Thống kê lô gan Kon Tum - Danh sách bộ số lâu chưa ra

Thống kê lô gan Kon Tum là bảng dữ liệu giúp người chơi nắm bắt các bộ số chưa ra trong nhiều kỳ quay gần đây tại đài Kon Tum.

Tại đây, bạn có thể theo dõi thống kê lô gan Kon Tum cập nhật mỗi ngày, hiển thị thông tin ngày về gần nhất, số ngày gan hiện tại và gan cực đại của từng con lô.

Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ thống kê lô gan chi tiết, chính xác cho từng tỉnh thì đây là trang đáng để bookmark theo dõi thường xuyên.

Thống kê lô tô gan Kon Tum ngày 30/06/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Kon Tum lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
08 29/12/2024 24 27
31 26/01/2025 20 29
49 16/02/2025 17 32
79 16/02/2025 17 29
53 23/02/2025 16 43
34 09/03/2025 14 33
16 09/03/2025 14 30
76 16/03/2025 13 22
61 16/03/2025 13 25
94 16/03/2025 13 41
75 23/03/2025 12 32
38 30/03/2025 11 34
09 30/03/2025 11 28
77 13/04/2025 10 20
19 13/04/2025 10 31
21 13/04/2025 10 27

Cặp lô gan Kon Tum lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
16-61 16/03/2025 13 16
49-94 16/03/2025 13 16
02-20 04/05/2025 8 21
57-75 11/05/2025 7 11
11-66 11/05/2025 7 19
67-76 18/05/2025 6 20
26-62 18/05/2025 6 16
09-90 25/05/2025 5 15
38-83 25/05/2025 5 18
35-53 01/06/2025 4 17
13-31 01/06/2025 4 20
59-95 08/06/2025 3 15
04-40 08/06/2025 3 10
27-72 08/06/2025 3 19
22-77 08/06/2025 3 15

Gan cực đại Kon Tum các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
17 59 20/03/2016 đến 07/05/2017 29/06/2025
02 54 27/06/2010 đến 10/07/2011 01/06/2025
37 51 24/05/2020 đến 16/05/2021 04/05/2025
60 48 29/05/2016 đến 30/04/2017 22/06/2025
59 47 17/03/2019 đến 09/02/2020 08/06/2025
25 44 24/11/2013 đến 28/09/2014 22/06/2025
53 43 12/07/2009 đến 09/05/2010 01/06/2025
85 41 23/08/2009 đến 06/06/2010 15/06/2025
94 41 13/02/2022 đến 27/11/2022 29/12/2024
78 39 09/03/2014 đến 07/12/2014 30/03/2025
54 38 28/11/2021 đến 21/08/2022 22/06/2025
96 38 08/08/2010 đến 01/05/2011 20/04/2025
67 37 22/04/2018 đến 06/01/2019 15/06/2025
71 37 01/02/2009 đến 25/10/2009 01/06/2025
74 36 21/11/2021 đến 31/07/2022 08/06/2025
32 35 18/11/2012 đến 21/07/2013 11/05/2025
43 35 01/07/2018 đến 03/03/2019 09/03/2025
55 35 13/01/2013 đến 15/09/2013 25/05/2025
38 34 14/04/2019 đến 08/12/2019 18/05/2025
15 34 11/06/2017 đến 04/02/2018 13/04/2025
34 33 21/01/2018 đến 09/09/2018 20/04/2025
88 33 16/05/2021 đến 16/01/2022 13/04/2025
69 33 03/04/2022 đến 20/11/2022 08/06/2025
75 32 05/01/2020 đến 06/09/2020 01/06/2025
49 32 31/01/2021 đến 26/09/2021 08/06/2025
07 32 23/10/2011 đến 03/06/2012 29/06/2025
64 31 27/03/2022 đến 30/10/2022 18/05/2025
82 31 20/10/2019 đến 14/06/2020 08/06/2025
00 31 26/09/2021 đến 01/05/2022 01/06/2025
63 31 23/08/2009 đến 28/03/2010 08/06/2025
72 31 28/09/2014 đến 03/05/2015 11/05/2025
40 31 27/12/2020 đến 15/08/2021 26/01/2025
52 31 09/07/2017 đến 11/02/2018 29/06/2025
19 31 23/02/2020 đến 18/10/2020 15/06/2025
48 30 19/02/2012 đến 16/09/2012 09/03/2025
30 30 08/09/2019 đến 26/04/2020 01/06/2025
65 30 10/05/2009 đến 06/12/2009 29/06/2025
20 30 16/08/2009 đến 14/03/2010 25/05/2025
16 30 11/10/2015 đến 08/05/2016 30/03/2025
87 30 02/03/2014 đến 28/09/2014 29/06/2025
58 29 02/05/2021 đến 05/12/2021 25/05/2025
79 29 12/07/2020 đến 31/01/2021 29/06/2025
80 29 19/02/2017 đến 10/09/2017 29/06/2025
99 29 13/03/2011 đến 02/10/2011 29/06/2025
50 29 30/01/2011 đến 21/08/2011 29/06/2025
01 29 17/09/2017 đến 08/04/2018 04/05/2025
31 29 02/06/2019 đến 22/12/2019 04/05/2025
39 29 17/09/2017 đến 08/04/2018 29/06/2025
23 28 04/12/2011 đến 17/06/2012 29/06/2025
09 28 24/11/2019 đến 28/06/2020 16/02/2025
51 28 11/06/2017 đến 24/12/2017 22/06/2025
41 28 25/10/2020 đến 09/05/2021 29/06/2025
42 28 17/04/2022 đến 30/10/2022 22/06/2025
33 27 02/12/2012 đến 09/06/2013 23/02/2025
08 27 18/08/2013 đến 23/02/2014 22/06/2025
83 27 02/12/2012 đến 09/06/2013 15/06/2025
98 27 17/11/2013 đến 25/05/2014 29/06/2025
21 27 14/02/2010 đến 22/08/2010 11/05/2025
62 27 28/07/2019 đến 02/02/2020 04/05/2025
89 26 11/04/2021 đến 24/10/2021 08/06/2025
05 26 27/06/2021 đến 09/01/2022 15/06/2025
91 26 23/07/2017 đến 21/01/2018 16/03/2025
12 26 09/10/2022 đến 09/04/2023 04/05/2025
70 26 24/07/2016 đến 22/01/2017 22/06/2025
22 26 11/10/2015 đến 10/04/2016 15/06/2025
18 26 30/06/2019 đến 29/12/2019 15/06/2025
24 26 27/03/2022 đến 25/09/2022 11/05/2025
44 26 26/06/2016 đến 25/12/2016 18/05/2025
27 26 26/06/2022 đến 25/12/2022 01/06/2025
57 25 30/01/2011 đến 24/07/2011 25/05/2025
90 25 29/04/2012 đến 21/10/2012 18/05/2025
86 25 27/05/2012 đến 18/11/2012 29/06/2025
56 25 22/11/2020 đến 16/05/2021 04/05/2025
61 25 17/10/2021 đến 10/04/2022 22/06/2025
46 24 19/05/2013 đến 03/11/2013 22/06/2025
47 24 05/07/2009 đến 20/12/2009 23/03/2025
68 24 24/04/2022 đến 09/10/2022 16/03/2025
45 24 25/06/2017 đến 10/12/2017 13/04/2025
81 24 05/08/2012 đến 20/01/2013 22/06/2025
14 24 28/04/2013 đến 13/10/2013 16/02/2025
03 23 01/01/2017 đến 11/06/2017 22/06/2025
06 23 22/10/2017 đến 01/04/2018 22/06/2025
92 23 22/12/2019 đến 21/06/2020 15/06/2025
26 23 11/12/2016 đến 21/05/2017 25/05/2025
11 22 17/07/2016 đến 18/12/2016 25/05/2025
66 22 26/06/2022 đến 27/11/2022 15/06/2025
76 22 03/05/2020 đến 04/10/2020 15/06/2025
93 22 10/05/2020 đến 11/10/2020 29/06/2025
10 21 28/01/2018 đến 24/06/2018 29/06/2025
97 21 25/11/2018 đến 21/04/2019 20/04/2025
95 21 08/05/2016 đến 02/10/2016 25/05/2025
13 21 28/01/2018 đến 24/06/2018 29/06/2025
36 21 26/07/2015 đến 20/12/2015 29/06/2025
35 21 26/09/2021 đến 20/02/2022 20/04/2025
84 21 10/12/2017 đến 06/05/2018 16/03/2025
04 20 25/09/2011 đến 12/02/2012 01/06/2025
77 20 02/01/2022 đến 22/05/2022 22/06/2025
29 20 24/03/2019 đến 11/08/2019 15/06/2025
73 20 18/11/2018 đến 07/04/2019 15/06/2025
28 19 03/01/2021 đến 16/05/2021 18/05/2025

Gan cực đại Kon Tum các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
78-87 29 09/03/2014 đến 28/09/2014 22/06/2025
17-71 29 01/02/2009 đến 30/08/2009 04/05/2025
00-55 28 17/02/2013 đến 01/09/2013 22/06/2025
15-51 28 11/06/2017 đến 24/12/2017 08/06/2025
58-85 23 18/10/2009 đến 28/03/2010 22/06/2025
24-42 23 17/04/2022 đến 25/09/2022 15/06/2025
02-20 21 03/01/2016 đến 29/05/2016 15/06/2025
33-88 21 05/01/2020 đến 21/06/2020 22/06/2025
69-96 21 07/11/2010 đến 03/04/2011 25/05/2025
39-93 21 29/10/2017 đến 25/03/2018 15/06/2025
67-76 20 19/08/2018 đến 06/01/2019 01/06/2025
13-31 20 04/02/2018 đến 24/06/2018 29/06/2025
44-99 19 20/05/2012 đến 30/09/2012 29/06/2025
11-66 19 17/03/2013 đến 28/07/2013 16/03/2025
27-72 19 21/07/2019 đến 01/12/2019 29/06/2025
25-52 19 17/09/2017 đến 28/01/2018 22/06/2025
03-30 18 05/02/2017 đến 11/06/2017 29/06/2025
38-83 18 18/10/2015 đến 21/02/2016 29/06/2025
23-32 17 03/03/2013 đến 30/06/2013 29/06/2025
46-64 17 19/09/2021 đến 16/01/2022 29/06/2025
37-73 17 09/12/2018 đến 07/04/2019 18/05/2025
36-63 17 09/10/2011 đến 05/02/2012 08/06/2025
35-53 17 27/09/2020 đến 24/01/2021 15/06/2025
89-98 17 10/05/2020 đến 06/09/2020 29/06/2025
29-92 16 24/01/2010 đến 16/05/2010 29/06/2025
26-62 16 11/12/2016 đến 02/04/2017 01/06/2025
16-61 16 13/04/2014 đến 03/08/2014 29/06/2025
56-65 16 31/05/2009 đến 20/09/2009 22/06/2025
49-94 16 31/01/2021 đến 23/05/2021 25/05/2025
05-50 15 05/09/2021 đến 19/12/2021 29/06/2025
22-77 15 24/08/2014 đến 07/12/2014 22/06/2025
06-60 15 18/10/2009 đến 31/01/2010 15/06/2025
59-95 15 19/12/2021 đến 03/04/2022 29/06/2025
48-84 15 31/05/2015 đến 13/09/2015 29/06/2025
09-90 15 02/08/2020 đến 15/11/2020 16/03/2025
47-74 15 30/12/2018 đến 14/04/2019 29/06/2025
14-41 15 27/12/2020 đến 11/04/2021 11/05/2025
07-70 14 01/02/2009 đến 17/05/2009 15/06/2025
19-91 13 22/01/2012 đến 22/04/2012 08/06/2025
08-80 13 29/09/2013 đến 29/12/2013 18/05/2025
12-21 13 20/11/2022 đến 19/02/2023 15/06/2025
79-97 13 07/06/2015 đến 06/09/2015 22/06/2025
45-54 12 25/03/2012 đến 17/06/2012 29/06/2025
34-43 12 19/08/2012 đến 11/11/2012 15/06/2025
18-81 12 11/10/2020 đến 03/01/2021 15/06/2025
57-75 11 31/05/2020 đến 16/08/2020 29/06/2025
68-86 11 06/05/2018 đến 22/07/2018 11/05/2025
01-10 11 04/09/2022 đến 20/11/2022 08/06/2025
28-82 10 07/08/2022 đến 16/10/2022 29/06/2025
04-40 10 28/02/2021 đến 09/05/2021 29/06/2025

Thống kê giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 36 ngày 215 ngày
01 21 ngày 192 ngày
02 188 ngày 317 ngày
03 367 ngày 291 ngày
04 45 ngày 196 ngày
05 18 ngày 408 ngày
06 82 ngày 200 ngày
07 40 ngày 245 ngày
08 299 ngày 187 ngày
09 11 ngày 358 ngày
10 122 ngày 221 ngày
11 144 ngày 273 ngày
12 151 ngày 213 ngày
13 12 ngày 177 ngày
14 90 ngày 390 ngày
15 72 ngày 214 ngày
16 19 ngày 352 ngày
17 5 ngày 211 ngày
18 14 ngày 259 ngày
19 16 ngày 138 ngày
20 55 ngày 267 ngày
21 48 ngày 285 ngày
22 61 ngày 130 ngày
23 4 ngày 236 ngày
24 43 ngày 200 ngày
25 335 ngày 337 ngày
26 273 ngày 383 ngày
27 53 ngày 253 ngày
28 237 ngày 187 ngày
29 49 ngày 210 ngày
30 20 ngày 372 ngày
31 148 ngày 191 ngày
32 34 ngày 179 ngày
33 28 ngày 291 ngày
34 213 ngày 193 ngày
35 219 ngày 153 ngày
36 84 ngày 219 ngày
37 95 ngày 158 ngày
38 114 ngày 277 ngày
39 92 ngày 233 ngày
40 280 ngày 215 ngày
41 67 ngày 244 ngày
42 42 ngày 436 ngày
43 139 ngày 187 ngày
44 163 ngày 300 ngày
45 155 ngày 168 ngày
46 50 ngày 206 ngày
47 69 ngày 294 ngày
48 194 ngày 197 ngày
49 88 ngày 260 ngày
50 35 ngày 354 ngày
51 46 ngày 272 ngày
52 255 ngày 213 ngày
53 68 ngày 188 ngày
54 344 ngày 232 ngày
55 25 ngày 158 ngày
56 33 ngày 267 ngày
57 173 ngày 200 ngày
58 8 ngày 395 ngày
59 7 ngày 205 ngày
60 86 ngày 178 ngày
61 13 ngày 242 ngày
62 32 ngày 192 ngày
63 1 ngày 187 ngày
64 27 ngày 405 ngày
65 2 ngày 268 ngày
66 172 ngày 304 ngày
67 73 ngày 375 ngày
68 165 ngày 186 ngày
69 101 ngày 289 ngày
70 17 ngày 367 ngày
71 51 ngày 219 ngày
72 38 ngày 273 ngày
73 112 ngày 261 ngày
74 15 ngày 477 ngày
75 124 ngày 179 ngày
76 160 ngày 274 ngày
77 44 ngày 106 ngày
78 100 ngày 214 ngày
79 57 ngày 180 ngày
80 78 ngày 141 ngày
81 39 ngày 244 ngày
82 236 ngày 253 ngày
83 307 ngày 313 ngày
84 56 ngày 247 ngày
85 24 ngày 262 ngày
86 3 ngày 338 ngày
87 23 ngày 250 ngày
88 0 ngày 152 ngày
89 77 ngày 185 ngày
90 107 ngày 320 ngày
91 29 ngày 255 ngày
92 9 ngày 254 ngày
93 66 ngày 357 ngày
94 317 ngày 205 ngày
95 60 ngày 180 ngày
96 65 ngày 159 ngày
97 141 ngày 162 ngày
98 87 ngày 501 ngày
99 189 ngày 205 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 11 ngày 35 ngày
1 5 ngày 47 ngày
2 4 ngày 47 ngày
3 20 ngày 43 ngày
4 42 ngày 42 ngày
5 7 ngày 47 ngày
6 1 ngày 64 ngày
7 15 ngày 31 ngày
8 0 ngày 44 ngày
9 9 ngày 44 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 17 ngày 35 ngày
1 13 ngày 47 ngày
2 9 ngày 47 ngày
3 1 ngày 43 ngày
4 15 ngày 42 ngày
5 2 ngày 47 ngày
6 3 ngày 64 ngày
7 5 ngày 31 ngày
8 0 ngày 44 ngày
9 7 ngày 44 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 16 ngày 35 ngày
1 2 ngày 47 ngày
2 55 ngày 47 ngày
3 8 ngày 43 ngày
4 3 ngày 42 ngày
5 4 ngày 47 ngày
6 0 ngày 64 ngày
7 13 ngày 31 ngày
8 5 ngày 44 ngày
9 1 ngày 44 ngày