Thống kê lô gan Vĩnh Long - Danh sách bộ số lâu chưa ra

Thống kê lô gan Vĩnh Long là bảng dữ liệu giúp người chơi nắm bắt các bộ số chưa ra trong nhiều kỳ quay gần đây tại đài Vĩnh Long.

Tại đây, bạn có thể theo dõi thống kê lô gan Vĩnh Long cập nhật mỗi ngày, hiển thị thông tin ngày về gần nhất, số ngày gan hiện tại và gan cực đại của từng con lô.

Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ thống kê lô gan chi tiết, chính xác cho từng tỉnh thì đây là trang đáng để bookmark theo dõi thường xuyên.

Thống kê lô tô gan Vĩnh Long ngày 25/10/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
79 04/04/2025 27 25
01 18/04/2025 26 28
56 25/04/2025 25 27
78 13/06/2025 18 26
04 20/06/2025 17 33
35 27/06/2025 16 28
61 27/06/2025 16 26
81 27/06/2025 16 29
09 04/07/2025 15 27
47 11/07/2025 14 27
31 25/07/2025 12 40
21 25/07/2025 12 24
85 25/07/2025 12 35
72 01/08/2025 11 24
74 01/08/2025 11 28
66 01/08/2025 11 21
80 08/08/2025 10 28
44 08/08/2025 10 25
57 08/08/2025 10 29

Cặp lô gan Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
47-74 01/08/2025 11 16
28-82 15/08/2025 9 12
35-53 05/09/2025 7 21
57-75 05/09/2025 7 12
44-99 12/09/2025 6 18
68-86 19/09/2025 5 15
26-62 19/09/2025 5 17
56-65 26/09/2025 4 14
79-97 26/09/2025 4 14
06-60 26/09/2025 4 13
12-21 03/10/2025 3 15
78-87 03/10/2025 3 13
04-40 03/10/2025 3 13
22-77 03/10/2025 3 18
38-83 03/10/2025 3 17

Gan cực đại Vĩnh Long các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07 54 08/05/2020 đến 21/05/2021 24/10/2025
46 50 26/02/2010 đến 11/02/2011 18/04/2025
50 45 03/08/2018 đến 14/06/2019 19/09/2025
84 44 10/12/2010 đến 14/10/2011 10/10/2025
52 42 11/12/2009 đến 01/10/2010 20/06/2025
11 42 19/04/2013 đến 07/02/2014 24/10/2025
31 40 11/03/2016 đến 16/12/2016 26/09/2025
08 39 25/07/2014 đến 24/04/2015 17/10/2025
77 38 22/06/2012 đến 15/03/2013 24/10/2025
92 35 15/09/2017 đến 18/05/2018 04/07/2025
85 35 29/01/2021 đến 14/01/2022 17/10/2025
99 34 28/05/2021 đến 06/05/2022 24/10/2025
89 34 25/10/2013 đến 20/06/2014 03/10/2025
62 34 14/08/2020 đến 09/04/2021 10/10/2025
40 34 02/04/2010 đến 26/11/2010 29/08/2025
02 34 25/09/2015 đến 20/05/2016 10/10/2025
04 33 24/05/2019 đến 10/01/2020 24/10/2025
05 33 17/12/2021 đến 05/08/2022 05/09/2025
60 33 18/12/2020 đến 19/11/2021 24/10/2025
88 33 05/01/2018 đến 24/08/2018 10/10/2025
38 32 07/08/2009 đến 19/03/2010 10/10/2025
37 32 27/09/2019 đến 05/06/2020 25/07/2025
20 32 13/11/2015 đến 24/06/2016 03/10/2025
93 32 20/11/2009 đến 02/07/2010 17/10/2025
73 31 11/12/2020 đến 29/10/2021 10/10/2025
82 31 15/05/2020 đến 18/12/2020 24/10/2025
58 31 13/05/2016 đến 16/12/2016 29/08/2025
30 31 16/10/2015 đến 20/05/2016 17/10/2025
19 31 12/04/2019 đến 15/11/2019 15/08/2025
12 30 30/11/2018 đến 28/06/2019 24/10/2025
49 30 28/09/2012 đến 26/04/2013 10/10/2025
17 30 27/11/2015 đến 24/06/2016 25/07/2025
39 30 30/11/2012 đến 28/06/2013 12/09/2025
96 30 16/10/2020 đến 14/05/2021 05/09/2025
57 29 02/08/2013 đến 21/02/2014 29/08/2025
54 29 19/04/2019 đến 08/11/2019 27/06/2025
86 29 22/10/2021 đến 13/05/2022 17/10/2025
18 29 09/10/2020 đến 30/04/2021 26/09/2025
13 29 24/05/2013 đến 13/12/2013 12/09/2025
81 29 26/04/2013 đến 15/11/2013 12/09/2025
90 29 25/03/2016 đến 14/10/2016 03/10/2025
80 28 06/10/2017 đến 20/04/2018 17/10/2025
51 28 09/05/2014 đến 21/11/2014 10/10/2025
74 28 20/07/2018 đến 01/02/2019 17/10/2025
76 28 04/10/2013 đến 18/04/2014 08/08/2025
65 28 23/11/2012 đến 07/06/2013 10/10/2025
48 28 22/09/2017 đến 06/04/2018 24/10/2025
45 28 16/09/2016 đến 31/03/2017 11/07/2025
42 28 17/04/2015 đến 30/10/2015 17/10/2025
36 28 03/03/2017 đến 15/09/2017 26/09/2025
35 28 21/02/2014 đến 05/09/2014 03/10/2025
01 28 26/05/2017 đến 08/12/2017 03/10/2025
14 28 22/06/2018 đến 04/01/2019 19/09/2025
03 28 06/03/2009 đến 18/09/2009 05/09/2025
56 27 25/12/2015 đến 01/07/2016 24/10/2025
22 27 01/04/2022 đến 07/10/2022 10/10/2025
23 27 22/05/2020 đến 27/11/2020 25/04/2025
47 27 31/12/2010 đến 08/07/2011 08/08/2025
34 27 05/08/2011 đến 10/02/2012 24/10/2025
09 27 10/08/2018 đến 15/02/2019 10/10/2025
83 27 24/05/2019 đến 29/11/2019 15/08/2025
78 26 10/07/2020 đến 08/01/2021 27/06/2025
87 26 09/09/2022 đến 10/03/2023 19/09/2025
98 26 01/06/2018 đến 30/11/2018 24/10/2025
16 26 19/08/2011 đến 17/02/2012 10/10/2025
10 26 25/10/2019 đến 22/05/2020 26/09/2025
53 26 11/04/2014 đến 10/10/2014 01/08/2025
61 26 23/05/2014 đến 21/11/2014 15/08/2025
44 25 24/05/2019 đến 15/11/2019 19/09/2025
00 25 12/08/2016 đến 03/02/2017 03/10/2025
15 25 25/08/2017 đến 16/02/2018 10/10/2025
97 25 04/12/2009 đến 28/05/2010 24/10/2025
33 25 14/06/2019 đến 06/12/2019 01/08/2025
41 25 07/09/2012 đến 01/03/2013 17/10/2025
43 25 24/01/2014 đến 18/07/2014 01/08/2025
79 25 05/04/2013 đến 27/09/2013 05/09/2025
71 25 16/09/2022 đến 10/03/2023 17/10/2025
69 25 18/01/2019 đến 12/07/2019 29/08/2025
95 24 28/10/2022 đến 14/04/2023 13/06/2025
55 24 20/02/2009 đến 07/08/2009 04/04/2025
21 24 11/06/2010 đến 26/11/2010 08/08/2025
28 24 16/10/2009 đến 02/04/2010 27/06/2025
72 24 31/12/2010 đến 17/06/2011 15/08/2025
29 24 03/06/2011 đến 18/11/2011 03/10/2025
68 24 01/04/2011 đến 16/09/2011 05/09/2025
94 23 29/10/2010 đến 08/04/2011 25/07/2025
32 23 24/01/2020 đến 31/07/2020 12/09/2025
06 23 17/07/2020 đến 25/12/2020 03/10/2025
64 22 10/07/2020 đến 11/12/2020 17/10/2025
26 22 27/04/2018 đến 28/09/2018 17/10/2025
75 22 01/03/2019 đến 02/08/2019 24/10/2025
25 22 05/03/2021 đến 19/11/2021 03/10/2025
24 22 05/08/2022 đến 06/01/2023 05/09/2025
67 21 25/06/2010 đến 19/11/2010 17/10/2025
66 21 09/01/2015 đến 05/06/2015 24/10/2025
91 21 13/01/2017 đến 09/06/2017 17/10/2025
27 21 16/10/2009 đến 12/03/2010 24/10/2025
59 21 20/10/2017 đến 16/03/2018 26/09/2025
70 19 17/08/2018 đến 28/12/2018 24/10/2025
63 19 11/08/2017 đến 22/12/2017 12/09/2025

Gan cực đại Vĩnh Long các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
02-20 27 13/11/2015 đến 20/05/2016 17/10/2025
33-88 22 06/03/2009 đến 07/08/2009 10/10/2025
35-53 21 11/04/2014 đến 05/09/2014 10/10/2025
89-98 21 22/11/2013 đến 18/04/2014 03/10/2025
14-41 21 27/07/2018 đến 21/12/2018 24/10/2025
11-66 20 14/12/2018 đến 03/05/2019 26/09/2025
37-73 20 27/09/2019 đến 14/02/2020 17/10/2025
69-96 19 18/01/2019 đến 31/05/2019 24/10/2025
44-99 18 11/09/2009 đến 15/01/2010 24/10/2025
22-77 18 03/06/2022 đến 07/10/2022 03/10/2025
67-76 18 15/11/2013 đến 21/03/2014 10/10/2025
59-95 18 09/12/2022 đến 14/04/2023 17/10/2025
01-10 18 24/04/2009 đến 28/08/2009 10/10/2025
34-43 18 21/10/2022 đến 24/02/2023 24/10/2025
24-42 18 06/11/2009 đến 12/03/2010 24/10/2025
38-83 17 06/02/2009 đến 05/06/2009 24/10/2025
26-62 17 11/03/2011 đến 08/07/2011 10/10/2025
18-81 16 11/10/2019 đến 31/01/2020 17/10/2025
47-74 16 07/06/2013 đến 27/09/2013 10/10/2025
39-93 16 13/03/2020 đến 31/07/2020 24/10/2025
16-61 16 27/05/2016 đến 16/09/2016 19/09/2025
29-92 16 25/06/2010 đến 15/10/2010 17/10/2025
07-70 16 28/08/2020 đến 18/12/2020 15/08/2025
17-71 16 24/06/2011 đến 14/10/2011 24/10/2025
03-30 16 29/05/2020 đến 18/09/2020 17/10/2025
08-80 15 10/03/2017 đến 23/06/2017 05/09/2025
15-51 15 26/10/2018 đến 08/02/2019 24/10/2025
68-86 15 29/06/2018 đến 12/10/2018 17/10/2025
12-21 15 15/02/2013 đến 31/05/2013 03/10/2025
45-54 15 16/12/2016 đến 31/03/2017 17/10/2025
49-94 15 11/01/2013 đến 26/04/2013 24/10/2025
79-97 14 02/12/2016 đến 10/03/2017 24/10/2025
56-65 14 21/12/2012 đến 29/03/2013 01/08/2025
19-91 14 17/05/2013 đến 23/08/2013 17/10/2025
48-84 14 01/12/2017 đến 09/03/2018 24/10/2025
46-64 14 24/09/2010 đến 31/12/2010 26/09/2025
05-50 14 08/04/2022 đến 15/07/2022 05/09/2025
58-85 13 09/10/2015 đến 08/01/2016 24/10/2025
13-31 13 02/09/2016 đến 02/12/2016 17/10/2025
09-90 13 12/08/2022 đến 11/11/2022 17/10/2025
78-87 13 21/10/2016 đến 20/01/2017 19/09/2025
04-40 13 09/09/2016 đến 09/12/2016 24/10/2025
00-55 13 21/08/2009 đến 20/11/2009 03/10/2025
25-52 13 07/05/2021 đến 19/11/2021 26/09/2025
06-60 13 05/02/2016 đến 06/05/2016 24/10/2025
57-75 12 01/03/2019 đến 24/05/2019 24/10/2025
36-63 12 29/07/2022 đến 21/10/2022 24/10/2025
28-82 12 08/01/2010 đến 02/04/2010 03/10/2025
23-32 12 08/02/2019 đến 03/05/2019 17/10/2025
27-72 11 03/02/2017 đến 21/04/2017 12/09/2025

Thống kê giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 161 ngày 150 ngày
02 8 ngày 295 ngày
03 44 ngày 168 ngày
04 89 ngày 548 ngày
05 2 ngày 449 ngày
06 9 ngày 201 ngày
07 267 ngày 210 ngày
08 171 ngày 380 ngày
09 77 ngày 219 ngày
10 122 ngày 203 ngày
11 108 ngày 391 ngày
12 29 ngày 178 ngày
13 110 ngày 168 ngày
14 11 ngày 226 ngày
15 154 ngày 318 ngày
16 12 ngày 271 ngày
17 139 ngày 200 ngày
18 68 ngày 230 ngày
19 4 ngày 392 ngày
20 46 ngày 192 ngày
21 94 ngày 179 ngày
22 7 ngày 239 ngày
23 10 ngày 231 ngày
24 92 ngày 243 ngày
25 5 ngày 122 ngày
26 17 ngày 367 ngày
27 99 ngày 150 ngày
28 41 ngày 240 ngày
29 45 ngày 254 ngày
30 97 ngày 290 ngày
31 39 ngày 452 ngày
32 49 ngày 171 ngày
33 70 ngày 287 ngày
34 518 ngày 390 ngày
35 61 ngày 208 ngày
36 3 ngày 226 ngày
37 175 ngày 204 ngày
38 43 ngày 476 ngày
39 33 ngày 182 ngày
40 53 ngày 466 ngày
41 56 ngày 225 ngày
42 57 ngày 181 ngày
43 98 ngày 299 ngày
44 47 ngày 387 ngày
45 82 ngày 393 ngày
46 368 ngày 240 ngày
47 318 ngày 190 ngày
48 34 ngày 174 ngày
49 20 ngày 245 ngày
50 32 ngày 220 ngày
51 21 ngày 272 ngày
52 188 ngày 402 ngày
53 87 ngày 279 ngày
54 0 ngày 226 ngày
55 128 ngày 176 ngày
56 30 ngày 180 ngày
57 189 ngày 307 ngày
58 174 ngày 103 ngày
59 6 ngày 118 ngày
60 50 ngày 173 ngày
61 79 ngày 223 ngày
62 54 ngày 251 ngày
63 112 ngày 197 ngày
64 71 ngày 358 ngày
65 140 ngày 167 ngày
66 78 ngày 187 ngày
67 149 ngày 158 ngày
68 126 ngày 249 ngày
69 19 ngày 168 ngày
70 14 ngày 194 ngày
71 181 ngày 517 ngày
72 67 ngày 247 ngày
73 345 ngày 217 ngày
74 86 ngày 327 ngày
75 159 ngày 187 ngày
76 133 ngày 259 ngày
77 282 ngày 219 ngày
78 27 ngày 174 ngày
79 64 ngày 199 ngày
80 199 ngày 179 ngày
81 16 ngày 295 ngày
82 359 ngày 231 ngày
83 147 ngày 379 ngày
84 102 ngày 276 ngày
85 36 ngày 287 ngày
86 24 ngày 259 ngày
87 31 ngày 387 ngày
88 18 ngày 269 ngày
89 203 ngày 144 ngày
90 223 ngày 186 ngày
91 157 ngày 405 ngày
92 13 ngày 211 ngày
93 1 ngày 172 ngày
94 23 ngày 221 ngày
95 26 ngày 123 ngày
96 55 ngày 184 ngày
97 109 ngày 332 ngày
98 37 ngày 232 ngày
99 81 ngày 267 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 85 ngày
1 4 ngày 39 ngày
2 5 ngày 42 ngày
3 3 ngày 42 ngày
4 20 ngày 69 ngày
5 0 ngày 56 ngày
6 19 ngày 47 ngày
7 14 ngày 32 ngày
8 16 ngày 38 ngày
9 1 ngày 32 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 14 ngày 85 ngày
1 16 ngày 39 ngày
2 7 ngày 42 ngày
3 1 ngày 42 ngày
4 0 ngày 69 ngày
5 2 ngày 56 ngày
6 3 ngày 47 ngày
7 31 ngày 32 ngày
8 18 ngày 38 ngày
9 4 ngày 32 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 85 ngày
1 13 ngày 39 ngày
2 1 ngày 42 ngày
3 20 ngày 42 ngày
4 6 ngày 69 ngày
5 2 ngày 56 ngày
6 9 ngày 47 ngày
7 5 ngày 32 ngày
8 17 ngày 38 ngày
9 0 ngày 32 ngày