Thống kê lô gan Đắk Nông - Danh sách bộ số lâu chưa ra

Thống kê lô gan Đắk Nông là bảng dữ liệu giúp người chơi nắm bắt các bộ số chưa ra trong nhiều kỳ quay gần đây tại đài Đắk Nông.

Tại đây, bạn có thể theo dõi thống kê lô gan Đắk Nông cập nhật mỗi ngày, hiển thị thông tin ngày về gần nhất, số ngày gan hiện tại và gan cực đại của từng con lô.

Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ thống kê lô gan chi tiết, chính xác cho từng tỉnh thì đây là trang đáng để bookmark theo dõi thường xuyên.

Thống kê lô tô gan Đắk Nông ngày 24/11/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đắk Nông lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
92 03/05/2025 29 22
88 28/06/2025 21 30
40 26/07/2025 17 47
39 09/08/2025 15 23
59 16/08/2025 14 33
34 23/08/2025 13 32
85 23/08/2025 13 21
18 30/08/2025 12 21
45 30/08/2025 12 22
32 30/08/2025 12 33
75 06/09/2025 11 44
35 06/09/2025 11 30
93 06/09/2025 11 25
33 13/09/2025 10 21

Cặp lô gan Đắk Nông lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
39-93 06/09/2025 11 16
33-88 13/09/2025 10 14
29-92 27/09/2025 8 15
34-43 04/10/2025 7 32
11-66 18/10/2025 5 12
59-95 25/10/2025 4 17
04-40 25/10/2025 4 15
01-10 25/10/2025 4 17
48-84 01/11/2025 3 14
27-72 01/11/2025 3 21
00-55 01/11/2025 3 13
35-53 01/11/2025 3 22
16-61 01/11/2025 3 17
44-99 01/11/2025 3 15

Gan cực đại Đắk Nông các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
49 48 22/02/2020 đến 13/02/2021 01/11/2025
29 47 30/09/2017 đến 25/08/2018 27/09/2025
76 47 30/03/2013 đến 22/02/2014 22/11/2025
40 47 19/10/2013 đến 13/09/2014 15/11/2025
75 44 23/07/2011 đến 26/05/2012 25/10/2025
67 44 05/03/2016 đến 07/01/2017 15/11/2025
68 43 21/12/2019 đến 07/11/2020 15/11/2025
81 41 31/10/2015 đến 13/08/2016 11/10/2025
23 41 29/08/2020 đến 12/06/2021 08/11/2025
17 41 14/10/2017 đến 28/07/2018 08/11/2025
46 41 28/06/2014 đến 11/04/2015 25/10/2025
19 38 18/08/2012 đến 18/05/2013 18/10/2025
43 38 05/03/2016 đến 26/11/2016 15/11/2025
03 37 28/04/2018 đến 12/01/2019 22/11/2025
26 36 23/04/2022 đến 31/12/2022 11/10/2025
50 35 10/11/2018 đến 13/07/2019 15/11/2025
98 35 02/10/2010 đến 04/06/2011 04/10/2025
48 34 19/05/2018 đến 12/01/2019 15/11/2025
96 34 30/05/2020 đến 23/01/2021 30/08/2025
32 33 09/03/2019 đến 26/10/2019 22/11/2025
54 33 21/04/2018 đến 08/12/2018 15/11/2025
02 33 21/07/2012 đến 16/03/2013 27/09/2025
59 33 27/02/2016 đến 15/10/2016 22/11/2025
73 32 12/01/2013 đến 31/08/2013 22/11/2025
34 32 12/03/2016 đến 22/10/2016 08/11/2025
80 32 12/11/2016 đến 24/06/2017 18/10/2025
00 32 27/08/2016 đến 08/04/2017 27/09/2025
83 32 07/10/2017 đến 19/05/2018 18/10/2025
94 32 02/07/2016 đến 11/02/2017 22/11/2025
78 31 11/06/2016 đến 14/01/2017 27/09/2025
42 31 02/02/2019 đến 07/09/2019 15/11/2025
20 31 24/08/2013 đến 29/03/2014 04/10/2025
41 31 15/05/2010 đến 18/12/2010 30/08/2025
69 31 19/04/2014 đến 22/11/2014 13/09/2025
70 31 06/08/2016 đến 11/03/2017 23/08/2025
35 30 28/04/2018 đến 24/11/2018 06/09/2025
63 30 17/10/2015 đến 14/05/2016 15/11/2025
52 30 06/03/2010 đến 02/10/2010 08/11/2025
15 30 21/06/2014 đến 17/01/2015 15/11/2025
16 30 25/03/2017 đến 21/10/2017 09/08/2025
88 30 23/11/2019 đến 11/07/2020 26/07/2025
65 30 18/06/2022 đến 14/01/2023 22/11/2025
07 29 29/04/2017 đến 18/11/2017 15/11/2025
12 29 10/01/2009 đến 15/08/2009 04/10/2025
84 29 08/09/2012 đến 06/04/2013 01/11/2025
61 29 24/09/2022 đến 15/04/2023 30/08/2025
62 28 19/08/2017 đến 03/03/2018 15/11/2025
97 28 01/09/2012 đến 23/03/2013 22/11/2025
57 28 08/05/2010 đến 20/11/2010 01/11/2025
10 28 21/02/2015 đến 05/09/2015 18/10/2025
13 28 25/06/2016 đến 07/01/2017 18/10/2025
09 27 23/03/2019 đến 28/09/2019 01/11/2025
90 27 05/02/2022 đến 13/08/2022 22/11/2025
22 27 08/10/2022 đến 15/04/2023 01/11/2025
04 27 22/08/2020 đến 27/02/2021 08/11/2025
28 27 02/05/2020 đến 07/11/2020 25/10/2025
01 26 24/08/2013 đến 22/02/2014 01/11/2025
82 26 08/08/2009 đến 06/02/2010 22/11/2025
58 26 23/07/2016 đến 21/01/2017 22/11/2025
30 26 16/11/2013 đến 17/05/2014 16/08/2025
53 26 26/08/2017 đến 24/02/2018 01/11/2025
44 26 07/04/2018 đến 06/10/2018 01/11/2025
27 25 31/03/2018 đến 22/09/2018 22/11/2025
31 25 02/07/2016 đến 24/12/2016 04/10/2025
77 25 18/05/2019 đến 09/11/2019 25/10/2025
24 25 21/12/2013 đến 14/06/2014 15/11/2025
72 25 11/04/2015 đến 03/10/2015 11/10/2025
38 25 27/06/2015 đến 19/12/2015 08/11/2025
93 25 12/07/2014 đến 03/01/2015 08/11/2025
95 25 12/02/2011 đến 06/08/2011 22/11/2025
51 25 08/05/2021 đến 27/11/2021 08/11/2025
06 25 28/12/2019 đến 11/07/2020 27/09/2025
14 24 24/09/2022 đến 11/03/2023 01/11/2025
74 24 06/08/2016 đến 21/01/2017
36 24 15/05/2010 đến 30/10/2010 01/11/2025
64 24 28/07/2018 đến 12/01/2019 06/09/2025
79 24 28/09/2019 đến 14/03/2020 08/11/2025
91 23 23/04/2016 đến 01/10/2016 01/11/2025
08 23 25/01/2014 đến 05/07/2014 25/10/2025
21 23 07/03/2015 đến 15/08/2015 22/11/2025
05 23 17/03/2018 đến 25/08/2018 18/10/2025
56 23 27/06/2009 đến 05/12/2009 22/11/2025
60 23 30/11/2019 đến 30/05/2020 08/11/2025
66 23 06/11/2021 đến 16/04/2022 25/10/2025
39 23 05/11/2022 đến 15/04/2023 18/10/2025
25 22 02/05/2015 đến 03/10/2015 23/08/2025
55 22 07/02/2009 đến 25/07/2009 15/11/2025
86 22 16/07/2022 đến 17/12/2022 22/11/2025
45 22 17/12/2011 đến 19/05/2012 28/06/2025
92 22 14/09/2013 đến 15/02/2014 18/10/2025
33 21 02/01/2016 đến 28/05/2016 01/11/2025
47 21 11/06/2022 đến 05/11/2022 11/10/2025
11 21 23/03/2013 đến 17/08/2013 03/05/2025
71 21 12/08/2017 đến 06/01/2018 06/09/2025
18 21 01/07/2017 đến 25/11/2017 08/11/2025
85 21 22/12/2012 đến 25/05/2013 25/10/2025
37 21 18/04/2009 đến 12/09/2009 08/11/2025
89 20 05/02/2011 đến 25/06/2011 08/11/2025
87 20 25/05/2019 đến 12/10/2019 15/11/2025
99 19 15/02/2014 đến 28/06/2014 01/11/2025

Gan cực đại Đắk Nông các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 33 09/03/2019 đến 26/10/2019 25/10/2025
34-43 32 12/03/2016 đến 22/10/2016 22/11/2025
03-30 26 16/11/2013 đến 17/05/2014 15/11/2025
13-31 25 02/07/2016 đến 24/12/2016 25/10/2025
35-53 22 23/09/2017 đến 24/02/2018 15/11/2025
27-72 21 04/06/2011 đến 29/10/2011 15/11/2025
79-97 20 31/05/2014 đến 18/10/2014 08/11/2025
37-73 20 25/04/2009 đến 12/09/2009 08/11/2025
28-82 20 06/06/2020 đến 24/10/2020 08/11/2025
17-71 20 11/05/2019 đến 28/09/2019 15/11/2025
19-91 20 17/11/2012 đến 13/04/2013 22/11/2025
06-60 19 28/12/2019 đến 30/05/2020 22/11/2025
09-90 19 22/03/2014 đến 02/08/2014 15/11/2025
25-52 19 23/05/2015 đến 03/10/2015 01/11/2025
02-20 18 31/08/2019 đến 04/01/2020 15/11/2025
26-62 18 04/06/2022 đến 08/10/2022 22/11/2025
08-80 18 24/02/2018 đến 30/06/2018 22/11/2025
05-50 17 07/04/2018 đến 04/08/2018 22/11/2025
49-94 17 08/10/2011 đến 04/02/2012 15/11/2025
56-65 17 01/02/2020 đến 20/06/2020 22/11/2025
46-64 17 29/11/2014 đến 28/03/2015 22/11/2025
59-95 17 07/01/2017 đến 06/05/2017 01/11/2025
67-76 17 11/05/2013 đến 07/09/2013 22/11/2025
68-86 17 02/09/2017 đến 30/12/2017 27/09/2025
01-10 17 11/02/2012 đến 09/06/2012 04/10/2025
12-21 17 18/04/2015 đến 15/08/2015 01/11/2025
89-98 17 05/02/2011 đến 04/06/2011 15/11/2025
24-42 17 30/05/2009 đến 26/09/2009 08/11/2025
16-61 17 24/06/2017 đến 21/10/2017 15/11/2025
07-70 16 24/06/2017 đến 14/10/2017 06/09/2025
36-63 16 15/05/2010 đến 04/09/2010 08/11/2025
39-93 16 24/12/2022 đến 15/04/2023 15/11/2025
22-77 16 21/04/2012 đến 11/08/2012 22/11/2025
44-99 15 09/01/2021 đến 24/04/2021 01/11/2025
58-85 15 15/06/2019 đến 28/09/2019 08/11/2025
47-74 15 24/09/2016 đến 07/01/2017 15/11/2025
04-40 15 29/08/2015 đến 12/12/2015 22/11/2025
29-92 15 21/04/2018 đến 04/08/2018 22/11/2025
15-51 15 08/05/2021 đến 18/09/2021 25/10/2025
48-84 14 08/01/2022 đến 16/04/2022 08/11/2025
38-83 14 12/09/2015 đến 19/12/2015 15/11/2025
69-96 14 11/12/2021 đến 19/03/2022 22/11/2025
33-88 14 06/03/2010 đến 12/06/2010 22/11/2025
45-54 13 18/09/2010 đến 18/12/2010 22/11/2025
14-41 13 29/08/2009 đến 28/11/2009 15/11/2025
00-55 13 09/01/2021 đến 10/04/2021 01/11/2025
57-75 12 08/05/2010 đến 31/07/2010 18/10/2025
11-66 12 04/06/2011 đến 27/08/2011 22/11/2025
78-87 11 21/04/2018 đến 07/07/2018 13/09/2025
18-81 11 21/03/2020 đến 27/06/2020 01/11/2025

Thống kê giải đặc biệt Đắk Nông lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 11 ngày 222 ngày
01 8 ngày 272 ngày
02 49 ngày 276 ngày
03 23 ngày 296 ngày
04 269 ngày 199 ngày
05 38 ngày 376 ngày
06 317 ngày 256 ngày
07 73 ngày 271 ngày
08 50 ngày 374 ngày
09 18 ngày 315 ngày
10 33 ngày 354 ngày
11 56 ngày 248 ngày
12 414 ngày 280 ngày
13 94 ngày 216 ngày
14 114 ngày 253 ngày
15 74 ngày 304 ngày
16 7 ngày 225 ngày
17 106 ngày 328 ngày
18 160 ngày 297 ngày
19 93 ngày 207 ngày
20 29 ngày 398 ngày
21 133 ngày 171 ngày
22 46 ngày 252 ngày
23 449 ngày 315 ngày
24 104 ngày 255 ngày
25 75 ngày 212 ngày
26 149 ngày 112 ngày
27 151 ngày 325 ngày
28 0 ngày 347 ngày
29 83 ngày 280 ngày
30 17 ngày 241 ngày
31 146 ngày 224 ngày
32 16 ngày 308 ngày
33 64 ngày 172 ngày
34 40 ngày 179 ngày
35 59 ngày 253 ngày
36 12 ngày 156 ngày
37 37 ngày 226 ngày
38 102 ngày 195 ngày
39 15 ngày 239 ngày
40 81 ngày 217 ngày
41 119 ngày 236 ngày
42 91 ngày 221 ngày
43 39 ngày 273 ngày
44 198 ngày 301 ngày
45 368 ngày 255 ngày
46 174 ngày 217 ngày
47 182 ngày 198 ngày
48 53 ngày 201 ngày
49 62 ngày 158 ngày
50 427 ngày 293 ngày
51 10 ngày 321 ngày
52 87 ngày 251 ngày
53 240 ngày 210 ngày
54 43 ngày 429 ngày
55 69 ngày 330 ngày
56 96 ngày 230 ngày
57 65 ngày 207 ngày
58 42 ngày 171 ngày
59 22 ngày 322 ngày
60 235 ngày 196 ngày
61 14 ngày 203 ngày
62 77 ngày 283 ngày
63 20 ngày 212 ngày
64 86 ngày 180 ngày
65 41 ngày 184 ngày
66 109 ngày 207 ngày
67 137 ngày 262 ngày
68 31 ngày 220 ngày
69 139 ngày 310 ngày
70 28 ngày 339 ngày
71 127 ngày 186 ngày
72 45 ngày 400 ngày
73 228 ngày 289 ngày
74 6 ngày 448 ngày
75 294 ngày 175 ngày
76 97 ngày 317 ngày
77 253 ngày 179 ngày
78 26 ngày 195 ngày
79 5 ngày 162 ngày
80 307 ngày 260 ngày
81 13 ngày 290 ngày
82 154 ngày 274 ngày
83 138 ngày 406 ngày
84 247 ngày 232 ngày
85 105 ngày 171 ngày
86 1 ngày 236 ngày
87 79 ngày 173 ngày
88 143 ngày 380 ngày
89 61 ngày 180 ngày
90 3 ngày 170 ngày
91 68 ngày 301 ngày
92 142 ngày 184 ngày
93 30 ngày 155 ngày
94 72 ngày 192 ngày
95 24 ngày 540 ngày
96 9 ngày 438 ngày
97 90 ngày 164 ngày
98 2 ngày 187 ngày
99 217 ngày 224 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đắk Nông lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 8 ngày 60 ngày
1 7 ngày 43 ngày
2 0 ngày 44 ngày
3 12 ngày 25 ngày
4 39 ngày 44 ngày
5 10 ngày 41 ngày
6 14 ngày 48 ngày
7 5 ngày 40 ngày
8 1 ngày 62 ngày
9 2 ngày 61 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đắk Nông lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 60 ngày
1 8 ngày 43 ngày
2 16 ngày 44 ngày
3 20 ngày 25 ngày
4 6 ngày 44 ngày
5 24 ngày 41 ngày
6 1 ngày 48 ngày
7 37 ngày 40 ngày
8 0 ngày 62 ngày
9 5 ngày 61 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đắk Nông lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 60 ngày
1 6 ngày 43 ngày
2 15 ngày 44 ngày
3 17 ngày 25 ngày
4 1 ngày 44 ngày
5 9 ngày 41 ngày
6 5 ngày 48 ngày
7 2 ngày 40 ngày
8 50 ngày 62 ngày
9 3 ngày 61 ngày