/04/2023 24/06/2025
33 22 21/07/2020 đến 22/12/2020 14/10/2025
36 22 08/01/2013 đến 11/06/2013 23/09/2025
95 22 24/05/2022 đến 25/10/2022 02/09/2025
46 22 30/10/2018 đến 02/04/2019 08/07/2025
52 22 06/09/2022 đến 07/02/2023 09/09/2025
67 22 28/04/2020 đến 29/09/2020 29/07/2025
54 21 20/07/2021 đến 28/12/2021 14/10/2025
66 21 18/10/2016 đến 14/03/2017 14/10/2025
80 21 07/05/2019 đến 01/10/2019 30/09/2025
03 21 10/01/2017 đến 06/06/2017 05/08/2025
14 21 15/04/2014 đến 09/09/2014 16/09/2025
62 20 05/06/2018 đến 23/10/2018 30/09/2025
10 20 16/03/2010 đến 03/08/2010 30/09/2025
43 20 02/02/2010 đến 22/06/2010 30/09/2025
29 20 15/02/2022 đến 05/07/2022 05/08/2025
78 20 09/02/2021 đến 29/06/2021 29/04/2025
93 19 16/02/2021 đến 29/06/2021 14/10/2025
04 18 29/05/2012 đến 02/10/2012 30/09/2025

Gan cực đại Đắk Lắk các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
06-60 29 06/06/2017 đến 26/12/2017 07/10/2025
23-32 27 23/02/2016 đến 30/08/2016 23/09/2025
11-66 25 08/03/2016 đến 30/08/2016 07/10/2025
35-53 24 04/12/2012 đến 21/05/2013 14/10/2025
18-81 22 18/01/2011 đến 21/06/2011 16/09/2025
17-71 22 22/10/2019 đến 24/03/2020 14/10/2025
28-82 21 10/11/2015 đến 05/04/2016 26/08/2025
24-42 20 11/05/2010 đến 28/09/2010 23/09/2025
38-83 19 11/06/2019 đến 22/10/2019 30/09/2025
56-65 19 21/01/2014 đến 03/06/2014 14/10/2025
37-73 19 29/09/2009 đến 09/02/2010 30/09/2025
00-55 19 28/10/2014 đến 10/03/2015 16/09/2025
13-31 18 27/11/2018 đến 02/04/2019 26/08/2025
68-86 18 13/02/2018 đến 19/06/2018 15/07/2025
58-85 18 31/08/2021 đến 04/01/2022 23/09/2025
07-70 18 18/01/2022 đến 24/05/2022 14/10/2025
67-76 18 12/02/2019 đến 18/06/2019 05/08/2025
57-75 17 31/12/2013 đến 29/04/2014 14/10/2025
22-77 17 03/05/2016 đến 30/08/2016 14/10/2025
25-52 17 26/04/2016 đến 23/08/2016 14/10/2025
16-61 17 23/02/2010 đến 22/06/2010 23/09/2025
09-90 17 10/03/2009 đến 07/07/2009 30/09/2025
14-41 16 22/01/2019 đến 14/05/2019 14/10/2025
49-94 16 27/01/2015 đến 19/05/2015 16/09/2025
59-95 15 19/02/2013 đến 04/06/2013 07/10/2025
69-96 15 18/01/2022 đến 03/05/2022 30/09/2025
78-87 15 01/10/2019 đến 14/01/2020 30/09/2025
79-97 15 25/04/2017 đến 08/08/2017 07/10/2025
44-99 15 21/09/2021 đến 04/01/2022 23/09/2025
45-54 15 29/07/2014 đến 11/11/2014 07/10/2025
02-20 15 04/08/2015 đến 17/11/2015 07/10/2025
04-40 15 19/06/2012 đến 02/10/2012 14/10/2025
05-50 15 22/01/2019 đến 07/05/2019 14/10/2025
29-92 15 05/06/2018 đến 18/09/2018 09/09/2025
27-72 15 21/10/2014 đến 03/02/2015 30/09/2025
12-21 15 19/08/2014 đến 02/12/2014 05/08/2025
19-91 15 22/04/2014 đến 05/08/2014 14/10/2025
26-62 14 30/07/2013 đến 05/11/2013 07/10/2025
33-88 14 08/03/2016 đến 14/06/2016 07/10/2025
08-80 14 18/12/2018 đến 26/03/2019 30/09/2025
15-51 14 02/08/2022 đến 08/11/2022 23/09/2025
36-63 14 28/11/2017 đến 06/03/2018 14/10/2025
39-93 14 13/03/2018 đến 19/06/2018 07/10/2025
34-43 13 07/04/2009 đến 07/07/2009 30/09/2025
48-84 13 28/01/2014 đến 29/04/2014 14/10/2025
47-74 13 14/12/2021 đến 15/03/2022 23/09/2025
01-10 12 01/11/2016 đến 24/01/2017 02/09/2025
03-30 12 17/01/2017 đến 11/04/2017 07/10/2025
46-64 12 24/05/2022 đến 16/08/2022 14/10/2025
89-98 10 07/02/2023 đến 18/04/2023 30/09/2025

Thống kê giải đặc biệt Đắk Lắk lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 80 ngày 294 ngày
01 211 ngày 266 ngày
02 53 ngày 165 ngày
03 10 ngày 212 ngày
04 77 ngày 174 ngày
05 38 ngày 349 ngày
06 344 ngày 294 ngày
07 133 ngày 305 ngày
08 21 ngày 373 ngày
09 22 ngày 271 ngày
10 79 ngày 125 ngày
11 18 ngày 271 ngày
12 219 ngày 186 ngày
13 44 ngày 367 ngày
14 42 ngày 136 ngày
15 11 ngày 402 ngày
16 249 ngày 251 ngày
17 5 ngày 169 ngày
18 61 ngày 224 ngày
19 75 ngày 262 ngày
20 139 ngày 202 ngày
21 143 ngày 527 ngày
22 60 ngày 372 ngày
23 83 ngày 263 ngày
24 12 ngày 281 ngày
25 32 ngày 482 ngày
26 9 ngày 208 ngày
27 28 ngày 230 ngày
28 118 ngày 248 ngày
29 15 ngày 310 ngày
30 35 ngày 241 ngày
31 26 ngày 150 ngày
32 100 ngày 232 ngày
33 4 ngày 222 ngày
34 149 ngày 343 ngày
35 41 ngày 289 ngày
36 147 ngày 246 ngày
37 1 ngày 333 ngày
38 86 ngày 275 ngày
39 95 ngày 310 ngày
40 65 ngày 133 ngày
41 91 ngày 250 ngày
42 16 ngày 330 ngày
43 119 ngày 259 ngày
44 112 ngày 322 ngày
45 56 ngày 202 ngày
46 8 ngày 252 ngày
47 0 ngày 262 ngày
48 132 ngày 255 ngày
49 101 ngày 217 ngày
50 14 ngày 268 ngày
51 85 ngày 319 ngày
52 226 ngày 166 ngày
53 113 ngày 367 ngày
54 152 ngày 251 ngày
55 49 ngày 183 ngày
56 183 ngày 358 ngày
57 52 ngày 266 ngày
58 159 ngày 208 ngày
59 39 ngày 150 ngày
60 111 ngày 245 ngày
61 78 ngày 410 ngày
62 37 ngày 218 ngày
63 72 ngày 190 ngày
64 90 ngày 257 ngày
65 236 ngày 375 ngày
66 313 ngày 213 ngày
67 59 ngày 190 ngày
68 122 ngày 154 ngày
69 2 ngày 216 ngày
70 13 ngày 165 ngày
71 82 ngày 304 ngày
72 40 ngày 191 ngày
73 155 ngày 309 ngày
74 54 ngày 529 ngày
75 93 ngày 160 ngày
76 30 ngày 247 ngày
77 43 ngày 302 ngày
78 17 ngày 392 ngày
79 157 ngày 290 ngày
80 33 ngày 131 ngày
81 186 ngày 224 ngày
82 160 ngày 218 ngày
83 31 ngày 102 ngày
84 162 ngày 378 ngày
85 161 ngày 210 ngày
86 117 ngày 214 ngày
87 27 ngày 161 ngày
88 3 ngày 460 ngày
89 107 ngày 208 ngày
90 25 ngày 272 ngày
91 36 ngày 180 ngày
92 184 ngày 103 ngày
93 7 ngày 204 ngày
94 71 ngày 252 ngày
95 64 ngày 305 ngày
96 20 ngày 258 ngày
97 47 ngày 263 ngày
98 262 ngày 188 ngày
99 215 ngày 200 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đắk Lắk lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 10 ngày 53 ngày
1 5 ngày 39 ngày
2 9 ngày 73 ngày
3 1 ngày 59 ngày
4 0 ngày 42 ngày
5 14 ngày 60 ngày
6 2 ngày 33 ngày
7 13 ngày 46 ngày
8 3 ngày 34 ngày
9 7 ngày 42 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đắk Lắk lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 13 ngày 53 ngày
1 18 ngày 39 ngày
2 16 ngày 73 ngày
3 4 ngày 59 ngày
4 12 ngày 42 ngày
5 11 ngày 60 ngày
6 8 ngày 33 ngày
7 0 ngày 46 ngày
8 3 ngày 34 ngày
9 2 ngày 42 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đắk Lắk lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 53 ngày
1 0 ngày 39 ngày
2 7 ngày 73 ngày
3 10 ngày 59 ngày
4 26 ngày 42 ngày
5 2 ngày 60 ngày
6 3 ngày 33 ngày
7 13 ngày 46 ngày
8 5 ngày 34 ngày
9 22 ngày 42 ngày