Thống kê lô gan Kiên Giang - Danh sách bộ số lâu chưa ra

Thống kê lô gan Kiên Giang là bảng dữ liệu giúp người chơi nắm bắt các bộ số chưa ra trong nhiều kỳ quay gần đây tại đài Kiên Giang.

Tại đây, bạn có thể theo dõi thống kê lô gan Kiên Giang cập nhật mỗi ngày, hiển thị thông tin ngày về gần nhất, số ngày gan hiện tại và gan cực đại của từng con lô.

Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ thống kê lô gan chi tiết, chính xác cho từng tỉnh thì đây là trang đáng để bookmark theo dõi thường xuyên.

Thống kê lô tô gan Kiên Giang ngày 14/10/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
52 30/03/2025 26 33
49 13/04/2025 25 27
26 18/05/2025 21 44
92 18/05/2025 21 26
67 08/06/2025 18 21
71 15/06/2025 17 21
70 22/06/2025 16 25
65 06/07/2025 14 36
60 20/07/2025 12 18
39 20/07/2025 12 20
40 20/07/2025 12 21
31 27/07/2025 11 24
32 27/07/2025 11 27
89 27/07/2025 11 28
00 27/07/2025 11 22
29 03/08/2025 10 24
54 03/08/2025 10 27
03 03/08/2025 10 33
95 03/08/2025 10 30

Cặp lô gan Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
29-92 03/08/2025 10 14
23-32 10/08/2025 9 15
05-50 17/08/2025 8 15
17-71 17/08/2025 8 13
26-62 31/08/2025 6 17
36-63 31/08/2025 6 13
45-54 31/08/2025 6 12
67-76 31/08/2025 6 17
15-51 07/09/2025 5 17
04-40 07/09/2025 5 21
03-30 14/09/2025 4 18
16-61 14/09/2025 4 15
07-70 14/09/2025 4 9
25-52 21/09/2025 3 16
02-20 21/09/2025 3 13
00-55 21/09/2025 3 13

Gan cực đại Kiên Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
22 51 14/11/2010 đến 06/11/2011 27/07/2025
88 48 13/06/2021 đến 28/08/2022 24/08/2025
02 46 15/11/2020 đến 16/01/2022 14/09/2025
26 44 16/01/2022 đến 20/11/2022 03/08/2025
17 42 07/08/2011 đến 27/05/2012 07/09/2025
37 41 15/08/2010 đến 29/05/2011 17/08/2025
07 40 19/09/2010 đến 26/06/2011 28/09/2025
20 40 26/07/2015 đến 01/05/2016 14/09/2025
47 39 08/11/2020 đến 21/11/2021 28/09/2025
38 39 13/01/2013 đến 13/10/2013 12/10/2025
34 37 25/09/2016 đến 11/06/2017 05/10/2025
68 37 27/02/2011 đến 13/11/2011 24/08/2025
78 37 25/12/2011 đến 09/09/2012 28/09/2025
44 37 12/03/2017 đến 26/11/2017 28/09/2025
15 36 11/08/2019 đến 17/05/2020 12/10/2025
35 36 29/09/2019 đến 05/07/2020 07/09/2025
77 36 26/04/2015 đến 03/01/2016 24/08/2025
65 36 10/08/2014 đến 19/04/2015 17/08/2025
08 35 06/09/2015 đến 08/05/2016 12/10/2025
61 35 21/12/2014 đến 23/08/2015 24/08/2025
30 35 09/09/2018 đến 12/05/2019 21/09/2025
97 34 22/10/2017 đến 17/06/2018 31/08/2025
28 34 07/06/2020 đến 31/01/2021 14/09/2025
16 33 06/03/2022 đến 23/10/2022 10/08/2025
87 33 21/08/2011 đến 08/04/2012 05/10/2025
52 33 27/11/2011 đến 15/07/2012 21/09/2025
57 33 10/06/2012 đến 27/01/2013 18/05/2025
11 33 06/03/2016 đến 23/10/2016 07/09/2025
03 33 21/08/2011 đến 08/04/2012 05/10/2025
10 32 08/10/2017 đến 20/05/2018 03/08/2025
69 32 08/04/2012 đến 18/11/2012 14/09/2025
81 31 14/07/2013 đến 16/02/2014 27/07/2025
84 31 22/11/2015 đến 26/06/2016 27/07/2025
79 31 04/11/2018 đến 09/06/2019 28/09/2025
06 31 14/11/2010 đến 19/06/2011 12/10/2025
41 31 11/04/2010 đến 14/11/2010 12/10/2025
13 30 19/08/2018 đến 17/03/2019 31/08/2025
95 30 18/09/2022 đến 16/04/2023 10/08/2025
18 30 08/11/2020 đến 06/06/2021 12/10/2025
36 30 06/05/2012 đến 02/12/2012 20/07/2025
90 30 20/03/2022 đến 16/10/2022 20/07/2025
74 29 12/02/2017 đến 03/09/2017 28/09/2025
21 29 23/12/2018 đến 14/07/2019 05/10/2025
63 29 24/06/2018 đến 13/01/2019 28/09/2025
50 29 19/08/2018 đến 10/03/2019 21/09/2025
91 28 01/09/2013 đến 16/03/2014 31/08/2025
94 28 14/06/2009 đến 27/12/2009 12/10/2025
55 28 06/08/2017 đến 18/02/2018 12/10/2025
19 28 10/01/2010 đến 25/07/2010 05/10/2025
85 28 17/05/2009 đến 29/11/2009 13/04/2025
86 28 28/06/2015 đến 10/01/2016 10/08/2025
66 28 01/05/2022 đến 13/11/2022 24/08/2025
89 28 11/12/2016 đến 25/06/2017 30/03/2025
49 27 12/09/2010 đến 20/03/2011 14/09/2025
83 27 13/01/2019 đến 21/07/2019 03/08/2025
46 27 28/12/2014 đến 05/07/2015 21/09/2025
54 27 17/02/2013 đến 25/08/2013 28/09/2025
32 27 15/03/2020 đến 18/10/2020 14/09/2025
12 27 13/12/2020 đến 20/06/2021 05/10/2025
23 27 20/05/2012 đến 25/11/2012 12/10/2025
92 26 15/05/2016 đến 13/11/2016 20/07/2025
24 26 21/05/2017 đến 19/11/2017 14/09/2025
82 26 31/08/2014 đến 01/03/2015 31/08/2025
56 26 10/08/2014 đến 08/02/2015 24/08/2025
53 26 31/05/2015 đến 29/11/2015 05/10/2025
96 26 27/05/2012 đến 25/11/2012 06/07/2025
42 26 16/08/2015 đến 14/02/2016 05/10/2025
72 25 06/04/2014 đến 28/09/2014 08/06/2025
70 25 28/06/2009 đến 20/12/2009 05/10/2025
09 25 10/05/2020 đến 01/11/2020 12/10/2025
75 24 06/09/2020 đến 21/02/2021 22/06/2025
98 24 02/06/2013 đến 17/11/2013 15/06/2025
99 24 15/12/2019 đến 28/06/2020 12/10/2025
01 24 22/03/2020 đến 04/10/2020 12/10/2025
04 24 14/06/2015 đến 29/11/2015 17/08/2025
62 24 07/10/2018 đến 24/03/2019 28/09/2025
29 24 28/03/2021 đến 26/12/2021 31/08/2025
31 24 25/01/2015 đến 12/07/2015 12/10/2025
48 24 10/03/2013 đến 25/08/2013 21/09/2025
43 24 13/08/2017 đến 28/01/2018 05/10/2025
25 23 20/11/2016 đến 30/04/2017 12/10/2025
80 23 27/10/2019 đến 03/05/2020 31/08/2025
33 23 17/10/2010 đến 27/03/2011 07/09/2025
45 23 23/09/2018 đến 03/03/2019 14/09/2025
00 22 29/05/2022 đến 30/10/2022 21/09/2025
73 22 06/06/2010 đến 07/11/2010 12/10/2025
14 22 02/03/2014 đến 03/08/2014 12/10/2025
64 22 07/02/2010 đến 11/07/2010 05/10/2025
76 22 12/08/2012 đến 13/01/2013 28/09/2025
40 21 06/09/2009 đến 31/01/2010 27/07/2025
59 21 25/01/2015 đến 21/06/2015 14/09/2025
27 21 27/12/2020 đến 23/05/2021 05/10/2025
93 21 20/10/2019 đến 15/03/2020 18/05/2025
05 21 14/02/2010 đến 11/07/2010 28/09/2025
67 21 02/08/2015 đến 27/12/2015 28/09/2025
71 21 28/10/2012 đến 24/03/2013 03/08/2025
39 20 04/09/2016 đến 22/01/2017 21/09/2025
51 19 25/03/2012 đến 05/08/2012 12/10/2025
58 19 15/01/2012 đến 27/05/2012 28/09/2025
60 18 30/01/2022 đến 05/06/2022 05/10/2025

Gan cực đại Kiên Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
56-65 26 10/08/2014 đến 08/02/2015 05/10/2025
69-96 25 27/05/2012 đến 18/11/2012 21/09/2025
11-66 24 06/08/2017 đến 21/01/2018 14/09/2025
38-83 22 12/05/2013 đến 13/10/2013 07/09/2025
57-75 22 17/06/2012 đến 18/11/2012 17/08/2025
04-40 21 06/09/2009 đến 31/01/2010 28/09/2025
09-90 19 13/12/2020 đến 25/04/2021 14/09/2025
03-30 18 25/11/2018 đến 31/03/2019 12/10/2025
46-64 18 12/07/2009 đến 15/11/2009 12/10/2025
47-74 18 03/03/2019 đến 07/07/2019 28/09/2025
14-41 18 10/05/2009 đến 13/09/2009 28/09/2025
59-95 18 11/12/2022 đến 16/04/2023 12/10/2025
67-76 17 28/11/2010 đến 27/03/2011 07/09/2025
01-10 17 23/02/2014 đến 22/06/2014 14/09/2025
34-43 17 31/07/2022 đến 27/11/2022 17/08/2025
26-62 17 29/05/2022 đến 25/09/2022 12/10/2025
19-91 17 20/09/2020 đến 17/01/2021 05/10/2025
15-51 17 27/10/2019 đến 23/02/2020 10/08/2025
25-52 16 11/06/2017 đến 01/10/2017 05/10/2025
78-87 16 16/09/2012 đến 06/01/2013 21/09/2025
06-60 16 13/02/2022 đến 05/06/2022 31/08/2025
33-88 16 03/11/2019 đến 23/02/2020 12/10/2025
44-99 16 06/08/2017 đến 26/11/2017 05/10/2025
35-53 15 09/02/2020 đến 21/06/2020 03/08/2025
48-84 15 05/07/2020 đến 18/10/2020 12/10/2025
79-97 15 10/02/2019 đến 26/05/2019 12/10/2025
22-77 15 24/11/2019 đến 08/03/2020 31/08/2025
39-93 15 01/12/2019 đến 15/03/2020 12/10/2025
05-50 15 18/12/2022 đến 02/04/2023 12/10/2025
28-82 15 11/09/2016 đến 25/12/2016 28/09/2025
23-32 15 27/05/2012 đến 09/09/2012 31/08/2025
12-21 15 10/05/2015 đến 23/08/2015 12/10/2025
16-61 15 17/12/2017 đến 01/04/2018 12/10/2025
29-92 14 10/06/2018 đến 16/09/2018 05/10/2025
49-94 14 21/11/2010 đến 27/02/2011 28/09/2025
24-42 14 23/08/2015 đến 29/11/2015 28/09/2025
58-85 14 24/05/2009 đến 30/08/2009 28/09/2025
18-81 14 21/02/2021 đến 30/05/2021 12/10/2025
89-98 14 23/05/2021 đến 12/12/2021 12/10/2025
17-71 13 03/12/2017 đến 04/03/2018 31/08/2025
02-20 13 01/07/2018 đến 30/09/2018 12/10/2025
00-55 13 20/02/2022 đến 22/05/2022 12/10/2025
13-31 13 25/01/2015 đến 26/04/2015 05/10/2025
68-86 13 11/10/2015 đến 10/01/2016 12/10/2025
36-63 13 01/05/2011 đến 31/07/2011 28/09/2025
37-73 12 15/08/2010 đến 07/11/2010 21/09/2025
27-72 12 07/02/2021 đến 02/05/2021 05/10/2025
08-80 12 04/10/2020 đến 27/12/2020 12/10/2025
45-54 12 23/09/2018 đến 16/12/2018 28/09/2025
07-70 9 16/11/2014 đến 18/01/2015 05/10/2025

Thống kê giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 213 ngày 172 ngày
01 65 ngày 219 ngày
02 18 ngày 213 ngày
03 22 ngày 283 ngày
04 170 ngày 115 ngày
05 16 ngày 198 ngày
06 38 ngày 288 ngày
07 161 ngày 322 ngày
08 129 ngày 222 ngày
09 87 ngày 216 ngày
10 130 ngày 229 ngày
11 7 ngày 425 ngày
12 92 ngày 298 ngày
13 89 ngày 212 ngày
14 104 ngày 241 ngày
15 171 ngày 163 ngày
16 98 ngày 143 ngày
17 15 ngày 218 ngày
18 36 ngày 311 ngày
19 57 ngày 311 ngày
20 25 ngày 345 ngày
21 94 ngày 309 ngày
22 286 ngày 266 ngày
23 35 ngày 242 ngày
24 6 ngày 194 ngày
25 3 ngày 443 ngày
26 21 ngày 296 ngày
27 68 ngày 272 ngày
28 53 ngày 204 ngày
29 63 ngày 181 ngày
30 49 ngày 220 ngày
32 124 ngày 170 ngày
33 61 ngày 219 ngày
34 198 ngày 142 ngày
35 75 ngày 234 ngày
36 116 ngày 255 ngày
37 96 ngày 224 ngày
38 2 ngày 158 ngày
39 119 ngày 195 ngày
40 106 ngày 141 ngày
41 59 ngày 256 ngày
42 23 ngày 186 ngày
43 82 ngày 211 ngày
44 52 ngày 491 ngày
45 10 ngày 254 ngày
46 13 ngày 283 ngày
47 70 ngày 144 ngày
48 30 ngày 484 ngày
49 117 ngày 236 ngày
50 9 ngày 242 ngày
51 51 ngày 211 ngày
52 233 ngày 211 ngày
53 74 ngày 350 ngày
54 145 ngày 265 ngày
55 46 ngày 190 ngày
56 64 ngày 212 ngày
57 58 ngày 150 ngày
58 12 ngày 452 ngày
59 197 ngày 221 ngày
60 97 ngày 179 ngày
61 409 ngày 282 ngày
62 45 ngày 317 ngày
63 14 ngày 154 ngày
64 1 ngày 263 ngày
65 80 ngày 292 ngày
66 31 ngày 501 ngày
67 159 ngày 270 ngày
68 100 ngày 178 ngày
69 37 ngày 332 ngày
70 210 ngày 260 ngày
71 19 ngày 216 ngày
72 127 ngày 185 ngày
73 4 ngày 295 ngày
74 17 ngày 186 ngày
75 72 ngày 377 ngày
76 102 ngày 132 ngày
77 272 ngày 151 ngày
78 43 ngày 330 ngày
79 28 ngày 400 ngày
80 0 ngày 212 ngày
81 24 ngày 228 ngày
82 5 ngày 426 ngày
83 103 ngày 212 ngày
84 69 ngày 203 ngày
85 50 ngày 163 ngày
86 20 ngày 423 ngày
87 48 ngày 146 ngày
88 34 ngày 159 ngày
89 147 ngày 288 ngày
90 258 ngày 233 ngày
91 444 ngày 317 ngày
92 231 ngày 274 ngày
93 56 ngày 276 ngày
94 8 ngày 140 ngày
95 158 ngày 237 ngày
96 60 ngày 421 ngày
97 42 ngày 327 ngày
98 26 ngày 611 ngày
99 81 ngày 157 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 16 ngày 31 ngày
1 7 ngày 51 ngày
2 3 ngày 76 ngày
3 2 ngày 42 ngày
4 10 ngày 46 ngày
5 9 ngày 49 ngày
6 1 ngày 30 ngày
7 4 ngày 33 ngày
8 0 ngày 48 ngày
9 8 ngày 52 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 31 ngày
1 7 ngày 51 ngày
2 5 ngày 76 ngày
3 4 ngày 42 ngày
4 1 ngày 46 ngày
5 3 ngày 49 ngày
6 13 ngày 30 ngày
7 15 ngày 33 ngày
8 2 ngày 48 ngày
9 28 ngày 52 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 31 ngày
1 2 ngày 51 ngày
2 7 ngày 76 ngày
3 8 ngày 42 ngày
4 20 ngày 46 ngày
5 9 ngày 49 ngày
6 6 ngày 30 ngày
7 3 ngày 33 ngày
8 0 ngày 48 ngày
9 10 ngày 52 ngày