Thống kê lô gan Quảng Trị - Danh sách bộ số lâu chưa ra

Thống kê lô gan Quảng Trị là bảng dữ liệu giúp người chơi nắm bắt các bộ số chưa ra trong nhiều kỳ quay gần đây tại đài Quảng Trị.

Tại đây, bạn có thể theo dõi thống kê lô gan Quảng Trị cập nhật mỗi ngày, hiển thị thông tin ngày về gần nhất, số ngày gan hiện tại và gan cực đại của từng con lô.

Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ thống kê lô gan chi tiết, chính xác cho từng tỉnh thì đây là trang đáng để bookmark theo dõi thường xuyên.

Thống kê lô tô gan Quảng Trị ngày 28/08/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
56 06/03/2025 25 35
63 03/04/2025 21 32
61 10/04/2025 20 33
80 08/05/2025 16 26
12 15/05/2025 15 25
81 15/05/2025 15 33
44 22/05/2025 14 24
31 22/05/2025 14 28
27 29/05/2025 13 29
29 05/06/2025 12 22
88 05/06/2025 12 34
77 12/06/2025 11 23
33 19/06/2025 10 29
43 19/06/2025 10 29

Cặp lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
33-88 19/06/2025 10 14
16-61 03/07/2025 8 12
18-81 17/07/2025 6 17
24-42 17/07/2025 6 26
39-93 17/07/2025 6 15
47-74 17/07/2025 6 13
56-65 17/07/2025 6 13
05-50 17/07/2025 6 20
22-77 24/07/2025 5 13
14-41 24/07/2025 5 18
27-72 31/07/2025 4 18
58-85 31/07/2025 4 17
19-91 31/07/2025 4 22
01-10 31/07/2025 4 16
34-43 07/08/2025 3 15
38-83 07/08/2025 3 12
11-66 07/08/2025 3 17
26-62 07/08/2025 3 22
28-82 07/08/2025 3 21

Gan cực đại Quảng Trị các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
64 55 06/02/2014 đến 26/02/2015 28/08/2025
32 53 22/04/2021 đến 28/04/2022 17/07/2025
11 53 18/06/2020 đến 24/06/2021 28/08/2025
16 47 26/02/2015 đến 21/01/2016 07/08/2025
70 43 23/11/2017 đến 20/09/2018 28/08/2025
50 42 03/09/2020 đến 24/06/2021 17/07/2025
08 42 30/05/2013 đến 20/03/2014 28/08/2025
54 41 25/03/2010 đến 06/01/2011 28/08/2025
09 41 05/04/2018 đến 17/01/2019 14/08/2025
73 40 27/01/2011 đến 10/11/2011 21/08/2025
07 38 30/11/2017 đến 23/08/2018 31/07/2025
53 37 09/11/2017 đến 26/07/2018 07/08/2025
62 36 28/02/2013 đến 07/11/2013 15/05/2025
34 35 14/02/2019 đến 17/10/2019 28/08/2025
56 35 25/08/2011 đến 26/04/2012 03/07/2025
98 34 20/02/2014 đến 16/10/2014 24/07/2025
76 34 10/05/2018 đến 03/01/2019 03/07/2025
88 34 01/12/2016 đến 27/07/2017 14/08/2025
13 33 16/12/2010 đến 11/08/2011 17/07/2025
71 33 17/01/2013 đến 05/09/2013 31/07/2025
61 33 11/09/2014 đến 30/04/2015 10/07/2025
81 33 05/12/2019 đến 20/08/2020 28/08/2025
89 33 01/06/2017 đến 18/01/2018 24/07/2025
95 33 11/02/2021 đến 30/09/2021 21/08/2025
63 32 11/08/2016 đến 23/03/2017 26/06/2025
48 32 22/04/2010 đến 02/12/2010 28/08/2025
99 32 24/09/2015 đến 05/05/2016 07/08/2025
03 32 25/06/2020 đến 04/02/2021 29/05/2025
18 32 25/04/2019 đến 05/12/2019 07/08/2025
24 31 06/01/2011 đến 18/08/2011 05/06/2025
02 31 10/05/2012 đến 13/12/2012 28/08/2025
94 31 23/09/2021 đến 28/04/2022 22/05/2025
92 31 25/08/2022 đến 30/03/2023 31/07/2025
26 31 02/06/2016 đến 05/01/2017 19/06/2025
90 31 13/09/2018 đến 18/04/2019 07/08/2025
86 31 16/04/2009 đến 19/11/2009 21/08/2025
39 31 07/10/2010 đến 19/05/2011 28/08/2025
00 30 05/06/2014 đến 01/01/2015 21/08/2025
59 30 09/07/2009 đến 04/02/2010 26/06/2025
67 30 26/05/2016 đến 22/12/2016 17/07/2025
74 30 28/07/2016 đến 23/02/2017 24/07/2025
06 30 29/03/2012 đến 25/10/2012 24/07/2025
04 30 14/11/2019 đến 09/07/2020 17/07/2025
78 29 18/10/2012 đến 09/05/2013 19/06/2025
60 29 02/10/2014 đến 23/04/2015 22/05/2025
91 29 17/12/2009 đến 08/07/2010 10/07/2025
57 29 21/01/2016 đến 11/08/2016 21/08/2025
55 29 12/07/2018 đến 31/01/2019 17/07/2025
28 29 18/04/2019 đến 07/11/2019 14/08/2025
27 29 22/08/2013 đến 13/03/2014 14/08/2025
33 29 31/12/2009 đến 22/07/2010 17/07/2025
43 29 12/11/2009 đến 03/06/2010 21/08/2025
41 28 15/02/2018 đến 30/08/2018 28/08/2025
30 28 29/12/2016 đến 13/07/2017 21/08/2025
31 28 05/03/2020 đến 15/10/2020 28/08/2025
40 28 22/07/2010 đến 03/02/2011 10/07/2025
69 28 23/11/2017 đến 07/06/2018 06/03/2025
68 28 04/06/2015 đến 17/12/2015 07/08/2025
19 28 08/05/2014 đến 20/11/2014 31/07/2025
21 28 13/01/2011 đến 04/08/2011 14/08/2025
23 27 01/08/2019 đến 06/02/2020 24/07/2025
01 27 18/11/2010 đến 02/06/2011 10/04/2025
85 27 25/08/2022 đến 02/03/2023 31/07/2025
17 27 22/01/2009 đến 30/07/2009 03/04/2025
15 27 07/05/2020 đến 12/11/2020 31/07/2025
84 27 08/06/2017 đến 14/12/2017 17/07/2025
66 27 22/01/2009 đến 30/07/2009 07/08/2025
83 27 27/12/2012 đến 04/07/2013 31/07/2025
49 27 07/10/2010 đến 14/04/2011 28/08/2025
10 27 22/08/2019 đến 27/02/2020 21/08/2025
79 26 31/08/2017 đến 01/03/2018 14/08/2025
80 26 07/07/2022 đến 05/01/2023 07/08/2025
42 26 10/02/2011 đến 18/08/2011 31/07/2025
12 25 03/06/2010 đến 25/11/2010 14/08/2025
51 25 01/04/2010 đến 23/09/2010 10/07/2025
75 25 20/02/2020 đến 10/09/2020 14/08/2025
82 25 21/03/2019 đến 12/09/2019 28/08/2025
38 25 16/06/2016 đến 08/12/2016 12/06/2025
44 24 26/10/2017 đến 12/04/2018 21/08/2025
05 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 14/08/2025
77 23 27/02/2014 đến 07/08/2014 08/05/2025
45 23 05/03/2020 đến 10/09/2020 15/05/2025
58 23 05/11/2020 đến 15/04/2021 07/08/2025
96 23 18/02/2016 đến 28/07/2016 07/08/2025
20 22 18/04/2013 đến 19/09/2013 28/08/2025
47 22 01/09/2022 đến 02/02/2023 03/07/2025
29 22 18/04/2013 đến 19/09/2013 14/08/2025
52 22 26/03/2015 đến 27/08/2015 28/08/2025
72 21 04/10/2012 đến 28/02/2013 05/06/2025
37 21 12/07/2012 đến 06/12/2012 21/08/2025
46 21 23/07/2009 đến 17/12/2009 28/08/2025
35 20 17/03/2022 đến 04/08/2022 24/07/2025
87 20 09/06/2011 đến 27/10/2011 21/08/2025
97 20 30/12/2010 đến 26/05/2011 10/07/2025
65 20 05/12/2019 đến 21/05/2020 31/07/2025
25 19 15/08/2013 đến 26/12/2013 31/07/2025
22 19 28/04/2011 đến 15/09/2011 10/07/2025
36 19 21/04/2016 đến 01/09/2016 07/08/2025
14 19 14/03/2019 đến 25/07/2019 31/07/2025
93 18 16/09/2021 đến 20/01/2022 21/08/2025

Gan cực đại Quảng Trị các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07-70 38 30/11/2017 đến 23/08/2018 31/07/2025
24-42 26 10/02/2011 đến 18/08/2011 28/08/2025
06-60 25 30/10/2014 đến 23/04/2015 28/08/2025
19-91 22 10/12/2020 đến 13/05/2021 28/08/2025
57-75 22 12/03/2020 đến 10/09/2020 17/07/2025
15-51 22 01/04/2010 đến 02/09/2010 28/08/2025
26-62 22 28/02/2013 đến 01/08/2013 28/08/2025
23-32 21 21/05/2020 đến 15/10/2020 14/08/2025
28-82 21 18/04/2019 đến 12/09/2019 28/08/2025
12-21 20 29/09/2011 đến 16/02/2012 28/08/2025
05-50 20 24/01/2019 đến 13/06/2019 28/08/2025
37-73 20 01/05/2014 đến 18/09/2014 24/07/2025
14-41 18 19/04/2018 đến 23/08/2018 21/08/2025
09-90 18 13/09/2018 đến 17/01/2019 03/07/2025
25-52 18 01/11/2012 đến 07/03/2013 14/08/2025
27-72 18 05/09/2013 đến 09/01/2014 17/07/2025
59-95 17 25/02/2021 đến 24/06/2021 31/07/2025
11-66 17 26/08/2021 đến 23/12/2021 21/08/2025
18-81 17 26/11/2015 đến 24/03/2016 17/07/2025
58-85 17 17/12/2020 đến 15/04/2021 28/08/2025
13-31 17 07/04/2011 đến 11/08/2011 07/08/2025
01-10 16 07/11/2019 đến 27/02/2020 31/07/2025
03-30 16 29/12/2016 đến 20/04/2017 07/08/2025
89-98 16 30/07/2015 đến 19/11/2015 21/08/2025
08-80 15 18/08/2022 đến 01/12/2022 07/08/2025
04-40 15 24/11/2022 đến 09/03/2023 21/08/2025
29-92 15 21/08/2014 đến 04/12/2014 28/08/2025
34-43 15 14/03/2019 đến 27/06/2019 21/08/2025
36-63 15 21/04/2016 đến 04/08/2016 07/08/2025
39-93 15 17/10/2013 đến 30/01/2014 17/07/2025
45-54 15 15/08/2019 đến 28/11/2019 28/08/2025
00-55 15 09/09/2021 đến 23/12/2021 21/08/2025
68-86 14 21/01/2021 đến 29/04/2021 17/07/2025
17-71 14 23/04/2015 đến 30/07/2015 28/08/2025
33-88 14 25/02/2016 đến 02/06/2016 14/08/2025
02-20 14 09/08/2012 đến 15/11/2012 17/07/2025
22-77 13 18/04/2013 đến 18/07/2013 14/08/2025
78-87 13 17/08/2017 đến 16/11/2017 31/07/2025
69-96 13 06/05/2010 đến 05/08/2010 14/08/2025
35-53 13 17/03/2022 đến 16/06/2022 28/08/2025
56-65 13 06/10/2011 đến 05/01/2012 28/08/2025
49-94 13 06/01/2011 đến 07/04/2011 21/08/2025
47-74 13 21/11/2019 đến 20/02/2020 28/08/2025
67-76 12 23/08/2018 đến 15/11/2018 14/08/2025
46-64 12 15/09/2016 đến 08/12/2016 21/08/2025
38-83 12 12/12/2019 đến 05/03/2020 28/08/2025
16-61 12 19/03/2009 đến 11/06/2009 07/08/2025
79-97 11 18/11/2021 đến 03/02/2022 24/07/2025
44-99 11 05/03/2020 đến 18/06/2020 19/06/2025
48-84 10 07/03/2013 đến 16/05/2013 21/08/2025

Thống kê giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 1 ngày 123 ngày
01 72 ngày 217 ngày
02 27 ngày 255 ngày
03 11 ngày 195 ngày
04 267 ngày 324 ngày
05 58 ngày 247 ngày
06 65 ngày 197 ngày
07 73 ngày 195 ngày
08 141 ngày 310 ngày
09 34 ngày 203 ngày
10 14 ngày 149 ngày
11 59 ngày 307 ngày
12 218 ngày 132 ngày
13 12 ngày 192 ngày
14 8 ngày 376 ngày
15 16 ngày 204 ngày
16 108 ngày 278 ngày
17 7 ngày 292 ngày
18 163 ngày 215 ngày
19 35 ngày 211 ngày
20 67 ngày 204 ngày
21 192 ngày 221 ngày
22 393 ngày 270 ngày
23 317 ngày 194 ngày
24 22 ngày 181 ngày
25 111 ngày 184 ngày
26 225 ngày 122 ngày
27 46 ngày 240 ngày
28 3 ngày 282 ngày
29 33 ngày 379 ngày
30 126 ngày 184 ngày
31 103 ngày 135 ngày
32 4 ngày 275 ngày
33 530 ngày 407 ngày
34 42 ngày 248 ngày
35 85 ngày 386 ngày
36 53 ngày 168 ngày
37 2 ngày 252 ngày
38 120 ngày 158 ngày
39 232 ngày 361 ngày
40 95 ngày 270 ngày
41 13 ngày 281 ngày
42 24 ngày 141 ngày
43 101 ngày 322 ngày
44 38 ngày 127 ngày
45 130 ngày 324 ngày
46 28 ngày 360 ngày
47 122 ngày 282 ngày
48 68 ngày 283 ngày
49 64 ngày 389 ngày
50 32 ngày 186 ngày
51 110 ngày 246 ngày
52 87 ngày 260 ngày
53 195 ngày 140 ngày
54 71 ngày 262 ngày
55 81 ngày 264 ngày
56 161 ngày 352 ngày
57 348 ngày 225 ngày
58 29 ngày 249 ngày
59 31 ngày 128 ngày
60 5 ngày 182 ngày
61 133 ngày 141 ngày
62 247 ngày 291 ngày
63 340 ngày 275 ngày
64 422 ngày 299 ngày
65 208 ngày 164 ngày
66 52 ngày 192 ngày
67 48 ngày 222 ngày
68 102 ngày 163 ngày
69 179 ngày 241 ngày
70 114 ngày 455 ngày
71 39 ngày 247 ngày
72 139 ngày 268 ngày
73 55 ngày 235 ngày
74 283 ngày 264 ngày
75 113 ngày 304 ngày
76 18 ngày 150 ngày
77 152 ngày 173 ngày
78 36 ngày 401 ngày
79 9 ngày 162 ngày
80 83 ngày 185 ngày
81 248 ngày 203 ngày
82 15 ngày 217 ngày
83 123 ngày 267 ngày
84 51 ngày 204 ngày
85 49 ngày 523 ngày
86 10 ngày 592 ngày
87 105 ngày 181 ngày
88 109 ngày 197 ngày
89 118 ngày 257 ngày
90 0 ngày 165 ngày
91 45 ngày 196 ngày
92 37 ngày 328 ngày
93 50 ngày 177 ngày
94 6 ngày 122 ngày
95 189 ngày 196 ngày
96 93 ngày 288 ngày
97 17 ngày 293 ngày
98 171 ngày 484 ngày
99 117 ngày 172 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 42 ngày
1 7 ngày 48 ngày
2 3 ngày 46 ngày
3 2 ngày 54 ngày
4 13 ngày 49 ngày
5 29 ngày 52 ngày
6 5 ngày 39 ngày
7 9 ngày 46 ngày
8 10 ngày 34 ngày
9 0 ngày 51 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 42 ngày
1 13 ngày 48 ngày
2 4 ngày 46 ngày
3 11 ngày 54 ngày
4 6 ngày 49 ngày
5 16 ngày 52 ngày
6 10 ngày 39 ngày
7 2 ngày 46 ngày
8 3 ngày 34 ngày
9 9 ngày 51 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 42 ngày
1 14 ngày 48 ngày
2 27 ngày 46 ngày
3 6 ngày 54 ngày
4 10 ngày 49 ngày
5 4 ngày 52 ngày
6 5 ngày 39 ngày
7 42 ngày 46 ngày
8 7 ngày 34 ngày
9 0 ngày 51 ngày