Thống kê lô gan Tiền Giang - Danh sách bộ số lâu chưa ra

Thống kê lô gan Tiền Giang là bảng dữ liệu giúp người chơi nắm bắt các bộ số chưa ra trong nhiều kỳ quay gần đây tại đài Tiền Giang.

Tại đây, bạn có thể theo dõi thống kê lô gan Tiền Giang cập nhật mỗi ngày, hiển thị thông tin ngày về gần nhất, số ngày gan hiện tại và gan cực đại của từng con lô.

Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ thống kê lô gan chi tiết, chính xác cho từng tỉnh thì đây là trang đáng để bookmark theo dõi thường xuyên.

Thống kê lô tô gan Tiền Giang ngày 24/08/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
40 19/01/2025 28 33
35 09/03/2025 21 36
01 30/03/2025 18 27
17 30/03/2025 18 28
30 20/04/2025 16 57
92 04/05/2025 15 30
67 11/05/2025 14 36
44 11/05/2025 14 29
87 18/05/2025 13 41
81 25/05/2025 12 22
02 25/05/2025 12 29
76 25/05/2025 12 26
74 01/06/2025 11 26
73 08/06/2025 10 26

Cặp lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
67-76 25/05/2025 12 18
19-91 15/06/2025 9 15
03-30 15/06/2025 9 15
78-87 15/06/2025 9 14
37-73 22/06/2025 8 14
89-98 22/06/2025 8 14
47-74 29/06/2025 7 16
59-95 13/07/2025 5 10
18-81 20/07/2025 4 17
57-75 20/07/2025 4 11
09-90 27/07/2025 3 13
38-83 27/07/2025 3 15
45-54 27/07/2025 3 19
69-96 27/07/2025 3 18
35-53 27/07/2025 3 13
48-84 27/07/2025 3 17
22-77 27/07/2025 3 14

Gan cực đại Tiền Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
30 57 13/10/2019 đến 13/12/2020 03/08/2025
52 45 29/03/2020 đến 07/03/2021 30/03/2025
90 45 11/06/2017 đến 22/04/2018 25/05/2025
87 41 07/01/2018 đến 21/10/2018 15/06/2025
80 39 01/05/2016 đến 29/01/2017 10/08/2025
10 39 28/05/2017 đến 25/02/2018 10/08/2025
27 38 27/12/2015 đến 18/09/2016 27/07/2025
06 38 17/04/2016 đến 08/01/2017 17/08/2025
08 38 27/02/2011 đến 20/11/2011 13/07/2025
71 38 29/11/2020 đến 05/12/2021 13/07/2025
00 37 07/06/2009 đến 21/02/2010 10/08/2025
26 36 30/12/2012 đến 08/09/2013 10/08/2025
35 36 31/05/2020 đến 07/02/2021 20/07/2025
88 36 13/12/2015 đến 21/08/2016 03/08/2025
67 36 09/05/2021 đến 01/05/2022 10/08/2025
11 35 07/08/2022 đến 09/04/2023 10/08/2025
09 35 02/09/2018 đến 05/05/2019 27/07/2025
82 35 15/11/2015 đến 17/07/2016 30/03/2025
70 34 07/07/2013 đến 02/03/2014 20/07/2025
34 34 20/03/2011 đến 13/11/2011 15/06/2025
40 33 22/02/2009 đến 11/10/2009 03/08/2025
43 33 21/10/2012 đến 09/06/2013 03/08/2025
98 33 02/10/2016 đến 21/05/2017 13/07/2025
54 33 10/01/2021 đến 12/12/2021 27/07/2025
69 32 09/05/2010 đến 19/12/2010 27/07/2025
75 32 06/02/2022 đến 18/09/2022 29/06/2025
55 32 29/10/2017 đến 10/06/2018 10/08/2025
86 32 05/10/2014 đến 17/05/2015 17/08/2025
42 31 04/01/2015 đến 09/08/2015 17/08/2025
79 31 18/12/2016 đến 23/07/2017 10/08/2025
41 31 06/12/2020 đến 24/10/2021 20/04/2025
33 31 16/01/2022 đến 21/08/2022 20/07/2025
63 31 24/02/2013 đến 29/09/2013 03/08/2025
92 30 09/02/2020 đến 04/10/2020 10/08/2025
91 30 21/08/2022 đến 19/03/2023 03/08/2025
93 30 07/04/2019 đến 03/11/2019 09/03/2025
04 30 03/07/2022 đến 29/01/2023 03/08/2025
22 30 31/10/2010 đến 29/05/2011 22/06/2025
56 30 12/06/2011 đến 08/01/2012 22/06/2025
25 30 03/09/2017 đến 01/04/2018 10/08/2025
49 29 07/06/2009 đến 27/12/2009 19/01/2025
97 29 10/06/2018 đến 30/12/2018 03/08/2025
02 29 31/08/2014 đến 22/03/2015 10/08/2025
28 29 31/03/2013 đến 20/10/2013 17/08/2025
44 29 20/03/2022 đến 09/10/2022 11/05/2025
39 29 07/10/2012 đến 28/04/2013 27/07/2025
36 29 08/09/2019 đến 29/03/2020 17/08/2025
78 29 03/01/2010 đến 25/07/2010 29/06/2025
17 28 12/02/2012 đến 26/08/2012 13/07/2025
47 28 17/04/2022 đến 30/10/2022 03/08/2025
50 28 21/05/2017 đến 03/12/2017 20/07/2025
19 28 07/04/2019 đến 20/10/2019 29/06/2025
84 28 06/12/2015 đến 19/06/2016 03/08/2025
24 28 13/01/2019 đến 28/07/2019 27/07/2025
65 27 01/11/2020 đến 09/05/2021 22/06/2025
99 27 23/04/2017 đến 29/10/2017 27/07/2025
01 27 29/12/2019 đến 02/08/2020 17/08/2025
21 27 10/04/2011 đến 16/10/2011 13/07/2025
29 27 26/03/2017 đến 01/10/2017 17/08/2025
05 26 17/11/2019 đến 14/06/2020 22/06/2025
89 26 16/01/2011 đến 17/07/2011 17/08/2025
16 26 04/04/2010 đến 03/10/2010 03/08/2025
76 26 03/12/2017 đến 03/06/2018 17/08/2025
48 26 10/11/2013 đến 11/05/2014 29/06/2025
74 26 22/03/2015 đến 20/09/2015 17/08/2025
46 26 12/07/2020 đến 10/01/2021 20/07/2025
73 26 29/04/2018 đến 28/10/2018 06/07/2025
31 25 13/09/2020 đến 07/03/2021 11/05/2025
03 25 20/05/2012 đến 11/11/2012 13/07/2025
72 25 20/04/2014 đến 12/10/2014 13/07/2025
57 25 01/10/2017 đến 25/03/2018 29/06/2025
68 25 04/08/2013 đến 26/01/2014 10/08/2025
66 25 02/09/2012 đến 24/02/2013 27/07/2025
38 25 27/02/2011 đến 21/08/2011 08/06/2025
83 24 26/11/2017 đến 13/05/2018 01/06/2025
12 24 12/12/2021 đến 29/05/2022 20/07/2025
13 24 14/03/2010 đến 29/08/2010 25/05/2025
60 24 26/07/2015 đến 10/01/2016 27/07/2025
23 24 13/04/2014 đến 28/09/2014 15/06/2025
53 24 15/02/2015 đến 02/08/2015 10/08/2025
45 24 08/04/2012 đến 23/09/2012 17/08/2025
77 24 06/10/2013 đến 23/03/2014 25/05/2025
15 23 16/07/2017 đến 24/12/2017
07 23 31/08/2014 đến 08/02/2015 27/07/2025
58 23 23/03/2014 đến 31/08/2014 27/07/2025
51 23 27/01/2019 đến 07/07/2019 13/07/2025
20 23 13/02/2022 đến 24/07/2022 03/08/2025
18 22 06/10/2013 đến 09/03/2014 18/05/2025
59 22 01/11/2015 đến 03/04/2016 17/08/2025
81 22 07/06/2015 đến 08/11/2015 15/06/2025
61 21 20/01/2013 đến 16/06/2013 27/07/2025
64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021
14 20 17/12/2017 đến 06/05/2018 04/05/2025
94 20 19/12/2010 đến 08/05/2011 29/06/2025
95 20 24/02/2013 đến 14/07/2013 03/08/2025
96 20 24/05/2009 đến 11/10/2009 13/07/2025
85 19 29/06/2014 đến 09/11/2014 27/07/2025
62 19 28/05/2017 đến 08/10/2017 17/08/2025
32 19 13/02/2011 đến 26/06/2011 22/06/2025
37 19 12/01/2020 đến 21/06/2020 17/08/2025

Gan cực đại Tiền Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 23 12/06/2011 đến 20/11/2011 10/08/2025
06-60 21 26/07/2015 đến 20/12/2015 03/08/2025
46-64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021 15/06/2025
02-20 20 19/10/2014 đến 08/03/2015 10/08/2025
00-55 20 04/09/2016 đến 22/01/2017 10/08/2025
25-52 20 12/02/2017 đến 02/07/2017 17/08/2025
17-71 20 09/08/2009 đến 27/12/2009 17/08/2025
45-54 19 04/09/2016 đến 15/01/2017 17/08/2025
36-63 19 17/03/2019 đến 28/07/2019 27/07/2025
44-99 18 05/03/2017 đến 09/07/2017 03/08/2025
33-88 18 10/12/2017 đến 15/04/2018 03/08/2025
69-96 18 11/01/2009 đến 17/05/2009 10/08/2025
67-76 18 05/07/2009 đến 08/11/2009 10/08/2025
49-94 18 30/06/2013 đến 03/11/2013 03/08/2025
04-40 18 20/12/2020 đến 25/04/2021 10/08/2025
18-81 17 07/06/2015 đến 04/10/2015 20/07/2025
48-84 17 24/05/2020 đến 20/09/2020 15/06/2025
14-41 17 23/09/2018 đến 20/01/2019 03/08/2025
47-74 16 31/05/2015 đến 20/09/2015 10/08/2025
34-43 16 21/10/2012 đến 10/02/2013 03/08/2025
29-92 16 09/02/2020 đến 28/06/2020 17/08/2025
28-82 16 20/12/2015 đến 10/04/2016 17/08/2025
01-10 15 16/02/2020 đến 28/06/2020 17/08/2025
03-30 15 30/08/2020 đến 13/12/2020 10/08/2025
11-66 15 24/12/2017 đến 08/04/2018 17/08/2025
19-91 15 28/04/2019 đến 11/08/2019 27/07/2025
38-83 15 27/02/2011 đến 12/06/2011 03/08/2025
13-31 15 15/09/2013 đến 29/12/2013 22/06/2025
16-61 15 19/04/2009 đến 02/08/2009 27/07/2025
56-65 15 01/09/2019 đến 15/12/2019 10/08/2025
07-70 15 07/07/2013 đến 20/10/2013 27/07/2025
26-62 14 30/01/2022 đến 08/05/2022 17/08/2025
22-77 14 16/04/2017 đến 23/07/2017 29/06/2025
89-98 14 25/11/2018 đến 03/03/2019 27/07/2025
79-97 14 10/02/2019 đến 19/05/2019 03/08/2025
78-87 14 27/01/2013 đến 05/05/2013 17/08/2025
05-50 14 13/07/2014 đến 19/10/2014 20/07/2025
23-32 14 13/02/2011 đến 22/05/2011 17/08/2025
12-21 14 06/10/2019 đến 12/01/2020 13/07/2025
37-73 14 22/07/2018 đến 28/10/2018 25/05/2025
68-86 13 19/06/2016 đến 18/09/2016 03/08/2025
09-90 13 19/11/2017 đến 18/02/2018 27/07/2025
35-53 13 22/09/2019 đến 22/12/2019 15/06/2025
15-51 13 28/08/2022 đến 27/11/2022 17/08/2025
58-85 12 12/02/2012 đến 06/05/2012 22/06/2025
39-93 12 28/07/2019 đến 20/10/2019 03/08/2025
27-72 12 26/06/2016 đến 18/09/2016 10/08/2025
57-75 11 27/02/2022 đến 15/05/2022 27/07/2025
59-95 10 09/10/2022 đến 18/12/2022 17/08/2025
24-42 10 10/01/2021 đến 21/03/2021 17/08/2025

Thống kê giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 30 ngày 274 ngày
01 151 ngày 182 ngày
02 29 ngày 281 ngày
03 203 ngày 204 ngày
04 9 ngày 104 ngày
05 286 ngày 370 ngày
06 53 ngày 269 ngày
07 154 ngày 308 ngày
08 5 ngày 203 ngày
09 40 ngày 233 ngày
10 161 ngày 263 ngày
11 64 ngày 342 ngày
12 4 ngày 247 ngày
13 244 ngày 219 ngày
14 78 ngày 199 ngày
15 22 ngày 132 ngày
16 84 ngày 134 ngày
17 27 ngày 274 ngày
18 229 ngày 181 ngày
19 99 ngày 239 ngày
20 2 ngày 228 ngày
21 12 ngày 308 ngày
22 91 ngày 236 ngày
23 57 ngày 271 ngày
24 3 ngày 187 ngày
25 72 ngày 185 ngày
26 62 ngày 214 ngày
27 55 ngày 220 ngày
28 0 ngày 187 ngày
29 80 ngày 251 ngày
30 202 ngày 272 ngày
31 13 ngày 271 ngày
32 101 ngày 142 ngày
33 1 ngày 338 ngày
34 14 ngày 153 ngày
35 191 ngày 255 ngày
36 73 ngày 210 ngày
37 183 ngày 266 ngày
38 15 ngày 269 ngày
39 76 ngày 111 ngày
40 38 ngày 239 ngày
41 17 ngày 229 ngày
42 195 ngày 197 ngày
43 33 ngày 183 ngày
44 220 ngày 218 ngày
45 71 ngày 277 ngày
46 66 ngày 294 ngày
47 111 ngày 126 ngày
48 97 ngày 156 ngày
49 236 ngày 243 ngày
50 16 ngày 273 ngày
51 376 ngày 257 ngày
52 36 ngày 153 ngày
53 164 ngày 161 ngày
54 35 ngày 217 ngày
55 82 ngày 368 ngày
56 25 ngày 281 ngày
57 34 ngày 454 ngày
58 213 ngày 139 ngày
59 46 ngày 167 ngày
60 95 ngày 362 ngày
61 209 ngày 235 ngày
62 8 ngày 192 ngày
63 54 ngày 220 ngày
64 58 ngày 349 ngày
65 113 ngày 172 ngày
66 10 ngày 404 ngày
67 102 ngày 253 ngày
68 89 ngày 197 ngày
69 124 ngày 171 ngày
70 81 ngày 167 ngày
71 18 ngày 208 ngày
72 7 ngày 146 ngày
73 68 ngày 429 ngày
74 39 ngày 415 ngày
75 444 ngày 325 ngày
76 31 ngày 426 ngày
77 107 ngày 241 ngày
78 175 ngày 169 ngày
79 11 ngày 178 ngày
80 306 ngày 400 ngày
81 231 ngày 204 ngày
82 37 ngày 171 ngày
83 21 ngày 213 ngày
84 59 ngày 194 ngày
85 28 ngày 226 ngày
86 19 ngày 256 ngày
87 51 ngày 305 ngày
88 24 ngày 163 ngày
89 69 ngày 339 ngày
90 6 ngày 142 ngày
91 43 ngày 217 ngày
92 90 ngày 263 ngày
93 63 ngày 204 ngày
94 96 ngày 150 ngày
95 88 ngày 333 ngày
96 126 ngày 258 ngày
97 26 ngày 221 ngày
98 70 ngày 283 ngày
99 141 ngày 331 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 61 ngày
1 4 ngày 42 ngày
2 0 ngày 37 ngày
3 1 ngày 42 ngày
4 17 ngày 65 ngày
5 16 ngày 68 ngày
6 8 ngày 66 ngày
7 7 ngày 35 ngày
8 19 ngày 47 ngày
9 6 ngày 70 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 61 ngày
1 12 ngày 42 ngày
2 4 ngày 37 ngày
3 1 ngày 42 ngày
4 3 ngày 65 ngày
5 22 ngày 68 ngày
6 10 ngày 66 ngày
7 26 ngày 35 ngày
8 0 ngày 47 ngày
9 11 ngày 70 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 61 ngày
1 15 ngày 42 ngày
2 2 ngày 37 ngày
3 4 ngày 42 ngày
4 9 ngày 65 ngày
5 16 ngày 68 ngày
6 1 ngày 66 ngày
7 14 ngày 35 ngày
8 5 ngày 47 ngày
9 6 ngày 70 ngày