Thống kê lô gan Quảng Ngãi - Danh sách bộ số lâu chưa ra

Thống kê lô gan Quảng Ngãi là bảng dữ liệu giúp người chơi nắm bắt các bộ số chưa ra trong nhiều kỳ quay gần đây tại đài Quảng Ngãi.

Tại đây, bạn có thể theo dõi thống kê lô gan Quảng Ngãi cập nhật mỗi ngày, hiển thị thông tin ngày về gần nhất, số ngày gan hiện tại và gan cực đại của từng con lô.

Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ thống kê lô gan chi tiết, chính xác cho từng tỉnh thì đây là trang đáng để bookmark theo dõi thường xuyên.

Thống kê lô tô gan Quảng Ngãi ngày 26/10/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Ngãi lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
64 24/05/2025 22 33
30 07/06/2025 20 35
87 07/06/2025 20 34
92 14/06/2025 19 30
98 28/06/2025 17 23
70 05/07/2025 16 28
20 12/07/2025 15 15
11 19/07/2025 14 36
06 19/07/2025 14 34
72 26/07/2025 13 30
54 26/07/2025 13 29
38 02/08/2025 12 41
19 02/08/2025 12 30
21 09/08/2025 11 29
43 16/08/2025 10 35

Cặp lô gan Quảng Ngãi lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
19-91 06/09/2025 7 16
24-42 06/09/2025 7 14
03-30 13/09/2025 6 29
06-60 13/09/2025 6 20
25-52 20/09/2025 5 19
17-71 27/09/2025 4 17
08-80 27/09/2025 4 15
34-43 27/09/2025 4 15
47-74 27/09/2025 4 18
58-85 27/09/2025 4 20
02-20 04/10/2025 3 15
09-90 04/10/2025 3 13
48-84 04/10/2025 3 14
28-82 04/10/2025 3 17
69-96 04/10/2025 3 12
78-87 04/10/2025 3 14

Gan cực đại Quảng Ngãi các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
17 53 12/08/2017 đến 18/08/2018 18/10/2025
16 45 06/07/2019 đến 06/06/2020 25/10/2025
58 42 07/11/2009 đến 28/08/2010 04/10/2025
38 41 17/12/2016 đến 30/09/2017 13/09/2025
60 40 22/06/2013 đến 29/03/2014 11/10/2025
69 38 22/05/2010 đến 12/02/2011 18/10/2025
63 38 22/06/2019 đến 14/03/2020 19/07/2025
83 37 24/01/2015 đến 10/10/2015 25/10/2025
47 37 14/04/2018 đến 29/12/2018 30/08/2025
32 37 27/11/2021 đến 13/08/2022 27/09/2025
39 37 25/07/2015 đến 09/04/2016 18/10/2025
11 36 20/12/2014 đến 29/08/2015 19/07/2025
03 36 27/06/2015 đến 05/03/2016 18/10/2025
30 35 17/08/2019 đến 09/05/2020 25/10/2025
50 35 21/12/2019 đến 12/09/2020 18/10/2025
25 35 23/11/2013 đến 26/07/2014 13/09/2025
44 35 06/02/2016 đến 08/10/2016 18/10/2025
43 35 26/02/2011 đến 29/10/2011 20/09/2025
97 35 17/04/2010 đến 18/12/2010 18/10/2025
02 35 15/06/2013 đến 15/02/2014 02/08/2025
68 34 01/07/2017 đến 24/02/2018 12/07/2025
61 34 28/03/2009 đến 21/11/2009 09/08/2025
76 34 08/12/2018 đến 03/08/2019 04/10/2025
06 34 07/02/2009 đến 10/10/2009 25/10/2025
57 34 06/04/2013 đến 30/11/2013 06/09/2025
87 34 25/06/2022 đến 18/02/2023 20/09/2025
64 33 04/07/2020 đến 20/02/2021 11/10/2025
88 33 02/06/2012 đến 19/01/2013 11/10/2025
10 33 07/03/2015 đến 24/10/2015 13/09/2025
82 32 26/08/2017 đến 07/04/2018 11/10/2025
74 32 30/11/2013 đến 12/07/2014 07/06/2025
41 32 19/02/2022 đến 01/10/2022 20/09/2025
40 32 26/06/2021 đến 05/03/2022 11/10/2025
15 32 25/12/2010 đến 06/08/2011 06/09/2025
52 31 18/11/2017 đến 23/06/2018 27/09/2025
77 31 21/04/2012 đến 24/11/2012 13/09/2025
90 31 08/02/2020 đến 03/10/2020 06/09/2025
01 31 20/10/2018 đến 25/05/2019 25/10/2025
94 30 24/04/2021 đến 18/12/2021 02/08/2025
92 30 14/11/2020 đến 12/06/2021 18/10/2025
08 30 09/02/2019 đến 07/09/2019 27/09/2025
14 30 19/08/2017 đến 17/03/2018 04/10/2025
73 30 07/08/2010 đến 05/03/2011
72 30 12/01/2013 đến 10/08/2013 16/08/2025
19 30 25/07/2015 đến 20/02/2016 18/10/2025
36 29 04/03/2017 đến 23/09/2017 25/10/2025
80 29 17/09/2011 đến 07/04/2012 11/10/2025
18 29 29/08/2015 đến 19/03/2016 06/09/2025
65 29 03/10/2009 đến 24/04/2010 20/09/2025
21 29 09/07/2016 đến 28/01/2017 18/10/2025
22 29 07/08/2010 đến 26/02/2011 25/10/2025
56 29 11/08/2018 đến 02/03/2019 25/10/2025
54 29 26/03/2016 đến 15/10/2016 20/09/2025
96 28 05/03/2022 đến 17/09/2022 11/10/2025
34 28 15/08/2009 đến 27/02/2010 26/07/2025
28 28 02/05/2015 đến 14/11/2015 04/10/2025
75 28 24/11/2018 đến 08/06/2019 13/09/2025
70 28 08/05/2021 đến 18/12/2021 11/10/2025
93 27 21/11/2020 đến 29/05/2021 27/09/2025
35 27 10/09/2022 đến 18/03/2023 20/09/2025
91 27 30/01/2021 đến 28/08/2021 13/09/2025
05 27 16/05/2020 đến 21/11/2020 25/10/2025
79 27 10/08/2019 đến 15/02/2020 18/10/2025
12 27 02/08/2014 đến 07/02/2015 25/10/2025
13 27 16/05/2015 đến 21/11/2015 24/05/2025
99 26 30/04/2022 đến 29/10/2022 25/10/2025
07 26 12/03/2011 đến 10/09/2011 18/10/2025
71 26 04/02/2012 đến 04/08/2012 18/10/2025
49 26 19/12/2020 đến 19/06/2021 30/08/2025
53 25 23/11/2019 đến 06/06/2020 04/10/2025
95 25 06/02/2021 đến 14/08/2021 05/07/2025
45 25 27/11/2010 đến 21/05/2011 27/09/2025
59 25 27/06/2015 đến 19/12/2015 26/07/2025
33 25 28/08/2010 đến 19/02/2011 13/09/2025
85 25 04/10/2014 đến 28/03/2015 27/09/2025
78 25 24/03/2018 đến 15/09/2018 20/09/2025
42 25 23/05/2009 đến 14/11/2009 04/10/2025
81 25 30/10/2010 đến 23/04/2011 11/10/2025
84 24 05/02/2022 đến 23/07/2022 04/10/2025
37 24 29/01/2011 đến 16/07/2011 25/10/2025
29 24 21/08/2010 đến 05/02/2011 27/09/2025
09 24 27/02/2021 đến 11/09/2021 27/09/2025
46 24 18/06/2011 đến 03/12/2011 04/10/2025
23 23 16/09/2017 đến 24/02/2018 11/10/2025
98 23 03/10/2009 đến 13/03/2010 04/10/2025
00 23 24/03/2012 đến 01/09/2012 30/08/2025
51 23 24/09/2022 đến 04/03/2023 25/10/2025
04 23 09/10/2021 đến 19/03/2022 07/06/2025
31 23 12/09/2020 đến 20/02/2021 25/10/2025
48 23 17/12/2011 đến 26/05/2012 11/10/2025
62 23 29/03/2014 đến 06/09/2014 04/10/2025
89 22 16/09/2017 đến 17/02/2018 06/09/2025
86 22 20/02/2010 đến 24/07/2010 14/06/2025
55 22 02/04/2022 đến 03/09/2022 25/10/2025
67 22 05/08/2017 đến 06/01/2018 06/09/2025
26 21 06/01/2018 đến 02/06/2018 18/10/2025
24 20 16/10/2021 đến 05/03/2022 27/09/2025
27 20 24/04/2010 đến 11/09/2010 25/10/2025
66 19 02/05/2009 đến 12/09/2009 28/06/2025
20 15 29/06/2019 đến 12/10/2019 23/08/2025

Gan cực đại Quảng Ngãi các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
03-30 29 26/10/2013 đến 17/05/2014 25/10/2025
16-61 27 20/02/2021 đến 25/09/2021 04/10/2025
05-50 23 02/04/2016 đến 10/09/2016 13/09/2025
04-40 21 09/10/2021 đến 05/03/2022 11/10/2025
37-73 20 01/02/2014 đến 21/06/2014 25/10/2025
06-60 20 12/05/2018 đến 29/09/2018 13/09/2025
58-85 20 09/02/2013 đến 29/06/2013 25/10/2025
15-51 20 10/08/2013 đến 28/12/2013 27/09/2025
44-99 19 30/04/2016 đến 10/09/2016 04/10/2025
25-52 19 22/08/2009 đến 02/01/2010 18/10/2025
79-97 19 24/08/2019 đến 04/01/2020 25/10/2025
00-55 18 23/11/2013 đến 29/03/2014 18/10/2025
29-92 18 11/04/2009 đến 15/08/2009 25/10/2025
47-74 18 30/06/2012 đến 03/11/2012 25/10/2025
14-41 17 21/10/2017 đến 17/02/2018 27/09/2025
12-21 17 30/11/2013 đến 29/03/2014 18/10/2025
17-71 17 17/03/2012 đến 14/07/2012 06/09/2025
07-70 17 30/07/2022 đến 26/11/2022 25/10/2025
28-82 17 26/08/2017 đến 23/12/2017 06/09/2025
18-81 16 16/07/2016 đến 05/11/2016 20/09/2025
19-91 16 01/08/2015 đến 21/11/2015 18/10/2025
22-77 16 18/09/2010 đến 08/01/2011 11/10/2025
33-88 16 18/09/2010 đến 08/01/2011 04/10/2025
45-54 16 25/08/2018 đến 15/12/2018 11/10/2025
49-94 16 24/03/2018 đến 14/07/2018 27/09/2025
02-20 15 29/06/2019 đến 12/10/2019 11/10/2025
57-75 15 23/02/2019 đến 08/06/2019 25/10/2025
11-66 15 02/11/2013 đến 15/02/2014 25/10/2025
38-83 15 17/12/2016 đến 01/04/2017 11/10/2025
36-63 15 30/12/2017 đến 14/04/2018 25/10/2025
01-10 15 23/08/2014 đến 06/12/2014 25/10/2025
34-43 15 27/11/2021 đến 12/03/2022 11/10/2025
08-80 15 10/12/2011 đến 24/03/2012 27/09/2025
26-62 15 22/12/2012 đến 06/04/2013 04/10/2025
23-32 14 01/12/2018 đến 09/03/2019 18/10/2025
24-42 14 04/12/2010 đến 12/03/2011 25/10/2025
78-87 14 19/05/2012 đến 25/08/2012 11/10/2025
59-95 14 03/12/2011 đến 10/03/2012 27/09/2025
27-72 14 12/02/2022 đến 21/05/2022 18/10/2025
48-84 14 14/08/2021 đến 04/12/2021 18/10/2025
46-64 14 17/02/2018 đến 26/05/2018 25/10/2025
56-65 13 03/10/2009 đến 02/01/2010 04/10/2025
09-90 13 04/05/2019 đến 03/08/2019 04/10/2025
13-31 12 06/12/2014 đến 28/02/2015 25/10/2025
39-93 12 23/04/2016 đến 16/07/2016 11/10/2025
69-96 12 18/05/2019 đến 10/08/2019 18/10/2025
35-53 12 24/09/2016 đến 17/12/2016 18/10/2025
89-98 11 09/02/2019 đến 27/04/2019 11/10/2025
68-86 11 14/12/2013 đến 01/03/2014 25/10/2025
67-76 11 25/06/2011 đến 10/09/2011 18/10/2025

Thống kê giải đặc biệt Quảng Ngãi lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 162 ngày 149 ngày
01 0 ngày 301 ngày
02 27 ngày 285 ngày
03 59 ngày 260 ngày
04 2 ngày 159 ngày
05 62 ngày 218 ngày
06 26 ngày 166 ngày
07 328 ngày 198 ngày
08 38 ngày 367 ngày
09 157 ngày 301 ngày
10 98 ngày 151 ngày
11 80 ngày 389 ngày
12 268 ngày 147 ngày
13 341 ngày 218 ngày
14 1 ngày 290 ngày
15 142 ngày 355 ngày
16 45 ngày 192 ngày
17 155 ngày 202 ngày
18 47 ngày 150 ngày
19 36 ngày 524 ngày
20 209 ngày 183 ngày
21 105 ngày 307 ngày
22 70 ngày 320 ngày
23 130 ngày 212 ngày
24 188 ngày 295 ngày
25 33 ngày 219 ngày
26 25 ngày 275 ngày
27 306 ngày 201 ngày
28 11 ngày 161 ngày
29 203 ngày 251 ngày
30 109 ngày 407 ngày
31 210 ngày 326 ngày
32 273 ngày 143 ngày
33 37 ngày 252 ngày
34 9 ngày 562 ngày
35 6 ngày 249 ngày
36 69 ngày 275 ngày
37 144 ngày 401 ngày
38 60 ngày 310 ngày
39 88 ngày 239 ngày
40 12 ngày 176 ngày
41 89 ngày 246 ngày
42 34 ngày 246 ngày
43 18 ngày 288 ngày
44 8 ngày 264 ngày
45 237 ngày 138 ngày
46 55 ngày 239 ngày
47 31 ngày 181 ngày
48 87 ngày 374 ngày
49 270 ngày 358 ngày
50 115 ngày 359 ngày
51 112 ngày 154 ngày
52 81 ngày 170 ngày
53 14 ngày 475 ngày
54 150 ngày 345 ngày
55 313 ngày 183 ngày
56 148 ngày 259 ngày
57 149 ngày 266 ngày
58 35 ngày 419 ngày
59 41 ngày 166 ngày
60 50 ngày 238 ngày
61 28 ngày 171 ngày
62 10 ngày 277 ngày
63 230 ngày 127 ngày
64 95 ngày 149 ngày
65 152 ngày 107 ngày
66 3 ngày 223 ngày
67 119 ngày 177 ngày
68 24 ngày 203 ngày
69 7 ngày 266 ngày
70 39 ngày 210 ngày
71 187 ngày 256 ngày
72 101 ngày 196 ngày
73 116 ngày 211 ngày
74 15 ngày 164 ngày
75 373 ngày 243 ngày
76 51 ngày 285 ngày
77 114 ngày 308 ngày
78 90 ngày 299 ngày
79 46 ngày 242 ngày
80 19 ngày 305 ngày
81 4 ngày 125 ngày
82 5 ngày 296 ngày
83 20 ngày 231 ngày
84 23 ngày 270 ngày
85 335 ngày 205 ngày
86 221 ngày 148 ngày
87 21 ngày 287 ngày
88 156 ngày 240 ngày
89 40 ngày 230 ngày
90 30 ngày 153 ngày
91 63 ngày 123 ngày
92 397 ngày 267 ngày
93 56 ngày 361 ngày
94 191 ngày 209 ngày
95 16 ngày 253 ngày
96 134 ngày 319 ngày
97 58 ngày 200 ngày
98 44 ngày 312 ngày
99 64 ngày 196 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Ngãi lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 49 ngày
1 1 ngày 50 ngày
2 11 ngày 39 ngày
3 6 ngày 62 ngày
4 8 ngày 43 ngày
5 14 ngày 34 ngày
6 3 ngày 36 ngày
7 15 ngày 32 ngày
8 4 ngày 61 ngày
9 16 ngày 53 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Ngãi lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 12 ngày 49 ngày
1 0 ngày 50 ngày
2 5 ngày 39 ngày
3 14 ngày 62 ngày
4 1 ngày 43 ngày
5 6 ngày 34 ngày
6 3 ngày 36 ngày
7 21 ngày 32 ngày
8 11 ngày 61 ngày
9 7 ngày 53 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Ngãi lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 49 ngày
1 0 ngày 50 ngày
2 3 ngày 39 ngày
3 35 ngày 62 ngày
4 2 ngày 43 ngày
5 1 ngày 34 ngày
6 26 ngày 36 ngày
7 9 ngày 32 ngày
8 6 ngày 61 ngày
9 4 ngày 53 ngày